🌟 수재민 (水災民)
☆ Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 수재민 (
수재민
)
📚 thể loại: Miêu tả về con người Vấn đề môi trường
🗣️ 수재민 (水災民) @ Ví dụ cụ thể
- 정부가 수재민 여러분들께 홍수 피해를 보상하고자 합니다. 여러분들이 받은 피해를 말씀해 보세요. [보상하다 (補償하다)]
- 몇몇 사회단체에서 수재민 돕기 성금을 보내왔다. [사회단체 (社會團體)]
🌷 ㅅㅈㅁ: Initial sound 수재민
-
ㅅㅈㅁ (
수재민
)
: 홍수나 장마 등으로 피해를 입은 사람.
☆
Danh từ
🌏 DÂN VÙNG LŨ, DÂN BỊ VẤN NẠN VỀ NƯỚC: Người dân chịu thiệt hại do lũ lụt hay mưa lớn… -
ㅅㅈㅁ (
선전문
)
: 어떤 주의나 주장, 사물의 좋은 점 등을 사람들에게 말하여 널리 알리는 글.
Danh từ
🌏 BÀI QUẢNG BÁ, NỘI DUNG QUẢNG CÁO: Bài viết cho biết và thông báo rộng rãi về ưu điểm của chủ nghĩa, chủ trương, sự vật. -
ㅅㅈㅁ (
소제목
)
: 큰제목 아래 붙여진 작은 제목.
Danh từ
🌏 TIỂU MỤC, MỤC NHỎ: Đề mục nhỏ được ghi bên dưới đề mục lớn. -
ㅅㅈㅁ (
선전물
)
: 어떤 주의나 주장, 사물의 좋은 점 등을 사람들에게 말하여 널리 알리는 데에 쓰는 물건.
Danh từ
🌏 VẬT QUẢNG BÁ, VẬT QUẢNG CÁO: Đồ vật cho biết và thông báo rộng rãi về ưu điểm của chủ nghĩa, chủ trương, sự vật. -
ㅅㅈㅁ (
서정미
)
: 감정이나 정서를 담고 있는 아름다움.
Danh từ
🌏 VẺ ĐẸP TRỮ TÌNH, NÉT ĐẸP TRỮ TÌNH: Vẻ đẹp chứa đựng tình cảm hay cảm xúc. -
ㅅㅈㅁ (
상징물
)
: 추상적인 개념을 구체적으로 나타낸 물체.
Danh từ
🌏 VẬT TƯỢNG TRƯNG: Vật thể thể hiện một cách cụ thể khái niệm trừu tượng.
• Văn hóa đại chúng (52) • Sinh hoạt công sở (197) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Giải thích món ăn (119) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Giáo dục (151) • Nghệ thuật (23) • Văn hóa ẩm thực (104) • Xin lỗi (7) • Sức khỏe (155) • So sánh văn hóa (78) • Chính trị (149) • Thời tiết và mùa (101) • Diễn tả trang phục (110) • Du lịch (98) • Triết học, luân lí (86) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Đời sống học đường (208) • Lịch sử (92) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Cách nói ngày tháng (59) • Xem phim (105) • Luật (42) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Gọi điện thoại (15) • Giải thích món ăn (78)