🌟 나으리
Danh từ
🗣️ 나으리 @ Ví dụ cụ thể
- 어사 나으리. [어사 (御史)]
🌷 ㄴㅇㄹ: Initial sound 나으리
-
ㄴㅇㄹ (
늦여름
)
: 늦은 여름.
☆☆
Danh từ
🌏 CUỐI HÈ, CUỐI HẠ: Cuối mùa hè. -
ㄴㅇㄹ (
눈어림
)
: 크기나 수량, 상태 등을 눈으로 보아 대강 짐작함.
Danh từ
🌏 MẮT THƯỜNG: Việc đoán độ lớn, số lượng, tình trạng vv...một cách chung chung bằng mắt. -
ㄴㅇㄹ (
나으리
)
: → 나리
Danh từ
🌏 -
ㄴㅇㄹ (
나일론
)
: 가볍고 질기며 피부에 닿는 느낌이 부드러운 합성 섬유.
Danh từ
🌏 NILON: Sợi tổng hợp nhẹ, dai, có cảm giác mềm mại khi chạm vào da.
• Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Tâm lí (191) • Thời tiết và mùa (101) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Luật (42) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Diễn tả ngoại hình (97) • Sự kiện gia đình (57) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Cảm ơn (8) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Đời sống học đường (208) • Du lịch (98) • Hẹn (4) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Lịch sử (92) • Thông tin địa lí (138) • So sánh văn hóa (78) • Nghệ thuật (76) • Giải thích món ăn (78) • Thể thao (88)