🌟 선선하다

☆☆☆   Tính từ  

1. 조금 찬 느낌이 들도록 부드럽고 시원하다.

1. RƯỜI RƯỢI, LÀNH LẠNH: "Mềm mại và mát mẻ để ta cảm thấy hơi lạnh một chút.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 선선한 날씨.
    Cool weather.
  • 선선한 저녁.
    A cool evening.
  • 날이 선선하다.
    It's cool.
  • 바람이 선선하다.
    The wind is cool.
  • 제법 선선하다.
    Quite cool.
  • 더위를 많이 타는 승규는 제법 선선한 날씨에도 선풍기를 틀어 놓는다.
    Seunghyu, who gets hot a lot, turns on his fan even in fairly cool weather.
  • 비가 온 후로 무더위가 한풀 꺾이고 아침 저녁으로는 선선하다.
    The sweltering heat has subsided since the rain, and it's cool in the morning and evening.
  • 여름도 이제 다 갔어.
    Summer's gone now.
    응. 이젠 제법 바람도 선선하게 불어.
    Yeah. it's quite breezy now.

2. 성격이나 태도가 까다롭지 않아 시원시원하고 너그럽다.

2. SỞI LỞI, SẢNG KHOÁI, SẴN SÀNG: Tính cách hay thái độ không khó chịu mà thoải mái và rộng lượng.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 선선한 대답.
    A cool answer.
  • 선선한 말씨.
    Refreshing language.
  • 선선하게 대하다.
    Be cool.
  • 피의자는 의외로 경찰의 추궁에 선선하게 답했다.
    The suspect responded unexpectedly coolly to the police interrogation.
  • 아버지는 유학을 보내 달라는 나의 부탁을 선선하게 들어 주셨다.
    My father gave me a cool answer to my request to send me abroad to study.
  • 지영이가 매일 우리한테 장난 치더니 오늘은 그냥 보내 주네?
    Ji-young has been fooling around with us every day, but she's letting us go today.
    그러게. 선선하게 우리를 보내 주다니 무슨 꿍꿍이지?
    Yeah. what's the point of letting us go cool?

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 선선하다 (선선하다) 선선한 (선선한) 선선하여 (선선하여) 선선해 (선선해) 선선하니 (선선하니) 선선합니다 (선선함니다)
📚 thể loại: Khí tượng và khí hậu   Thời tiết và mùa  

🗣️ 선선하다 @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Chính trị (149) Hẹn (4) Nghệ thuật (23) Chào hỏi (17) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Lịch sử (92) Du lịch (98) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Cách nói thời gian (82) Luật (42) Mua sắm (99) Vấn đề xã hội (67) Giáo dục (151) Yêu đương và kết hôn (19) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Triết học, luân lí (86) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Cảm ơn (8) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Vấn đề môi trường (226) Sử dụng bệnh viện (204) Cách nói thứ trong tuần (13) Khoa học và kĩ thuật (91) Biểu diễn và thưởng thức (8) Giải thích món ăn (119) Tình yêu và hôn nhân (28) Chế độ xã hội (81) Diễn tả trang phục (110) Thể thao (88)