🌟 순수성 (純粹性)

  Danh từ  

1. 순수한 성질.

1. TÍNH THUẦN TÚY: Tính chất thuần túy.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 어린이의 순수성.
    Child purity.
  • 오염되지 않은 순수성.
    Unpolluted purity.
  • 동화의 순수성.
    Pureness of assimilation.
  • 예술의 순수성.
    Pureness of art.
  • 본질의 순수성.
    Pureness of nature.
  • 학문의 순수성을 지켜야 한다.
    You must keep the purity of your studies.
  • 순수성을 잃은 사람들이 많다.
    Many people have lost their purity.
  • 왠지 텔레비전에 나오는 저런 좋은 개들은 아주 건강할 것 같아.
    Somehow such good dogs on television seem to be very healthy.
    그렇지도 않대. 혈통의 순수성을 지키려고 근친 교배를 많이 시켜서 오히려 건강하지 않은 경우가 있대.
    Not even so. in some cases, it is not healthy to keep the purity of the lineage from close breeding.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 순수성 (순수썽)
📚 thể loại: Thái độ   Diễn tả tính cách  

Start

End

Start

End

Start

End


Diễn tả ngoại hình (97) Tâm lí (191) Vấn đề môi trường (226) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Sinh hoạt công sở (197) Văn hóa ẩm thực (104) Cách nói thứ trong tuần (13) Sinh hoạt trong ngày (11) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Diễn tả tính cách (365) Tìm đường (20) Việc nhà (48) Ngôn luận (36) Khí hậu (53) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Cách nói ngày tháng (59) Chính trị (149) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Mối quan hệ con người (255) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Giải thích món ăn (119) Cảm ơn (8) Sở thích (103) Kinh tế-kinh doanh (273) Thông tin địa lí (138) Tôn giáo (43) Lịch sử (92) Giáo dục (151) Sử dụng tiệm thuốc (10)