🌟 다투-

1. (다투고, 다투는데, 다투니, 다투면, 다툰, 다투는, 다툴, 다툽니다)→ 다투다

1.


다투-: ,


📚 Variant: 다투고 다투는데 다투니 다투면 다툰 다투는 다툴 다툽니다

Start

End

Start

End


Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Thể thao (88) Tôn giáo (43) Diễn tả trang phục (110) Chào hỏi (17) Diễn tả vị trí (70) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Kinh tế-kinh doanh (273) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Tình yêu và hôn nhân (28) Giáo dục (151) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Tìm đường (20) Giải thích món ăn (119) Vấn đề môi trường (226) Chính trị (149) Ngôn luận (36) Diễn tả tính cách (365) Du lịch (98) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Tâm lí (191) Văn hóa ẩm thực (104) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Cách nói thứ trong tuần (13) Gọi điện thoại (15) Khí hậu (53) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Khoa học và kĩ thuật (91)