🌟 헐렁이다
Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 헐렁이다 (
헐렁이다
)
🌷 ㅎㄹㅇㄷ: Initial sound 헐렁이다
-
ㅎㄹㅇㄷ (
흘러오다
)
: 물 등이 흐르면서 내려오다.
Động từ
🌏 CHẢY XUỐNG: Nước chảy rồi trôi xuống. -
ㅎㄹㅇㄷ (
한량없다
)
: 끝이나 한계가 없다.
Tính từ
🌏 KHÔNG GIỚI HẠN: Không có giới hạn hay kết thúc. -
ㅎㄹㅇㄷ (
하릴없다
)
: 달리 어떻게 할 방법이 없다.
Tính từ
🌏 BẮT BUỘC, KHÔNG CÒN CÁCH NÀO: Không có phương pháp làm thế nào khác được. -
ㅎㄹㅇㄷ (
헐렁이다
)
: 꼭 맞지 않고 헐거워서 이리저리 움직이다.
Động từ
🌏 LỎNG LẺO, THÙNG THÌNH: Không vừa và rộng nên di chuyển chỗ này chỗ kia.
• Mua sắm (99) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Du lịch (98) • Mối quan hệ con người (52) • Diễn tả tính cách (365) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Nghệ thuật (23) • Chế độ xã hội (81) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Sử dụng bệnh viện (204) • Gọi món (132) • Xin lỗi (7) • Diễn tả trang phục (110) • Hẹn (4) • Vấn đề môi trường (226) • Sự kiện gia đình (57) • Sinh hoạt công sở (197) • Giải thích món ăn (119) • Văn hóa đại chúng (52) • Cách nói thời gian (82) • Chào hỏi (17) • Tâm lí (191) • Sở thích (103) • Kinh tế-kinh doanh (273)