🌟 우당탕하다

Động từ  

1. 바닥에 무엇이 몹시 요란하게 떨어지거나 부딪치는 소리가 나다.

1. LOẢNG XOẢNG, THÌNH THỊCH: Âm thanh phát ra khi cái gì đó rơi mạnh lên sàn nhà hay do va đập vào nhau.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 우당탕하는 소리.
    A rumbling sound.
  • 우당탕하며 깨지다.
    Crack with a bang.
  • 우당탕하며 떨어지다.
    Fell with a bang.
  • 우당탕하며 부딪치다.
    Bump into each other with a bang.
  • 지수가 자전거를 타다가 넘어질 때 우당탕하는 소리가 났는데 크게 다친 건 아닌지 모르겠다.
    I heard jisoo banging when she fell while riding her bike, and i wonder if she was seriously injured.
  • 민준이가 넘어지면서 탁자를 건드리는 바람에 탁자 위에 있던 장식품이 우당탕하며 바닥으로 떨어졌다.
    Min-jun fell and touched the table, and the decorations on the table fell to the floor with a thud.
  • 벌써 일어났니? 밤새 작업했다면서, 졸릴 텐데 더 자렴.
    Are you up already? you worked all night, you must be sleepy, so sleep more.
    아이들이 마당에서 우당탕하며 뛰어노는 소리에 잠이 다 깼어요.
    The sound of kids running around in the yard woke me up.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 우당탕하다 (우당탕하다)
📚 Từ phái sinh: 우당탕: 바닥에 무엇이 몹시 요란하게 떨어지거나 부딪칠 때 나는 소리.

💕Start 우당탕하다 🌾End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Tình yêu và hôn nhân (28) Biểu diễn và thưởng thức (8) Giải thích món ăn (119) Nghệ thuật (76) Diễn tả vị trí (70) Văn hóa đại chúng (52) Chào hỏi (17) Thời tiết và mùa (101) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Kiến trúc, xây dựng (43) Khoa học và kĩ thuật (91) Triết học, luân lí (86) Vấn đề xã hội (67) So sánh văn hóa (78) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Sinh hoạt nhà ở (159) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Cảm ơn (8) Sức khỏe (155) Sử dụng tiệm thuốc (10) Nói về lỗi lầm (28) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Gọi món (132) Dáng vẻ bề ngoài (121) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Tâm lí (191) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Lịch sử (92) Chính trị (149) Sử dụng phương tiện giao thông (124)