🌾 End: 른
☆ CAO CẤP : 0 ☆☆ TRUNG CẤP : 2 ☆☆☆ SƠ CẤP : 4 NONE : 9 ALL : 15
•
다른
:
해당하는 것 이외의.
☆☆☆
Định từ
🌏 KHÁC: Ngoài cái tương ứng.
•
서른
:
열의 세 배가 되는 수.
☆☆☆
Số từ
🌏 BA MƯƠI: Số gấp ba lần của mười.
•
서른
:
열의 세 배가 되는 수의.
☆☆☆
Định từ
🌏 BA MƯƠI: Thuộc số gấp ba lần của mười.
•
어른
:
다 자란 사람.
☆☆☆
Danh từ
🌏 NGƯỜI LỚN: Người đã hoàn toàn trưởng thành.
•
얼른
:
시간을 오래 끌지 않고 바로.
☆☆
Phó từ
🌏 MỘT CÁCH NHANH CHÓNG, MỘT CÁCH MAU CHÓNG: Không kéo dài thời gian mà ngay lập tức.
•
웃어른
:
나이나 지위, 신분 등이 자기보다 높아서 모셔야 하는 윗사람.
☆☆
Danh từ
🌏 NGƯỜI LỚN, BỀ TRÊN: Người hơn mình về tuổi tác và địa vị và cần phải cung kính.
•
시어른
(媤 어른)
:
시어머니, 시아버지 등 시집의 어른.
Danh từ
🌏 NGƯỜI LỚN BÊN NHÀ CHỒNG: Người bề trên bên nhà chồng ví dụ như mẹ chồng, bố chồng v.v...
•
사돈어른
(査頓 어른)
:
(높이는 말로) 딸의 시아버지나 며느리의 친정아버지.
Danh từ
🌏 ÔNG THÔNG GIA, ANH (ÔNG) SUI: (cách nói kính trọng) Bố đẻ của con dâu hoặc bố chồng của con gái.
•
어른어른
:
자꾸 보이다가 안 보이다가 하는 모양.
Phó từ
🌏 MỘT CÁCH THẤP THOÁNG, MỘT CÁCH CHẬP CHỜN: Hình ảnh cứ thấy rồi lại không thấy.
•
오른
:
오른쪽의. 또는 오른쪽에 있는.
Định từ
🌏 BÊN PHẢI: Phía phải. Hoặc có ở phía phải.
•
아른아른
:
무엇이 희미하게 자꾸 보이다 말다 하는 모양.
Phó từ
🌏 CHẬP CHÀ CHẬP CHỜN, MỘT CÁCH MƠ HỒ: Hình ảnh cái gì đó cứ nhìn thấy rồi lại thôi một cách mờ ảo.
•
바른
:
북쪽을 보고 있을 때 동쪽과 같은 쪽의.
Định từ
🌏 PHẢI: Phía giống với phía đông khi nhìn về phía bắc.
•
호른
(Horn)
:
활짝 핀 나팔꽃 모양으로 소리가 부드러운 금관 악기.
Danh từ
🌏 KÈN HORN, KÈN CO: Nhạc cụ kèn đồng có âm thanh nhẹ nhàng, với hình dáng hoa kèn nở rộ.
•
장인어른
:
(높임말로) 아내의 아버지를 이르거나 부르는 말.
Danh từ
🌏 BỐ VỢ, CHA VỢ, BỐ: (cách nói kính trọng) Từ dùng để chỉ hay gọi cha của vợ.
•
애어른
:
하는 짓이나 생각이 어른 같은 아이.
Danh từ
🌏 ĐỨA TRẺ KHÔN TRƯỚC TUỔI: Đứa trẻ có hành động hay suy nghĩ như người lớn.
• Chính trị (149) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Mối quan hệ con người (255) • Văn hóa ẩm thực (104) • Thông tin địa lí (138) • Hẹn (4) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Văn hóa đại chúng (82) • Vấn đề xã hội (67) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Cách nói ngày tháng (59) • Tôn giáo (43) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Chế độ xã hội (81) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Du lịch (98) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Sử dụng bệnh viện (204) • Giải thích món ăn (119) • Khí hậu (53) • Lịch sử (92) • Thời tiết và mùa (101) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Sinh hoạt công sở (197) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Văn hóa đại chúng (52) • Mối quan hệ con người (52) • Chiêu đãi và viếng thăm (28)