🌟 신장 (신 欌)

Danh từ  

1. 신발을 넣어 두는 가구.

1. TỦ GIẦY, TỦ ĐỰNG GIẦY: Đồ dùng trong gia đình để bỏ giầy dép vào.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 낡은 신장.
    Old kidneys.
  • 신장을 정리하다.
    Arrange one's kidneys.
  • 신장에 넣다.
    Put it in the kidney.
  • 신장에서 꺼내다.
    Take it out of the kidney.
  • 신장에서 꺼내 신다.
    Take it out of the kidney and put it on.
  • 지수는 신장 높은 칸에 올려 두었던 여름 샌들을 꺼냈다.
    Jisoo took out the summer sandals she had placed on the tall compartment.
  • 나는 신장에서 나는 발 냄새를 없애기 위해 숯을 넣어 두었다.
    I put charcoal in to remove the smell of feet from the kidneys.
  • 현관 앞에 너무 복잡하다.
    Too complicated in front of the front door.
    그러게, 안 신는 신발은 신장에 넣어 둬야겠어.
    I know, i'll put the shoes i don't wear in my kidney.
Từ đồng nghĩa 신발장(신발欌): 신발을 넣어 두는 가구.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 신장 (신짱)


🗣️ 신장 (신 欌) @ Giải nghĩa

🗣️ 신장 (신 欌) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Nghệ thuật (76) So sánh văn hóa (78) Hẹn (4) Kinh tế-kinh doanh (273) Chào hỏi (17) Văn hóa đại chúng (82) Mối quan hệ con người (255) Nghệ thuật (23) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Tình yêu và hôn nhân (28) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Mối quan hệ con người (52) Sinh hoạt trong ngày (11) Dáng vẻ bề ngoài (121) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Tìm đường (20) Biểu diễn và thưởng thức (8) Xin lỗi (7) Cách nói thời gian (82) Khí hậu (53) Triết học, luân lí (86) Sự khác biệt văn hóa (47) Diễn tả trang phục (110) Sức khỏe (155) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Kiến trúc, xây dựng (43) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52)