🌟 얼쩡대다
Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 얼쩡대다 (
얼쩡대다
)
🌷 ㅇㅉㄷㄷ: Initial sound 얼쩡대다
-
ㅇㅉㄷㄷ (
얼쩡대다
)
: 남의 마음에 들려고 아첨을 하며 능청스럽게 계속 남을 속이다.
Động từ
🌏 NỊNH HÓT, XU NỊNH: Nịnh bợ để làm vừa lòng người khác hay lừa dối người khác một cách tinh xảo. -
ㅇㅉㄷㄷ (
알짱대다
)
: 남의 마음에 들려고 아첨을 하며 계속 남을 속이다.
Động từ
🌏 NỊNH HÓT, NỊNH BỢ: Nịnh bợ và liên tục lừa người khác để được lòng người khác. -
ㅇㅉㄷㄷ (
우쭐대다
)
: 가볍게 춤추듯이 자꾸 움직이다.
Động từ
🌏 NHÚN NHA NHÚN NHẨY: Chuyển động liên tục như đang khẽ nhảy múa.
• Giải thích món ăn (119) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Thông tin địa lí (138) • Sinh hoạt công sở (197) • Nghệ thuật (23) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Văn hóa ẩm thực (104) • Du lịch (98) • Diễn tả vị trí (70) • Cách nói ngày tháng (59) • Tôn giáo (43) • Chế độ xã hội (81) • Sở thích (103) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Sự kiện gia đình (57) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Nghệ thuật (76) • Mối quan hệ con người (52) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Chính trị (149) • Lịch sử (92) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Giáo dục (151) • Trao đổi thông tin cá nhân (46)