🌟 떠-

1. (떠, 떠서, 떴다)→ 뜨다 10, 뜨다 11

1.



📚 Variant: 떠서 떴다

Start

End


Cách nói thời gian (82) Đời sống học đường (208) Văn hóa ẩm thực (104) Sử dụng bệnh viện (204) Sinh hoạt công sở (197) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Xem phim (105) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Sử dụng tiệm thuốc (10) Sức khỏe (155) Cách nói thứ trong tuần (13) Cách nói ngày tháng (59) Du lịch (98) Ngôn luận (36) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Thông tin địa lí (138) Diễn tả ngoại hình (97) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Diễn tả vị trí (70) Nói về lỗi lầm (28) Dáng vẻ bề ngoài (121) Tôn giáo (43) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Vấn đề xã hội (67) Biểu diễn và thưởng thức (8) Sinh hoạt trong ngày (11) Mối quan hệ con người (52) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Phương tiện truyền thông đại chúng (47)