🌟 시연 (試演)
Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 시연 (
시ː연
)
📚 Từ phái sinh: • 시연하다: 대궐 안의 잔치에 모든 신하가 자리를 함께하다., 무용이나 연극 따위를 일반에…
🗣️ 시연 (試演) @ Ví dụ cụ thể
- 데모 시연. [데모 (demo)]
- 사람의 동작을 인식하는 컴퓨터 프로그램의 데모 시연은 사람들이 직접 체험해 볼 수 있도록 진행되었다. [데모 (demo)]
- 차전놀이 시연. [차전놀이 (車戰놀이)]
- 이번 대보름에 차전놀이를 시연한대. [차전놀이 (車戰놀이)]
🌷 ㅅㅇ: Initial sound 시연
-
ㅅㅇ (
샤워
)
: 비처럼 물을 뿜어내는 기구로 몸을 씻음.
☆☆☆
Danh từ
🌏 SỰ TẮM VÒI HOA SEN: Sự làm sạch cơ thể bằng thiết bị phun ra nước giống như mưa. -
ㅅㅇ (
사용
)
: 무엇을 필요한 일이나 기능에 맞게 씀.
☆☆☆
Danh từ
🌏 VIỆC SỬ DỤNG: Việc dùng cái gì đó đúng chức năng hay việc cần thiết. -
ㅅㅇ (
사월
)
: 일 년 열두 달 가운데 넷째 달.
☆☆☆
Danh từ
🌏 THÁNG TƯ: Tháng thứ tư trong 12 tháng của một năm. -
ㅅㅇ (
사이
)
: 한 물체에서 다른 물체까지 또는 한곳에서 다른 곳까지의 거리나 공간.
☆☆☆
Danh từ
🌏 KHOẢNG CÁCH, CỰ LI: Cự li hay không gian từ một vật thể đến vật thể khác, hoặc từ một nơi tới nơi khác. -
ㅅㅇ (
서양
)
: 유럽과 아메리카 지역.
☆☆☆
Danh từ
🌏 PHƯƠNG TÂY: Khu vực châu Âu và châu Mỹ. -
ㅅㅇ (
시월
)
: 일 년 열두 달 중 열 번째 달.
☆☆☆
Danh từ
🌏 THÁNG MƯỜI: Tháng thứ mười trong số một năm mười hai tháng. -
ㅅㅇ (
생일
)
: 사람이 세상에 태어난 날.
☆☆☆
Danh từ
🌏 SINH NHẬT: Ngày con người sinh ra trên thế gian. -
ㅅㅇ (
수업
)
: 교사가 학생에게 지식이나 기술을 가르쳐 줌.
☆☆☆
Danh từ
🌏 SỰ DẠY HỌC, SỰ GIẢNG DẠY: Việc giảng viên dạy kiến thức hay kỹ thuật cho học sinh. -
ㅅㅇ (
서울
)
: 한 나라의 중앙 정부가 있는 곳.
☆☆☆
Danh từ
🌏 THỦ ĐÔ: Nơi có chính phủ trung ương của một nước. -
ㅅㅇ (
삼월
)
: 일 년 열두 달 가운데 셋째 달.
☆☆☆
Danh từ
🌏 THÁNG BA: Tháng thứ ba trong một năm mười hai tháng. -
ㅅㅇ (
사업
)
: 경제적 이익을 얻기 위하여 어떤 조직을 경영하는 일.
☆☆☆
Danh từ
🌏 VIỆC LÀM ĂN KINH DOANH: Việc kinh doanh tổ chức nào đó để đạt lợi ích kinh tế. -
ㅅㅇ (
속옷
)
: 겉옷의 안쪽에 몸에 직접 닿게 입는 옷.
☆☆☆
Danh từ
🌏 ĐỒ LÓT, QUẦN ÁO MẶC TRONG: Quần áo mặc bên trong áo ngoài, trực tiếp chạm vào cơ thể. -
ㅅㅇ (
수영
)
: 물속을 헤엄침.
☆☆☆
Danh từ
🌏 SỰ BƠI LỘI: Việc bơi lội trong nước.
• Diễn tả tính cách (365) • Giải thích món ăn (78) • Nói về lỗi lầm (28) • Chế độ xã hội (81) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Sử dụng bệnh viện (204) • Văn hóa đại chúng (52) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Sự kiện gia đình (57) • Việc nhà (48) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Cảm ơn (8) • Sinh hoạt công sở (197) • Cách nói thời gian (82) • Thể thao (88) • Đời sống học đường (208) • Yêu đương và kết hôn (19) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Tìm đường (20) • Hẹn (4) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Diễn tả ngoại hình (97) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Xem phim (105) • Chào hỏi (17) • Sử dụng tiệm thuốc (10)