🌟 배출 (輩出)

  Danh từ  

1. 훌륭한 인재가 잇따라 나옴.

1. SỰ SẢN SINH RA: Việc nhân tài xuất sắc liên tiếp xuất hiện.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 기술자 배출.
    Technician emissions.
  • 정치인 배출.
    The release of politicians.
  • 지도자 배출.
    Leader emissions.
  • 인재의 배출.
    The discharge of talent.
  • 배출의 요람.
    The cradle of emissions.
  • 배출을 기대하다.
    Expect emission.
  • 배출을 하다.
    Exhaust.
  • 우리 학교는 경제 분야의 전문 인력 배출을 목적으로 설립되었다.
    Our school was founded with the aim of producing professional manpower in the economic field.
  • 그 학교는 훌륭한 정치인의 배출로 유명하다.
    The school is famous for the release of good politicians.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 배출 (배ː출)
📚 Từ phái sinh: 배출하다(輩出하다): 훌륭한 인재가 잇따라 나오도록 하다. 배출되다(輩出되다): 훌륭한 인재가 잇따라 나오다.
📚 thể loại: Giáo dục  

🗣️ 배출 (輩出) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Sự kiện gia đình (57) Cách nói ngày tháng (59) Nghệ thuật (76) Sinh hoạt trong ngày (11) Triết học, luân lí (86) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Văn hóa đại chúng (82) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Mua sắm (99) Sinh hoạt công sở (197) Sự khác biệt văn hóa (47) Kiến trúc, xây dựng (43) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Mối quan hệ con người (52) Dáng vẻ bề ngoài (121) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Văn hóa ẩm thực (104) Diễn tả vị trí (70) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Sức khỏe (155) Ngôn luận (36) Vấn đề xã hội (67) Văn hóa đại chúng (52) Biểu diễn và thưởng thức (8) Sử dụng tiệm thuốc (10) Gọi điện thoại (15) Nói về lỗi lầm (28) Cách nói thứ trong tuần (13) Xin lỗi (7) Yêu đương và kết hôn (19)