🌟 증정 (贈呈)
☆ Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 증정 (
증정
)
📚 Từ phái sinh: • 증정되다(贈呈되다): 어떤 물건 등이 성의 표시나 축하 인사로 주어지다. • 증정하다(贈呈하다): 어떤 물건 등을 성의 표시나 축하 인사로 주다.
🗣️ 증정 (贈呈) @ Ví dụ cụ thể
- 무료 증정. [무료 (無料)]
- 무료로 증정하다. [무료 (無料)]
- 경품 증정. [경품 (景品)]
- 여느 졸업식과 달리 조촐한 시상식 외에는 꽃다발 증정 같은 허례가 없었다. [허례 (虛禮)]
- 기념품 증정. [기념품 (紀念品)]
🌷 ㅈㅈ: Initial sound 증정
-
ㅈㅈ (
직장
)
: 돈을 받고 일하는 곳.
☆☆☆
Danh từ
🌏 CƠ QUAN, NƠI LÀM VIỆC, CHỖ LÀM: Nơi nhận tiền và làm việc. -
ㅈㅈ (
직접
)
: 중간에 다른 사람이나 물건 등이 끼어들지 않고 바로.
☆☆☆
Phó từ
🌏 TRỰC TIẾP: Một cách trực tiếp mà người hay vật khác không chen vào giữa. -
ㅈㅈ (
자주
)
: 같은 일이 되풀이되는 간격이 짧게.
☆☆☆
Phó từ
🌏 THƯỜNG XUYÊN, HAY: Cùng một sự việc lặp đi lặp lại với khoảng thời gian ngắn. -
ㅈㅈ (
직접
)
: 중간에 다른 사람이나 물건 등이 끼어들지 않고 바로 연결되는 관계.
☆☆☆
Danh từ
🌏 TRỰC TIẾP: Quan hệ được liên kết thẳng, người hay vật khác không chen vào giữa. -
ㅈㅈ (
잡지
)
: 여러 가지 내용의 기사와 사진, 광고 등을 모아 정기적으로 발행하는 책.
☆☆☆
Danh từ
🌏 TẠP CHÍ: Sách tập hợp các bài viết, ảnh và quảng cáo với (đa dạng) nhiều nội dung và phát hành định kỳ. -
ㅈㅈ (
점점
)
: 시간이 지남에 따라 정도가 조금씩 더.
☆☆☆
Phó từ
🌏 DẦN DẦN, DẦN: Mức độ mà tăng thêm từng chút một theo thời gian trôi qua.
• Văn hóa đại chúng (82) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Thông tin địa lí (138) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Khí hậu (53) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Mối quan hệ con người (52) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Cách nói thời gian (82) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Giáo dục (151) • Tôn giáo (43) • Lịch sử (92) • Ngôn ngữ (160) • Diễn tả tính cách (365) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Gọi điện thoại (15) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Văn hóa ẩm thực (104) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Triết học, luân lí (86) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Sức khỏe (155) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Diễn tả trang phục (110) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Du lịch (98) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47)