🌾 End:

CAO CẤP : 2 ☆☆ TRUNG CẤP : 1 ☆☆☆ SƠ CẤP : 0 NONE : 21 ALL : 24

: 가슴, 어깨가 바라지거나 눈, 입이 활짝 벌어진 모양. ☆☆ Phó từ
🌏 HỐC, HOÁC: Hình ảnh ngực, vai ưỡn ra hoặc mắt, miệng mở rộng.

: 계속되던 소리, 생각, 행동이 갑자기 멈추거나 그치는 모양. Phó từ
🌏 ĐỘT NGỘT: Hình ảnh mà âm thanh, hành động hoặc suy nghĩ đang liên tục đột nhiên ngừng lại hay chấm dứt.

: 고개나 손가락을 아래위로 가볍게 한 번 움직이는 모양. Phó từ
🌏 GẬT GÙ, LÚC LẮC, NGÚC NGOẮC, ĐỘNG ĐẬY: Hình dạng chuyển động lên xuống cổ hay ngón tay một lần nhẹ nhàng

: 단단한 물건이 자꾸 부러지거나 서로 부딪치는 소리. 또는 그 모양. Phó từ
🌏 RÔM RỐP, RĂNG RẮC, LỐC CỐC, LỘP CỘP: Âm thanh mà đồ vật cứng gãy liên tục hay va chạm vào nhau. Hoặc hình ảnh đó.

: 계속되던 일이나 움직임 등이 여럿이 다 또는 잇따라 그치거나 멈추는 모양. Phó từ
🌏 RĂM RẮP, NỐI ĐUÔI NHAU: Hình ảnh sự việc hay cử động vốn liên tục cùng lúc hoặc tiếp nối nhau chấm dứt hoặc dừng lại.

뚝딱뚝 : 갑자기 놀라거나 겁이 나서 가슴이 자꾸 뛰는 모양. Phó từ
🌏 THÌNH THỊCH, PHẬP PHỒNG: Hình ảnh ngực đập liên hồi vì đột nhiên giật mình hay sợ.

: 단단한 물건이 부러지거나 서로 부딪치는 소리. 또는 그 모양. Phó từ
🌏 CỤP, BỤP, ẦM, BỐP: Âm thanh mà đồ vật cứng bị gãy hay va chạm vào nhau. Hoặc hình ảnh đó.

: 남김없이 전부 벗거나 벗어진 모양. Phó từ
🌏 SẠCH TRƠN, TRẦN TRỤI: Bộ dạng cởi bỏ hay bị cởi hết không còn gì.

: 매우 재빠르게 행동하는 모양. Phó từ
🌏 THOẮT, PHẮT, Ù, THOĂN THOẮT: Hình ảnh hành động một cách rất nhanh.

후딱후 : 닥치는 대로 잇따라 매우 재빠르게 행동하는 모양. Phó từ
🌏 QUÁNG QUÀNG: Hình ảnh hành động một cách rất nhanh, liên tiếp theo nhau tùy tiện.

: 일을 거침없이 쉽게 해치우는 모양. Phó từ
🌏 Ù, CHÓNG VÁNH: Hình ảnh làm xong việc gì một cách dễ dàng không có gì trở ngại.

뚝딱뚝 : 일을 계속하여 거침없이 쉽게 해치우는 모양. Phó từ
🌏 MỘT CÁCH NGON Ơ, MỘT CÁCH NHANH GỌN: Hình ảnh tiếp tục công việc rồi hoàn thành một cách dễ dàng không có trở ngại gì.

할딱할 : 숨을 자꾸 가쁘고 급하게 쉬는 소리. 또는 그 모양. Phó từ
🌏 HỔN HÀ HỔN HỀN, PHÌ PHÀ PHÌ PHÒ: Tiếng thở khó nhọc và liên tục phát ra tiếng thở gấp gáp. Hoặc hình ảnh đó.

: 어찌할 수 없이 아주. Phó từ
🌏 CỰC KỲ, VÔ CÙNG, CẢ: Rất, không thể làm gì.

똑딱똑 : 단단한 물건을 계속해서 가볍게 두드리는 소리. Phó từ
🌏 LỘP CÀ LỘP CỘP: Tiếng gõ nhẹ liên tục vào vật cứng.

: 갑자기 거꾸로 뒤집거나 뒤집히는 모양. Phó từ
🌏 ỤP, ẬP: Hình ảnh đột nhiên lộn ngược hoặc bị lật ngược.

: 단단한 물건을 가볍게 두드리는 소리. Phó từ
🌏 LỘP CỘP: Tiếng gõ nhẹ vào vật cứng.

: 적은 양의 음식물 따위를 목구멍으로 한꺼번에 삼키는 소리. 또는 그 모양. Phó từ
🌏 ỰC: Âm thanh nuốt hết một lần lượng ít thức ăn qua cổ họng. Hoặc hình ảnh ấy.

: 여럿이 다 또는 잇따라 가슴, 어깨가 바라지거나 눈, 입이 활짝 벌어진 모양. Phó từ
🌏 HỐC, HOÁC: Hình ảnh nhiều người cùng hay lần lượt ưỡn ngực, vai hoặc mở rộng mắt, miệng.

: 작고 탄력 있게 뛰는 모양. Phó từ
🌏 VỌT, TÓT: Hình ảnh nhảy bước ngắn và có độ co giãn.

팔딱팔 : 작고 탄력 있게 자꾸 뛰는 모양. Phó từ
🌏 VUN VÚT, TANH TÁCH: Hình ảnh liên tục nhảy bước ngắn và có độ co giãn.

: 눕거나 앉아 있다가 갑자기 일어나는 모양. Phó từ
🌏 BẬT DẬY, VÙNG DẬY: Hình ảnh đang nằm hoặc ngồi thì bất ngờ đứng dậy.

까딱까 : 고개나 손가락을 아래위로 가볍게 되풀이하여 움직이는 모양. Phó từ
🌏 LÚC LA LÚC LẮC, NGÚC NGA NGÚC NGOẮC: Hình ảnh chuyển động cổ hay ngón tay lên xuống một cách nhẹ nhàng và lặp đi lặp lại .

: 액체를 힘들게 조금씩 삼키는 소리. 또는 그 모양. Phó từ
🌏 ỰC: Tiếng nuốt chất lỏng từng ít một một cách khó khăn. Hoặc dáng vẻ như vậy.


:
Hẹn (4) Thông tin địa lí (138) Sử dụng tiệm thuốc (10) Tôn giáo (43) Ngôn luận (36) Cách nói thứ trong tuần (13) Khoa học và kĩ thuật (91) Nghệ thuật (23) Cảm ơn (8) Du lịch (98) Yêu đương và kết hôn (19) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Chính trị (149) Cách nói thời gian (82) Văn hóa ẩm thực (104) Mua sắm (99) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Mối quan hệ con người (255) So sánh văn hóa (78) Chào hỏi (17) Sự khác biệt văn hóa (47) Diễn tả trang phục (110) Văn hóa đại chúng (52) Chế độ xã hội (81) Sử dụng bệnh viện (204) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Giải thích món ăn (78) Triết học, luân lí (86) Cách nói ngày tháng (59) Sinh hoạt công sở (197)