🌟 점프 (jump)
☆ Danh từ
📚 Từ phái sinh: • 점프하다(jump하다): 뛰어올라 높은 곳으로 오르다., 스키, 다이빙, 농구 등의 운동…
📚 thể loại: Hành động của cơ thể Thể thao
📚 Variant: • 잠프 • 짬프 • 쩜프
🗣️ 점프 (jump) @ Ví dụ cụ thể
- 민준이는 매일같이 장대높이뛰기 연습을 하여 날이 갈수록 점프 실력이 향상되고 있다. [장대높이뛰기 (長대높이뛰기)]
- 나는 젊은 시절에 호기로 번지 점프 같은 아찔한 스포츠를 즐겼다. [호기 (豪氣)]
- 우리 번지 점프 하러 갈래? [고소 공포증 (高所恐怖症)]
- 나는 고소 공포증이 있어서 행글라이더나 번지 점프 같은 레포츠를 즐길 수 없다. [행글라이더 (hang-glider)]
- 고난도 점프. [고난도 (高難度)]
- 그는 연속 점프의 고난도 기술로 경쟁 선수보다 높은 점수를 얻었다. [고난도 (高難度)]
- 체조 선수의 점프를 비롯한 완벽한 고난도 연기는 많은 관중들의 박수를 받았다. [고난도 (高難度)]
- 너 번지 점프 해 본 적 있니? [무서움]
- 나는 원래 무서움을 많이 타서 번지 점프 같은 건 엄두도 못 내. [무서움]
- 번지 점프 시범. [번지 점프 (bungeejump)]
- 번지 점프를 준비하다. [번지 점프 (bungeejump)]
- 번지 점프를 하다. [번지 점프 (bungeejump)]
- 번지 점프에 도전하다. [번지 점프 (bungeejump)]
- 우리는 구호를 외친 후 삼십 미터 높이의 탑 꼭대기에서 번지 점프를 했다. [번지 점프 (bungeejump)]
- 나는 번지 점프를 하려는 순간 덜컥 겁이 나, 뛰어내리기를 포기하고 다리 아래로 걸어서 내려왔다. [번지 점프 (bungeejump)]
- 스키 점프 경기에서는 선수가 뛰어오르는 도약 자세를 중요하게 평가한다. [도약 (跳躍)]
- 이번 경기에서 멋진 점프 슛을 던진 장면 봤어? [곤두박질하다]
🌷 ㅈㅍ: Initial sound 점프
-
ㅈㅍ (
지폐
)
: 종이로 만든 돈.
☆☆
Danh từ
🌏 TIỀN GIẤY: Tiền được làm bằng giấy. -
ㅈㅍ (
지퍼
)
: 금속이나 플라스틱 등의 조각을 서로 이가 맞물리도록 긴 헝겊에 나란히 박은 다음 바지, 점퍼, 가방 등에 달아서 고리를 밀고 당겨 여닫을 수 있게 만든 것.
☆☆
Danh từ
🌏 PHÉC-MƠ-TUYA, DÂY KÉO: Vật bằng kim loại hoặc nhựa được gắn song song vào hai mảnh vải dài sao cho các răng khớp với nhau, sau đó được may vào quần, áo khoác hay túi xách sao cho có thể đóng mở quần, áo khoác hay túi xách bằng cách kéo móc gắn trên vật đó. -
ㅈㅍ (
제품
)
: 재료를 사용해서 물건을 만듦. 또는 그렇게 만든 물건.
☆☆
Danh từ
🌏 SỰ CHẾ PHẨM, SẢN PHẨM, CHẾ PHẨM: Việc sử dụng chất liệu để làm ra đồ vật. Hoặc đồ vật được làm ra như vậy. -
ㅈㅍ (
작품
)
: 만든 물건.
☆☆
Danh từ
🌏 TÁC PHẨM: Đồ vật được làm ra. -
ㅈㅍ (
재판
)
: 법원에서 법적으로 문제가 되는 사건에 대하여 법률에 따라 판단하는 일.
☆☆
Danh từ
🌏 SỰ XÉT XỬ: Việc tòa án phán xét theo pháp luật đối với sự việc có vấn đề về mặt luật pháp. -
ㅈㅍ (
점퍼
)
: 놀이나 운동하기에 적당한 활동적인 웃옷.
☆☆
Danh từ
🌏 ÁO BU DÔNG: Áo mang tính chất hoạt động phù hợp với việc chơi thể thao hoặc chơi. -
ㅈㅍ (
집필
)
: 직접 글을 씀.
☆
Danh từ
🌏 SỰ VIẾT, SỰ BIÊN SOẠN: Việc trực tiếp viết chữ. -
ㅈㅍ (
점프
)
: 뛰어올라 높은 곳으로 오름.
☆
Danh từ
🌏 SỰ NHẢY CAO, VIỆC NHẢY: Việc nhảy lên và lên tới chỗ cao. -
ㅈㅍ (
지표
)
: 방향이나 목적, 기준 등을 나타내는 표지.
☆
Danh từ
🌏 KIM CHỈ NAM, MẪU HÌNH, BIỂU MẪU: Tiêu chí thể hiện tiêu chuẩn, mục đích, phương hướng... -
ㅈㅍ (
점포
)
: 물건을 파는 곳.
☆
Danh từ
🌏 CỬA HÀNG, CỬA HIỆU, QUÁN HÀNG: Nơi bán hàng. -
ㅈㅍ (
좌파
)
: 진보주의적이거나 급진주의적인 성향을 가진 단체나 정당.
☆
Danh từ
🌏 CÁNH TẢ, PHÁI TẢ: Chính đảng hay nhóm đoàn thể có khuynh hướng chủ nghĩa cấp tiến hoặc chủ nghĩa tiến bộ. -
ㅈㅍ (
제패
)
: 어떤 분야에서 최고의 자리를 차지하거나 다른 나라를 힘으로 눌러 세력을 넓힘.
☆
Danh từ
🌏 SỰ CHINH PHỤC, SỰ XÂM CHIẾM: Việc chiếm vị trí tối cao trong lĩnh vực nào đó hoặc chế ngự quốc gia khác bằng sức mạnh rồi mở rộng thế lực. -
ㅈㅍ (
전파
)
: 전하여 널리 퍼지게 함.
☆
Danh từ
🌏 SỰ TRUYỀN BÁ, SỰ LAN TRUYỀN: Sự truyền đi và làm cho lan rộng ra.
• Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Thời tiết và mùa (101) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Diễn tả tính cách (365) • Ngôn luận (36) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Sử dụng bệnh viện (204) • Hẹn (4) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Gọi món (132) • Diễn tả trang phục (110) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Vấn đề môi trường (226) • Tìm đường (20) • Chế độ xã hội (81) • Thông tin địa lí (138) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Sinh hoạt công sở (197) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Gọi điện thoại (15) • Diễn tả ngoại hình (97) • Xem phim (105) • Du lịch (98) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Sở thích (103) • Nghệ thuật (23)