🌟 우당탕하다
Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 우당탕하다 (
우당탕하다
)
📚 Từ phái sinh: • 우당탕: 바닥에 무엇이 몹시 요란하게 떨어지거나 부딪칠 때 나는 소리.
🌷 ㅇㄷㅌㅎㄷ: Initial sound 우당탕하다
-
ㅇㄷㅌㅎㄷ (
우당탕하다
)
: 바닥에 무엇이 몹시 요란하게 떨어지거나 부딪치는 소리가 나다.
Động từ
🌏 LOẢNG XOẢNG, THÌNH THỊCH: Âm thanh phát ra khi cái gì đó rơi mạnh lên sàn nhà hay do va đập vào nhau. -
ㅇㄷㅌㅎㄷ (
오동통하다
)
: 몸집이 작고 통통하다.
Tính từ
🌏 PHỒNG PHỒNG, PHÚNG PHÍNH, MẦM MẪM: Thân mình nhỏ và tròn trĩnh.
• Tình yêu và hôn nhân (28) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Giải thích món ăn (119) • Nghệ thuật (76) • Diễn tả vị trí (70) • Văn hóa đại chúng (52) • Chào hỏi (17) • Thời tiết và mùa (101) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Triết học, luân lí (86) • Vấn đề xã hội (67) • So sánh văn hóa (78) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Cảm ơn (8) • Sức khỏe (155) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Nói về lỗi lầm (28) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Gọi món (132) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Tâm lí (191) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Lịch sử (92) • Chính trị (149) • Sử dụng phương tiện giao thông (124)