🌟 우당탕하다
Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 우당탕하다 (
우당탕하다
)
📚 Từ phái sinh: • 우당탕: 바닥에 무엇이 몹시 요란하게 떨어지거나 부딪칠 때 나는 소리.
🌷 ㅇㄷㅌㅎㄷ: Initial sound 우당탕하다
-
ㅇㄷㅌㅎㄷ (
우당탕하다
)
: 바닥에 무엇이 몹시 요란하게 떨어지거나 부딪치는 소리가 나다.
Động từ
🌏 LOẢNG XOẢNG, THÌNH THỊCH: Âm thanh phát ra khi cái gì đó rơi mạnh lên sàn nhà hay do va đập vào nhau. -
ㅇㄷㅌㅎㄷ (
오동통하다
)
: 몸집이 작고 통통하다.
Tính từ
🌏 PHỒNG PHỒNG, PHÚNG PHÍNH, MẦM MẪM: Thân mình nhỏ và tròn trĩnh.
• Tìm đường (20) • Chào hỏi (17) • Hẹn (4) • Lịch sử (92) • Nói về lỗi lầm (28) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Thông tin địa lí (138) • Giải thích món ăn (78) • Tâm lí (191) • Vấn đề xã hội (67) • Diễn tả vị trí (70) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Triết học, luân lí (86) • Thời tiết và mùa (101) • Thể thao (88) • Giải thích món ăn (119) • Yêu đương và kết hôn (19) • Diễn tả trang phục (110) • Chế độ xã hội (81) • Đời sống học đường (208) • Cảm ơn (8) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Sinh hoạt công sở (197) • Gọi món (132) • Cách nói ngày tháng (59) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Tôn giáo (43) • Việc nhà (48) • Diễn tả tính cách (365)