🌟 나으리

Danh từ  

1. → 나리

1.


🗣️ 나으리 @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End


Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Sử dụng tiệm thuốc (10) Tâm lí (191) Thời tiết và mùa (101) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Luật (42) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Tình yêu và hôn nhân (28) Sinh hoạt nhà ở (159) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Diễn tả ngoại hình (97) Sự kiện gia đình (57) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Cảm ơn (8) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Kinh tế-kinh doanh (273) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Đời sống học đường (208) Du lịch (98) Hẹn (4) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Kiến trúc, xây dựng (43) Lịch sử (92) Thông tin địa lí (138) So sánh văn hóa (78) Nghệ thuật (76) Giải thích món ăn (78) Thể thao (88)