🌟 점프 (jump)

  Danh từ  

1. 뛰어올라 높은 곳으로 오름.

1. SỰ NHẢY CAO, VIỆC NHẢY: Việc nhảy lên và lên tới chỗ cao.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 점프를 하다.
    Jump.
  • 점프를 시도하다.
    Attempt to jump.
  • 아이는 점프를 해서 천장에 달린 줄을 잡았다.
    The child jumped and caught the rope on the ceiling.
  • 돌고래가 연속으로 점프를 보여 주며 재주를 부렸다.
    The dolphin showed a series of jumps and did tricks.
  • 뜀틀을 넘으려면 힘차게 뛰어올라야지.
    You have to jump hard to get over the vault.
    발목을 다쳐서 점프가 쉽지 않아.
    I hurt my ankle and it's not easy to jump.

2. 스키, 다이빙, 농구 등의 운동 경기에서 뛰어오르든가 뛰어넘는 동작.

2. SỰ NHẢY LÊN, SỰ NHẢY LAO XUỐNG: Động tác nhảy lên hoặc nhảy vào trong thi đấu thể thao như môn bóng rổ, lặn, trượt tuyết.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 이중 점프.
    Double jump.
  • 점프 동작.
    Jump motion.
  • 점프를 하다.
    Jump.
  • 그 농구 선수는 점프를 해서 멋지게 골을 넣었다.
    The basketball player jumped and scored a great goal.
  • 배구나 농구 등에서는 반복적인 점프 동작이 요구된다.
    Repeated jumping is required in volleyball, basketball, etc.
  • 저 선수 뛰어오르는 거 봐. 정말 높다.
    Look at that player jumping. it's really high.
    원래 높고 시원한 점프로 유명한 선수야.
    He's originally famous for his high, cool jump.


📚 Từ phái sinh: 점프하다(jump하다): 뛰어올라 높은 곳으로 오르다., 스키, 다이빙, 농구 등의 운동…
📚 thể loại: Hành động của cơ thể   Thể thao  
📚 Variant: 잠프 짬프 쩜프

🗣️ 점프 (jump) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Thời tiết và mùa (101) Sử dụng tiệm thuốc (10) Dáng vẻ bề ngoài (121) Diễn tả tính cách (365) Ngôn luận (36) Sinh hoạt nhà ở (159) Sử dụng bệnh viện (204) Hẹn (4) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Gọi món (132) Diễn tả trang phục (110) Kinh tế-kinh doanh (273) Vấn đề môi trường (226) Tìm đường (20) Chế độ xã hội (81) Thông tin địa lí (138) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Sinh hoạt công sở (197) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Gọi điện thoại (15) Diễn tả ngoại hình (97) Xem phim (105) Du lịch (98) Biểu diễn và thưởng thức (8) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Kiến trúc, xây dựng (43) Sở thích (103) Nghệ thuật (23)