🌟 마일리지 (mileage)
☆ Danh từ
📚 Variant: • 마일리쥐 • 마일에이지 • 마일레지
🗣️ 마일리지 (mileage) @ Ví dụ cụ thể
- 항공사가 마일리지 유효기간을 오 년으로 줄이는 등 마일리지 관련 제도를 대폭으로 수정했다. [대폭 (大幅)]
🌷 ㅁㅇㄹㅈ: Initial sound 마일리지
-
ㅁㅇㄹㅈ (
마일리지
)
: 상품을 구매하거나 카드를 사용하는 실적에 따라 쌓이는 보너스 점수.
☆
Danh từ
🌏 ĐIỂM TÍCH LŨY, ĐIỂM CỘNG DỒN: Điểm thưởng tích lũy theo thành tích mua sản phẩm hay sử dụng thẻ. -
ㅁㅇㄹㅈ (
망원 렌즈
)
: 멀리 있는 물체를 또렷하게 찍기 위하여 만든 사진기 렌즈.
None
🌏 ỐNG KÍNH VIỄN VỌNG, ỐNG KÍNH MÁY ẢNH: Ống kính máy chụp ảnh được làm ra để chụp rõ vật thể ở xa.
• Mối quan hệ con người (255) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Sở thích (103) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Sự kiện gia đình (57) • Gọi món (132) • Mối quan hệ con người (52) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Ngôn luận (36) • Chào hỏi (17) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Cách nói thời gian (82) • Giải thích món ăn (119) • Văn hóa đại chúng (82) • Ngôn ngữ (160) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Chế độ xã hội (81) • Văn hóa đại chúng (52) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Tôn giáo (43) • Diễn tả trang phục (110) • Chính trị (149) • Xin lỗi (7) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Nói về lỗi lầm (28) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Diễn tả vị trí (70)