🌟 순수성 (純粹性)
☆ Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 순수성 (
순수썽
)
📚 thể loại: Thái độ Diễn tả tính cách
🌷 ㅅㅅㅅ: Initial sound 순수성
-
ㅅㅅㅅ (
성실성
)
: 진실하고 정성스러운 품성.
☆
Danh từ
🌏 TÍNH THÀNH THẬT: Phẩm chất chân thực và chân thành. -
ㅅㅅㅅ (
시상식
)
: 잘한 일이나 뛰어난 성적을 칭찬하는 상장, 상품, 상금 등을 주는 의식.
☆
Danh từ
🌏 LỄ TRAO GIẢI: Nghi thức tặng bằng khen, phần thưởng, tiền thưởng, khen ngợi thành tích xuất sắc hay việc làm tốt. -
ㅅㅅㅅ (
사실상
)
: 실제에 있어서.
☆
Phó từ
🌏 TRÊN THỰC TẾ: Trong thực tế. -
ㅅㅅㅅ (
상승세
)
: 위로 올라가는 기세나 상태.
☆
Danh từ
🌏 THẾ PHÁT TRIỂN, THẾ TĂNG LÊN, THẾ TĂNG TRƯỞNG: Trạng thái hay khí thế đi lên phía trên. -
ㅅㅅㅅ (
생산성
)
: 생산하는 데 들어간 비용과 그에 따른 생산량의 비율.
☆
Danh từ
🌏 NĂNG SUẤT: Tỷ lệ giữa chi phí bỏ ra cho sản xuất và sản lượng kèm theo. -
ㅅㅅㅅ (
순수성
)
: 순수한 성질.
☆
Danh từ
🌏 TÍNH THUẦN TÚY: Tính chất thuần túy. -
ㅅㅅㅅ (
사실상
)
: 실제로 처한 상태.
☆
Danh từ
🌏 TRÊN THỰC TẾ: Trạng thái gặp phải ở thực tế.
• Diễn tả ngoại hình (97) • Tâm lí (191) • Vấn đề môi trường (226) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Sinh hoạt công sở (197) • Văn hóa ẩm thực (104) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Diễn tả tính cách (365) • Tìm đường (20) • Việc nhà (48) • Ngôn luận (36) • Khí hậu (53) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Cách nói ngày tháng (59) • Chính trị (149) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Mối quan hệ con người (255) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Giải thích món ăn (119) • Cảm ơn (8) • Sở thích (103) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Thông tin địa lí (138) • Tôn giáo (43) • Lịch sử (92) • Giáo dục (151) • Sử dụng tiệm thuốc (10)