🌟 실지로 (實地 로)

Phó từ  

1. 거짓이나 상상이 아니고 현실적으로.

1. TRONG THỰC TẾ, TRÊN THỰC TẾ: Không phải giả dối hay tưởng tượng mà một cách hiện thực.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 실지로 겪다.
    Suffer in practice.
  • 실지로 보다.
    See in practice.
  • 실지로 체험하다.
    Experience in practice.
  • 실지로 하다.
    Practically.
  • 말로만 듣던 그곳에 실지로 가 보니 정말 좋았다.
    It was really nice to go there in real life.
  • 실지로 체험하지 않은 것을 안다고 하는 것은 오만이다.
    It is arrogance to say that you know that you have not experienced in practice.
  • 승규는 어리숙해 보였지만 실지로 가까이해 보니 매우 날카로운 사람이었다.
    Seung-gyu looked puzzled, but when he got close to him, he was a very sharp man.
  • 저 여기 음식점 가 봤니? 정말 맛있다던데!
    Have you been to a restaurant here? i heard it's really good!
    글쎄, 내가 실지로 가서 먹어 봤는데 그렇게 대단하지는 않았어.
    Well, i went to the actual place and tried it, and it wasn't that great.
Từ đồng nghĩa 실상(實狀): 사실에 있어서.
Từ đồng nghĩa 실제(實際): 있는 그대로의 상태나 사실대로.
Từ đồng nghĩa 실제로(實際로): 거짓이나 상상이 아니고 현실적으로. 정말로.
Từ đồng nghĩa 실지(實地): 거짓이나 상상이 아니고 현실적으로.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 실지로 (실찌로)


🗣️ 실지로 (實地 로) @ Giải nghĩa

Start

End

Start

End

Start

End


Sở thích (103) Yêu đương và kết hôn (19) Luật (42) Khoa học và kĩ thuật (91) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Văn hóa đại chúng (82) Nói về lỗi lầm (28) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Diễn tả vị trí (70) Diễn tả ngoại hình (97) Vấn đề xã hội (67) Triết học, luân lí (86) Cách nói thời gian (82) Sinh hoạt nhà ở (159) Ngôn ngữ (160) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Cảm ơn (8) Giải thích món ăn (78) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Tình yêu và hôn nhân (28) Vấn đề môi trường (226) Xem phim (105) Văn hóa đại chúng (52) So sánh văn hóa (78) Cách nói ngày tháng (59) Nghệ thuật (76) Diễn tả tính cách (365)