🌟 다투-

1. (다투고, 다투는데, 다투니, 다투면, 다툰, 다투는, 다툴, 다툽니다)→ 다투다

1.



📚 Variant: 다투고 다투는데 다투니 다투면 다툰 다투는 다툴 다툽니다

Start

End

Start

End


Diễn tả trang phục (110) Chào hỏi (17) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Sinh hoạt nhà ở (159) Mối quan hệ con người (255) Cảm ơn (8) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Sự khác biệt văn hóa (47) Mối quan hệ con người (52) Dáng vẻ bề ngoài (121) Chế độ xã hội (81) Sở thích (103) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Lịch sử (92) Sử dụng bệnh viện (204) Hẹn (4) Văn hóa ẩm thực (104) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Thời tiết và mùa (101) Cách nói ngày tháng (59) Cách nói thứ trong tuần (13) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Gọi món (132) Diễn tả tính cách (365) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Triết học, luân lí (86) Gọi điện thoại (15) Sự kiện gia đình (57) Thể thao (88)