🌟 신조어 (新造語)

Danh từ  

1. 새로 생긴 말.

1. TỪ MỚI: Từ mới xuất hiện.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 신조어 목록.
    List of new words.
  • 신조어가 많다.
    Lots of new words.
  • 신조어를 사용하다.
    Use new words.
  • 신조어를 알다.
    Know a newly coined word.
  • 신조어로 이야기하다.
    Speak in newly coined terms.
  • 신조어 중에서 대부분은 유행이 지나면 잘 쓰이지 않게 된다.
    Most of the newly coined words go out of fashion.
  • 젊은이들이 많이 쓰는 신조어 중에는 인터넷에서 주로 쓰이는 말이 많다.
    Many of the new words used by young people are commonly used on the internet.
Từ đồng nghĩa 신어(新語): 새로 생긴 말.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 신조어 (신조어)

Start

End

Start

End

Start

End


Sử dụng phương tiện giao thông (124) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Mối quan hệ con người (255) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Văn hóa ẩm thực (104) Kinh tế-kinh doanh (273) Thời tiết và mùa (101) Văn hóa đại chúng (82) Cách nói thứ trong tuần (13) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Vấn đề xã hội (67) Sử dụng bệnh viện (204) Văn hóa đại chúng (52) Chế độ xã hội (81) Ngôn luận (36) Tình yêu và hôn nhân (28) Luật (42) Giải thích món ăn (119) Sự khác biệt văn hóa (47) Du lịch (98) Sinh hoạt trong ngày (11) Sự kiện gia đình (57) Sở thích (103) Khoa học và kĩ thuật (91) Giải thích món ăn (78) Cách nói ngày tháng (59) Gọi món (132) Yêu đương và kết hôn (19) Tìm đường (20)