🌟 심혈 (心血)

  Danh từ  

1. 심장의 피.

1. MÁU TIM: Máu của tim.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 심혈 건강.
    Cardiac health.
  • 심혈 기능.
    Cardiac function.
  • 심혈 운동.
    Cardio-blood exercise.
  • 심혈 질환.
    Cardiac disease.
  • 심혈에 좋다.
    Good for the heart and soul.
  • 저혈압은 심혈 운동이 원활하지 못할 때 나타나는 증상이다.
    Low blood pressure is a symptom of poor cardio.
  • 고혈압 증세가 있거나 비만인 사람은 심혈 질환에 걸릴 확률이 높다.
    People with hypertension or obesity are more likely to develop cardiovascular disease.
  • 나는 고등어 싫어하는데 왜 자꾸 고등어를 구워?
    I don't like mackerel. why do you keep grilling it?
    등 푸른 생선이 콜레스테롤 수치를 낮추고 심혈을 맑게 해 준대.
    Blue back fish helps lower cholesterol and clear your heart and blood.

2. 마음과 힘.

2. TÂM HUYẾT: Tấm lòng và sức mạnh.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 심혈.
    All my heart and soul.
  • 심혈을 기울이다.
    Put one's heart and soul into it.
  • 심혈을 다하다.
    Do your heart and soul and soul.
  • 심혈을 바치다.
    Give one's heart and soul.
  • 심혈을 쏟다.
    Put one's heart and soul into it.
  • 김 선생은 환자를 살리기 위하여 심혈을 다해 수술에 임했다.
    Dr. kim did his best to save the patient.
  • 우리 팀은 소비자들을 사로잡을 만한 신제품 개발에 심혈을 쏟았다.
    Our team devoted its energies to developing new products that would captivate consumers.
  • 박 감독의 이번 영화는 정말 완성도가 높은 것 같아.
    I think director park's film is really highly complete.
    박 감독이 오 년이 넘게 심혈을 기울인 작품이라잖아.
    Director park put his heart and soul into it for over five years.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 심혈 (심혈)

Start

End

Start

End


Tôn giáo (43) Chế độ xã hội (81) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Tình yêu và hôn nhân (28) Sử dụng bệnh viện (204) Diễn tả ngoại hình (97) Kinh tế-kinh doanh (273) Nói về lỗi lầm (28) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Ngôn luận (36) Sinh hoạt công sở (197) Gọi điện thoại (15) Sở thích (103) Giải thích món ăn (78) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Văn hóa ẩm thực (104) Cách nói ngày tháng (59) Luật (42) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Văn hóa đại chúng (82) Mối quan hệ con người (52) Yêu đương và kết hôn (19) Hẹn (4) Đời sống học đường (208) Dáng vẻ bề ngoài (121) Diễn tả trang phục (110) Chính trị (149) Xem phim (105) Xin lỗi (7) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16)