🌾 End: 주
☆ CAO CẤP : 19 ☆☆ TRUNG CẤP : 8 ☆☆☆ SƠ CẤP : 10 NONE : 135 ALL : 172
•
주
(週)
:
월요일부터 일요일까지의 칠 일 동안.
☆☆☆
Danh từ
🌏 TUẦN, TRONG TUẦN: Suốt bảy ngày từ thứ hai đến chủ nhật.
•
주
(週)
:
월요일부터 일요일까지의 칠 일 동안을 묶어 세는 단위.
☆☆☆
Danh từ phụ thuộc
🌏 TUẦN: Từ dùng để đếm một đơn vị thời gian kéo dài 7 ngày bắt đầu từ ngày thứ hai đến hết ngày chủ nhật.
•
지난주
(지난 週)
:
이번 주의 바로 전의 주.
☆☆☆
Danh từ
🌏 TUẦN TRƯỚC, TUẦN RỒI: Tuần ngay trước của tuần này.
•
소주
(燒酒)
:
곡식이나 고구마 등으로 만든 술을 끓여서 얻는 술.
☆☆☆
Danh từ
🌏 SOJU; RƯỢU SOJU: Rượu nấu từ ngũ cốc hay khoai lang v.v...
•
매주
(每週)
:
각각의 주.
☆☆☆
Danh từ
🌏 MỖI TUẦN: Mỗi tuần.
•
자주
:
같은 일이 되풀이되는 간격이 짧게.
☆☆☆
Phó từ
🌏 THƯỜNG XUYÊN, HAY: Cùng một sự việc lặp đi lặp lại với khoảng thời gian ngắn.
•
아주
:
보통 정도보다 훨씬 더 넘어선 상태로.
☆☆☆
Phó từ
🌏 RẤT: Với trạng thái vượt hơn mức bình thường rất nhiều.
•
매주
(每週)
:
각각의 주마다.
☆☆☆
Phó từ
🌏 MỖI TUẦN: Mỗi tuần.
•
광주
(光州)
:
전라남도의 중앙부에 있는 광역시. 호남 지방 최대의 도시로 산업은 서비스업이 중심을 이루며 기계 및 금속 공업도 발달하였다.
☆☆☆
Danh từ
🌏 GWANGJU; QUANG CHÂU: Thành phố tự trị nằm ở trung tâm tỉnh Cheollanam. Với vai trò là đô thị lớn nhất ở địa phương Honam thành phố này lấy ngành công nghiệp dịch vụ là trọng tâm và các ngành công nghiệp máy móc và gia công kim loại cũng phát triển.
•
맥주
(麥酒)
:
주로 발효시킨 보리에 물과 쓴 맛과 탄산을 더하여 만든 거품이 나는 술.
☆☆☆
Danh từ
🌏 BIA: Loại rượu có bọt được làm bằng cách thêm nước, hơi ga, vị đắng vào lúa mạch lên men.
•
연주
(演奏)
:
악기를 다루어 음악을 들려줌.
☆☆
Danh từ
🌏 BIỂU DIỄN, TRÌNH DIỄN: Việc dùng nhạc cụ để biểu diễn âm nhạc.
•
우주
(宇宙)
:
무한한 시간과 만물을 포함하는 끝없는 공간.
☆☆
Danh từ
🌏 VŨ TRỤ: Không gian vô tận bao gồm vạn vật và thời gian vô hạn.
•
안주
(按酒)
:
술을 마실 때 곁들여 먹는 음식.
☆☆
Danh từ
🌏 ĐỒ NHẬU, ĐỒ NHẮM: Thức ăn kèm khi uống rượu.
•
마주
:
서로 정면으로 대하여.
☆☆
Phó từ
🌏 ĐỐI DIỆN: Đối mặt nhau một cách chính diện.
•
포도주
(葡萄酒)
:
포도를 원료로 하여 만든 술.
☆☆
Danh từ
🌏 RƯỢU NHO: Rượu được làm từ nguyên liệu là nho.
•
공주
(公主)
:
왕과 왕비 사이에 태어난 딸.
☆☆
Danh từ
🌏 CÔNG CHÚA: Con gái của vua và hoàng hậu.
•
음주
(飮酒)
:
술을 마심.
☆☆
Danh từ
🌏 (SỰ) UỐNG RƯỢU: Việc uống rượu.
•
재주
:
무엇을 잘하는 타고난 능력.
☆☆
Danh từ
🌏 TÀI NĂNG, TÀI CÁN: Năng lực bẩm sinh mà giỏi về cái gì đó.
•
거주
(居住)
:
일정한 곳에 머물러 삶.
☆
Danh từ
🌏 SỰ CƯ TRÚ: Cuộc sống lưu lại ở một nơi nhất định.
•
완주
(完走)
:
목표한 곳까지 다 달림.
☆
Danh từ
🌏 SỰ VỀ ĐÍCH, SỰ CHẠY TỚI ĐÍCH: Việc chạy hết đến nơi đã định.
