🌟 옛말

  Danh từ  

1. 현재에는 쓰지 않는 옛날의 말.

1. LỜI XƯA, CỔ NGỮ: Lời ngày xưa hiện tại không dùng nữa.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 사용하지 않는 옛말.
    Unused old saying.
  • 옛말의 중요성.
    The importance of an old saying.
  • 옛말을 연구하다.
    Study the old words.
  • 옛말을 보존하다.
    Preserve the old words.
  • 옛말을 찾아내다.
    Find the old saying.
  • 그 학자는 옛말을 찾기 위해 전국의 노인들을 만났다.
    The scholar met with senior citizens across the country to find the old saying.
  • 젊은 세대가 옛말을 보존하려는 노력을 해야 합니다.
    The younger generation should make an effort to preserve the old saying.
  • 한국의 옛말은 어디에서 찾아볼 수 있어?
    Where can i find the old korean words?
    아마 사전에서 찾을 수 있을 거야.
    Maybe you can find it in the dictionary.
Từ đồng nghĩa 고어(古語): 현재에는 쓰지 않는 옛날의 말.

2. 옛날에 살았던 사람의 말.

2. LỜI NGƯỜI XƯA, CÁCH NGÔN: Lời của người từng sống ngày xưa.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 옛말 그대로이다.
    It's the same old saying.
  • 옛말 그르다.
    That's an old saying.
  • 옛말을 무시하다.
    Ignore the old saying.
  • 옛말을 따지다.
    Weigh the old saying.
  • 옛말과 같다.
    Same old saying.
  • 옛말 틀린 것이 하나 없다.
    There is nothing wrong with the old saying.
  • 역시 옛말이 맞다.
    As expected, the old saying is right.
  • 옛말에 말 한마디에 천 냥 빚도 갚는다고 했다.
    In the old saying, "a word will repay a thousand debts.".
  • 내 아이가 태어나니 자식 낳아 봐야 부모 마음 안다는 말이 무엇인지 알 것 같아.
    Now that my child is born, i think i know what it means to have a child.
    옛말 그른 것 없다더니.
    You said the old saying was correct.

3. 어떤 사실이나 현상이 지금은 찾아볼 수 없게 된 경우를 이르는 말.

3. CHUYỆN XƯA, CHUYỆN ĐÃ QUA: Từ chỉ trường hợp sự việc hay hiện tượng nào đó không phù hợp tình hình bây giờ.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 옛말이다.
    It's an old saying.
  • 옛말일 뿐이다.
    It's just an old saying.
  • 옛말이 되다.
    Become an old saying.
  • 옛말에 불과하다.
    It's just an old saying.
  • 취직이 잘된다는 것도 다 옛말이다.
    It's all an old saying that getting a good job.
  • 저 집이 잘 살았다는 것도 옛말일 뿐이다.
    It's only an old saying that that house lived well.
  • 국어국문과 졸업하면 쉽게 기자가 되는 거 아니야?
    Isn't it easy to become a reporter when you graduate from korean language major?
    그것도 다 옛말이지.
    That's all the old saying.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 옛말 (옌ː말)
📚 Từ phái sinh: 옛말하다: 지나간 일에 대하여 회상하는 말을 하다.
📚 thể loại: Lời nói  

Start

End

Start

End


Sử dụng tiệm thuốc (10) Vấn đề môi trường (226) Xin lỗi (7) Vấn đề xã hội (67) Ngôn ngữ (160) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Lịch sử (92) Nghệ thuật (76) Cách nói thứ trong tuần (13) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Sử dụng bệnh viện (204) Diễn tả trang phục (110) Tình yêu và hôn nhân (28) Biểu diễn và thưởng thức (8) Diễn tả vị trí (70) Chế độ xã hội (81) Ngôn luận (36) Sinh hoạt trong ngày (11) Yêu đương và kết hôn (19) Diễn tả ngoại hình (97) Luật (42) Mua sắm (99) Triết học, luân lí (86) Hẹn (4) Du lịch (98) Nói về lỗi lầm (28) Cách nói thời gian (82) Khoa học và kĩ thuật (91) Sinh hoạt nhà ở (159) Sở thích (103)