🌟 여아 (女兒)

  Danh từ  

1. 여자인 아이.

1. BÉ GÁI: Đứa bé là con gái.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 정상 여아.
    Normal girl.
  • 학령기 여아.
    A school-age girl.
  • 조숙한 여아.
    A precocious girl.
  • 여아 의류.
    Girl's clothing.
  • 여아 원피스.
    A girl's dress.
  • 여아를 낳다.
    Give birth to a girl.
  • 여아를 두다.
    Have a girl.
  • 여아를 선호하다.
    Prefer a girl.
  • 여아를 유괴하다.
    Kidnap a girl.
  • 여아를 입양하다.
    Adopt a girl.
  • 산모는 건강한 여아를 분만했다.
    The mother delivered a healthy baby girl.
  • 우리 가게에서는 여아 의류가 잘 팔린다.
    Girls' clothes sell well in our shop.
  • 요즘 여아를 입양하려는 부모가 늘고 있다.
    More and more parents are trying to adopt girls these days.
  • 여아를 살해한 범인이 잡혔대요?
    Did they catch the killer who murdered the girl?
    네, 아침 뉴스를 봤는데 어제 잡혔대요.
    Yeah, i saw the morning news and they caught it yesterday.
Từ đồng nghĩa 여자아이(女子아이): 여자인 아이.
Từ trái nghĩa 남아(男兒): 남자인 아이., 튼튼하고 씩씩한 남자다운 남자.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 여아 (여아)
📚 thể loại: Miêu tả về con người  

Start

End

Start

End


Sử dụng cơ quan công cộng (8) Chào hỏi (17) Thời tiết và mùa (101) Giải thích món ăn (119) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Sự kiện gia đình (57) Diễn tả ngoại hình (97) Tâm lí (191) Ngôn ngữ (160) Việc nhà (48) Diễn tả tính cách (365) Sử dụng bệnh viện (204) Biểu diễn và thưởng thức (8) Tôn giáo (43) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Chế độ xã hội (81) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Sở thích (103) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Khoa học và kĩ thuật (91) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Trao đổi thông tin cá nhân (46) So sánh văn hóa (78) Mối quan hệ con người (52) Xem phim (105) Giải thích món ăn (78) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Văn hóa đại chúng (82) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Xin lỗi (7)