🌟 마일리지 (mileage)

  Danh từ  

1. 상품을 구매하거나 카드를 사용하는 실적에 따라 쌓이는 보너스 점수.

1. ĐIỂM TÍCH LŨY, ĐIỂM CỘNG DỒN: Điểm thưởng tích lũy theo thành tích mua sản phẩm hay sử dụng thẻ.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 신용 카드마일리지.
    Credit card mileage.
  • 항공사 마일리지.
    Airline mileage.
  • 마일리지 사용.
    Use mileage.
  • 마일리지 적립.
    Earn mileage.
  • 마일리지가 쌓이다.
    Miles pile up.
  • 마일리지를 쌓다.
    Stack miles.
  • 마일리지를 받다.
    Receive miles.
  • 항공사 마일리지는 비행한 거리만큼 쌓이며, 누적된 마일리지로 항공권을 구입할 수 있다.
    Airline miles are stacked by the distance flown and tickets can be purchased with accumulated mileage.
  • 마일리지 서비스는 항공사에서 제일 먼저 시작했는데 요즘은 카드사나 일반 상점 등으로 확대되고 있다.
    Mileage services were the first to be launched by airlines, but are now expanding to credit card companies and general stores.


📚 Variant: 마일리쥐 마일에이지 마일레지

🗣️ 마일리지 (mileage) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Mối quan hệ con người (255) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Sở thích (103) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Cách nói thứ trong tuần (13) Sự kiện gia đình (57) Gọi món (132) Mối quan hệ con người (52) Kiến trúc, xây dựng (43) Ngôn luận (36) Chào hỏi (17) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Cách nói thời gian (82) Giải thích món ăn (119) Văn hóa đại chúng (82) Ngôn ngữ (160) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Chế độ xã hội (81) Văn hóa đại chúng (52) Kinh tế-kinh doanh (273) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Tôn giáo (43) Diễn tả trang phục (110) Chính trị (149) Xin lỗi (7) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Nói về lỗi lầm (28) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Diễn tả vị trí (70)