🌟 헐렁이다
Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 헐렁이다 (
헐렁이다
)
🌷 ㅎㄹㅇㄷ: Initial sound 헐렁이다
-
ㅎㄹㅇㄷ (
흘러오다
)
: 물 등이 흐르면서 내려오다.
Động từ
🌏 CHẢY XUỐNG: Nước chảy rồi trôi xuống. -
ㅎㄹㅇㄷ (
한량없다
)
: 끝이나 한계가 없다.
Tính từ
🌏 KHÔNG GIỚI HẠN: Không có giới hạn hay kết thúc. -
ㅎㄹㅇㄷ (
하릴없다
)
: 달리 어떻게 할 방법이 없다.
Tính từ
🌏 BẮT BUỘC, KHÔNG CÒN CÁCH NÀO: Không có phương pháp làm thế nào khác được. -
ㅎㄹㅇㄷ (
헐렁이다
)
: 꼭 맞지 않고 헐거워서 이리저리 움직이다.
Động từ
🌏 LỎNG LẺO, THÙNG THÌNH: Không vừa và rộng nên di chuyển chỗ này chỗ kia.
• Sự khác biệt văn hóa (47) • Triết học, luân lí (86) • Khí hậu (53) • Tâm lí (191) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Chế độ xã hội (81) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Nói về lỗi lầm (28) • Ngôn ngữ (160) • Giải thích món ăn (119) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Vấn đề xã hội (67) • Mua sắm (99) • Giải thích món ăn (78) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Cách nói thời gian (82) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Diễn tả ngoại hình (97) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Văn hóa ẩm thực (104) • Tìm đường (20) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Cảm ơn (8) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Mối quan hệ con người (52) • Gọi điện thoại (15) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Sở thích (103)