🌟 실지 (實地)

Danh từ  

1. 있는 그대로의 상태나 사실.

1. THỰC TẾ: Trạng thái hay sự thật như vốn có.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 실지 경험.
    Practical experience.
  • 실지 시험.
    Practical test.
  • 실지 체험.
    Practical experience.
  • 실지가 낫다.
    Better actuality.
  • 실지보다 못하다.
    Less than actual.
  • 유명한 식당에 가 보니 소문보다 실지가 더 훌륭했다.
    When i went to a famous restaurant, it was actually better than the rumors.
  • 망설이던 결혼을 막상 해 보니 예상보다 실지가 훨씬 좋았다.
    When i finally got married, which i had hesitated about, it was much better than i expected.
  • 사업 성공의 비결이 뭡니까?
    What's the secret of your business success?
    정말 사업을 잘 하려면 뭐든 실지의 체험을 바탕으로 해야 해요.
    If you really want to be good at business, you have to do everything based on practical experience.

2. 실제의 땅이나 장소.

2. THỰC ĐỊA: Vùng đất hay nơi chốn thực tế.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 실지 답사.
    Field survey.
  • 실지 방문.
    Field visit.
  • 실지 연구.
    Field study.
  • 실지를 방문하다.
    Visit the field.
  • 실지에 가다.
    Go to actuality.
  • 우리는 사건이 발생한 실지에 가서 조사를 했다.
    We went to the scene where the incident occurred and did an investigation.
  • 실지를 가 보니 지도에 그려진 땅의 모양과 달랐다.
    When i went to the actual site, it was different from the shape of the land drawn on the map.
  • 이번에 교실 수업 대신, 동굴 답사를 간다면서?
    I heard you're going on a cave tour instead of a classroom class.
    응. 실지 연구를 하러 가.
    Yeah. i'm going to do some field research.
Từ đồng nghĩa 현장(現場): 사물이 현재 있는 곳., 일이 벌어졌거나 벌어지고 있는 곳., 일을 실제로…
Từ đồng nghĩa 현지(現地): 사물이 현재 있는 곳., 일이 벌어졌거나 벌어지고 있는 곳., 일을 실제로…

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 실지 (실찌)
📚 Từ phái sinh: 실지적: 실제의 처지나 경우와 같은. 또는 그런 것.

Start

End

Start

End


Sử dụng bệnh viện (204) Tình yêu và hôn nhân (28) Diễn tả ngoại hình (97) Nghệ thuật (23) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Hẹn (4) Tôn giáo (43) Ngôn luận (36) Sinh hoạt trong ngày (11) Xin lỗi (7) Kiến trúc, xây dựng (43) Sinh hoạt công sở (197) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) So sánh văn hóa (78) Diễn tả trang phục (110) Nói về lỗi lầm (28) Giải thích món ăn (119) Du lịch (98) Sức khỏe (155) Cách nói ngày tháng (59) Ngôn ngữ (160) Yêu đương và kết hôn (19) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Dáng vẻ bề ngoài (121) Sở thích (103) Chào hỏi (17) Thời tiết và mùa (101) Cách nói thời gian (82) Vấn đề xã hội (67)