🌟 시연 (試演)

Danh từ  

1. 무용이나 연극 등을 일반 관객에게 보여 주기 전에 특정한 사람들에게 시험 삼아 먼저 보여 줌.

1. SỰ DIỄN THỬ: Việc cho các chuyên gia hoặc những người đặc biệt xem vở kịch hay vở múa...trước khi công chiếu cho công chúng.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 뮤지컬 시연.
    Musical demonstration.
  • 연극 시연.
    Play demonstration.
  • 시연 계획.
    Demonstration plan.
  • 시연 일정.
    Demonstration schedule.
  • 시연을 하다.
    Demonstrate.
  • 시연에 초대하다.
    Invite to a demonstration.
  • 이 연극의 시연을 관람한 평론가들은 연극에 대해 비교적 좋은 평가를 내렸다.
    The critics who watched the demonstration of this play gave relatively good reviews of the play.
  • 우리 무용단은 새로 선보이는 무용 공연 시연에 저소득층 주민을 초대하기로 했다.
    Our dance troupe has decided to invite low-income residents to its new dance performance demonstration.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 시연 (시ː연)
📚 Từ phái sinh: 시연하다: 대궐 안의 잔치에 모든 신하가 자리를 함께하다., 무용이나 연극 따위를 일반에…

🗣️ 시연 (試演) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Diễn tả tính cách (365) Giải thích món ăn (78) Nói về lỗi lầm (28) Chế độ xã hội (81) Biểu diễn và thưởng thức (8) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Sử dụng bệnh viện (204) Văn hóa đại chúng (52) Sinh hoạt nhà ở (159) Cách nói thứ trong tuần (13) Sự kiện gia đình (57) Việc nhà (48) Kinh tế-kinh doanh (273) Cảm ơn (8) Sinh hoạt công sở (197) Cách nói thời gian (82) Thể thao (88) Đời sống học đường (208) Yêu đương và kết hôn (19) Tình yêu và hôn nhân (28) Tìm đường (20) Hẹn (4) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Sinh hoạt trong ngày (11) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Diễn tả ngoại hình (97) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Xem phim (105) Chào hỏi (17) Sử dụng tiệm thuốc (10)