🌾 End: 조
☆ CAO CẤP : 17 ☆☆ TRUNG CẤP : 14 ☆☆☆ SƠ CẤP : 0 NONE : 105 ALL : 136
•
협조
(協助)
:
힘을 보태어 도움.
☆☆
Danh từ
🌏 SỰ HIỆP TRỢ, SỰ HỢP LỰC, SỰ TRỢ GIÚP: Việc bổ sung sức mạnh rồi giúp đỡ.
•
보조
(補助)
:
모자라는 것을 보태어 도움.
☆☆
Danh từ
🌏 SỰ HỖ TRỢ, SỰ BỔ TRỢ, SỰ GIÚP ĐỠ: Sự giúp đỡ, bổ sung cái thiếu hụt.
•
참조
(參照)
:
어떤 일을 그와 관련된 다른 일과 참고로 비교하고 대조해 봄.
☆☆
Danh từ
🌏 SỰ THAM CHIẾU, SỰ THAM KHẢO: Sự so sánh và đối chiếu cái nào đó bằng việc tham khảo cái khác có liên quan tới nó.
•
창조
(創造)
:
전에 없던 것을 처음으로 만들거나 새롭게 이룩함.
☆☆
Danh từ
🌏 SỰ SÁNG TẠO: Việc lần đầu tiên tạo ra hoặc mới thực hiện cái chưa từng có trước đây.
•
건조
(乾燥)
:
말라서 물기나 습기가 없음.
☆☆
Danh từ
🌏 SỰ KHÔ RÁO: Việc không có hơi nước hay hơi ẩm vì bị khô.
•
조
(兆)
:
억의 만 배가 되는 수의.
☆☆
Định từ
🌏 NGHÌN TỈ: Thuộc số gấp mười nghìn lần của một trăm triệu.
•
체조
(體操)
:
일정한 형식에 맞게 몸을 움직임. 또는 그런 운동.
☆☆
Danh từ
🌏 (SỰ) CHƠI THỂ THAO; THỂ THAO: Sự cử động cơ thể cho đúng với hình thức nhất định. Hoặc vận động như vậy.
•
일석이조
(一石二鳥)
:
돌 한 개를 던져 새 두 마리를 잡는다는 뜻으로, 동시에 두 가지 이익을 얻음.
☆☆
Danh từ
🌏 NHẤT CỬ LƯỠNG TIỆN, MỘT CÔNG ĐÔI VIỆC: Đạt được hai lợi ích cùng một lúc như việc ném một hòn đá chết hai con chim.
•
초조
(焦燥)
:
답답하거나 안타깝거나 걱정이 되어 마음이 조마조마함.
☆☆
Danh từ
🌏 SỰ THẤP THỎM, SỰ NHẤP NHỔM: Việc ngột ngạt, tiếc nuối hay lo lắng nên lòng bồn chồn.
•
구조
(救助)
:
재난으로 위험에 처한 사람을 구함.
☆☆
Danh từ
🌏 SỰ CỨU TRỢ, SỰ CỨU HỘ: Việc cứu giúp những người đang gặp nguy hiểm do tai ương.
•
강조
(強調)
:
어떤 것을 특히 두드러지게 하거나 강하게 주장함.
☆☆
Danh từ
🌏 SỰ KHẲNG ĐỊNH, SỰ NHẤN MẠNH: Việc chủ trương mạnh mẽ hoặc đặc biệt làm nổi bật một điều gì đó.
•
대조
(對照)
:
둘 이상의 것을 맞대어 같고 다름을 살펴봄.
☆☆
Danh từ
🌏 SỰ ĐỐI CHIẾU: Việc so hai cái trở lên rồi xem xét sự giống và khác nhau.
•
조
(兆)
:
억의 만 배가 되는 수.
☆☆
Số từ
🌏 NGHÌN TỈ: Số gấp mười nghìn lần của một trăm triệu.
•
구조
(構造)
:
여러 부분이나 요소들이 서로 어울려 전체를 이룸. 또는 그 짜임새.
☆☆
Danh từ
🌏 CƠ CẤU, CẤU TẠO: Việc nhiều bộ phận hay yếu tố hợp lại với nhau làm thành một tổng thể. Hoặc kết cấu đó.
• Sinh hoạt nhà ở (159) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Nói về lỗi lầm (28) • Ngôn ngữ (160) • Cảm ơn (8) • Du lịch (98) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Sử dụng bệnh viện (204) • Sự kiện gia đình (57) • Thời tiết và mùa (101) • Xem phim (105) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Nghệ thuật (76) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Triết học, luân lí (86) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Hẹn (4) • Thông tin địa lí (138) • Xin lỗi (7) • Giải thích món ăn (78) • Gọi điện thoại (15) • So sánh văn hóa (78) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Ngôn luận (36) • Luật (42)