•
안주
(安住)
:
한곳에 자리를 잡고 편안하게 삶.
☆
Danh từ
🌏 SỰ AN CƯ LẠC NGHIỆP, ĐỊNH CƯ: Việc định cư tại một nơi và sống một cách yên bình.
•
위주
(爲主)
:
무엇을 가장 중요한 것으로 삼음.
☆
Danh từ
🌏 SỰ XEM TRỌNG, LÀM CHÍNH, LÊN ĐẦU: Việc lấy một cái gì đó làm cái quan trọng nhất.
•
범주
(範疇)
:
같은 성질을 가진 부류나 범위.
☆
Danh từ
🌏 PHẠM TRÙ: Phạm vi hoặc loại có tính chất giống.
•
사업주
(事業主)
:
사업의 소유주.
☆
Danh từ
🌏 CHỦ DOANH NGHIỆP: Người sở hữu của doanh nghiệp.
•
상주
(常住)
:
한곳에 계속 머물러 있음.
☆
Danh từ
🌏 SỰ THƯỜNG TRÚ: Việc lưu trú liên tục ở một nơi.
•
말재주
:
말을 잘하는 재주.
☆
Danh từ
🌏 TÀI ĂN NÓI: Tài nói năng giỏi giang.
•
주
(株)
:
주식회사의 자본을 구성하는 단위.
☆
Danh từ
🌏 CỔ PHIẾU: Đơn vị cấu thành vốn của công ty cổ phần.
•
의식주
(衣食住)
:
인간 생활의 기본 요소인 옷과 음식과 집.
☆
Danh từ
🌏 ĂN MẶC Ở: Những yếu tố cơ bản của cuộc sống con người như quần áo, thức ăn và nhà cửa.
•
주
(主)
:
기본이나 중심이 되는 것.
☆
Danh từ
🌏 CÁI CHÍNH, CÁI CHỦ YẾU: Cái trở thành cơ bản hay trung tâm.
•
경주
(競走)
:
사람, 동물, 차량 등이 정해진 거리를 달려 빠르기를 겨루는 일.
☆
Danh từ
🌏 GYEONGJU; CUỘC ĐUA TÀI, CUỘC ĐUA TRANH, CUỘC CHẠY ĐUA: Việc người, động vật hay xe tranh nhau chạy trên một đoạn đường định trước để xem ai nhanh hơn.
•
반주
(伴奏)
:
노래나 기악 연주를 돕기 위해 다른 악기를 연주함. 또는 그런 연주.
☆
Danh từ
🌏 SỰ ĐỆM ĐÀN: Sự biểu diễn nhạc cụ khác để hỗ trợ cho sự biểu diễn bài hát hoặc nhạc cụ nào đó. Hoặc sự biểu diễn như vậy.
•
격주
(隔週)
:
한 주일을 빼고 넘어감. 또는 중간에 한 주일씩 계속 빼고 넘어감.
☆
Danh từ
🌏 SỰ CÁCH TUẦN: Việc bỏ qua một tuần. Hoặc việc bỏ qua liên tục từng tuần giữa chừng.
•
간주
(看做)
:
무엇이 어떠하다고 생각되거나 여겨짐.
☆
Danh từ
🌏 (SỰ) XEM NHƯ, COI NHƯ: Việc điều gì đó được xem hay nghĩ là thế nào đó.
•
주
(主)
:
기본이나 중심이 되는.
☆
Định từ
🌏 CHỦ YẾU, CHÍNH: Trở thành cái cơ bản hay trung tâm.
•
민주
(民主)
:
주권이 국민에게 있음.
☆
Danh từ
🌏 DÂN CHỦ: Người dân có được chủ quyền.
•
이주
(移住)
:
원래 살던 집을 떠나 다른 집으로 옮김.
☆
Danh từ
🌏 SỰ CHUYỂN CƯ: Việc rời khỏi ngôi nhà vốn đang sống và chuyển sang nhà khác.
•
일주
(一周)
:
일정한 길을 따라 한 바퀴 돎.
☆
Danh từ
🌏 MỘT VÒNG, VÒNG QUANH: Sự xoay một vòng theo con đường nhất định.
• Sinh hoạt công sở (197) • Nghệ thuật (23) • Tìm đường (20) • Diễn tả vị trí (70) • Nghệ thuật (76) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Xin lỗi (7) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Chào hỏi (17) • Thông tin địa lí (138) • Gọi món (132) • Chế độ xã hội (81) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Thời tiết và mùa (101) • Vấn đề môi trường (226) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Cảm ơn (8) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Chính trị (149) • Sự kiện gia đình (57) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Thể thao (88) • Yêu đương và kết hôn (19) • Giải thích món ăn (119) • Mối quan hệ con người (255) • Giáo dục (151) • Triết học, luân lí (86) • Cách nói ngày tháng (59)