🌟 본동사 (本動詞)

Danh từ  

1. 보조 동사나 보조 형용사의 도움을 받는 동사.

1. ĐỘNG TỪ CHÍNH: Động từ được tu sức bởi trợ động từ hay trợ tính từ.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 본동사의 기능.
    Function of main verb.
  • 본동사의 특징.
    Features of main verb.
  • 본동사와 보조 동사.
    Main verb and auxiliary verb.
  • 본동사를 구분하다.
    Distinguish main verb.
  • 본동사를 찾다.
    Find the main verb.
  • 본동사는 '먹어 대다'의 '먹다', '가지고 싶다'의 '가지다'와 같이 보조 용언과 연결되어 도움을 받는 동사이다.
    The main verb is a verb that is helped by connection with auxiliary proverbs, such as 'eat' in 'eat' and 'eat' in 'i want to have'.
  • 본동사에 어미 '-게'를 붙이고 보조 동사 '하다'를 써서 '먹게 하다'와 같이 쓰면 사동의 의미를 나타낼 수 있다.
    If the mother is attached to the main verb and the auxiliary verb "hada" is used to make it eat, it can indicate the meaning of the verb.
  • '보고 싶다'에서 '보다'는 본동사이고, '싶다'는 본동사의 의미를 보충하는 보조 형용사이다.
    In 'i miss you', 'i miss you' is the main verb, and 'i miss you' is the auxiliary adjective that supplements the meaning of the main verb.
  • 선생님, "영수가 밥을 다 먹어 버렸다" 같은 문장에는 왜 동사가 두 개 있어요?
    Sir, why do you have two verbs in a sentence like "young-soo ate all his meals?".
    '먹다'라는 본동사와 '버리다'라는 보조 동사를 함께 써서 뜻을 자세하게 나타낸 거예요.
    The main verb 'eating' and the auxiliary verb 'dismiss' are used together to express the meaning in detail.
Từ tham khảo 보조 동사(補助動詞): 본동사와 연결되어 그 뜻을 보충해 주는 동사.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 본동사 (본동사)

🗣️ 본동사 (本動詞) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End


Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Tôn giáo (43) Dáng vẻ bề ngoài (121) Gọi điện thoại (15) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Việc nhà (48) Sức khỏe (155) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Vấn đề môi trường (226) Diễn tả ngoại hình (97) Sử dụng tiệm thuốc (10) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Văn hóa đại chúng (52) Sử dụng bệnh viện (204) Diễn tả trang phục (110) Cách nói thứ trong tuần (13) Nói về lỗi lầm (28) Đời sống học đường (208) Tình yêu và hôn nhân (28) Diễn tả tính cách (365) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Xin lỗi (7) Khoa học và kĩ thuật (91) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Thời tiết và mùa (101) Văn hóa ẩm thực (104) Mua sắm (99) Văn hóa đại chúng (82) Mối quan hệ con người (52) Vấn đề xã hội (67)