🌟 순수성 (純粹性)

  Danh từ  

1. 순수한 성질.

1. TÍNH THUẦN TÚY: Tính chất thuần túy.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 어린이의 순수성.
    Child purity.
  • Google translate 오염되지 않은 순수성.
    Unpolluted purity.
  • Google translate 동화의 순수성.
    Pureness of assimilation.
  • Google translate 예술의 순수성.
    Pureness of art.
  • Google translate 본질의 순수성.
    Pureness of nature.
  • Google translate 학문의 순수성을 지켜야 한다.
    You must keep the purity of your studies.
  • Google translate 순수성을 잃은 사람들이 많다.
    Many people have lost their purity.
  • Google translate 왠지 텔레비전에 나오는 저런 좋은 개들은 아주 건강할 것 같아.
    Somehow such good dogs on television seem to be very healthy.
    Google translate 그렇지도 않대. 혈통의 순수성을 지키려고 근친 교배를 많이 시켜서 오히려 건강하지 않은 경우가 있대.
    Not even so. in some cases, it is not healthy to keep the purity of the lineage from close breeding.

순수성: purity,じゅんすいせい【純粋性】,pureté,pureza,نقاوة, نقاء,цайлган, цагаан цайлган,tính thuần túy,ความบริสุทธิ์,kemurnian,чистота,,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 순수성 (순수썽)
📚 thể loại: Thái độ   Diễn tả tính cách  

Start

End

Start

End

Start

End


Đời sống học đường (208) Sự kiện gia đình (57) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Khí hậu (53) Tìm đường (20) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Giải thích món ăn (78) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Thông tin địa lí (138) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Diễn tả ngoại hình (97) Sử dụng bệnh viện (204) Kinh tế-kinh doanh (273) Nói về lỗi lầm (28) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Tâm lí (191) Cách nói ngày tháng (59) Khoa học và kĩ thuật (91) Biểu diễn và thưởng thức (8) Sử dụng tiệm thuốc (10) Nghệ thuật (76) Luật (42) Văn hóa đại chúng (52) Du lịch (98) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Sinh hoạt công sở (197) Xem phim (105) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Diễn tả vị trí (70) Cảm ơn (8)