🌾 End:

CAO CẤP : 2 ☆☆ TRUNG CẤP : 1 ☆☆☆ SƠ CẤP : 0 NONE : 6 ALL : 9

: 오래되어 멀쩡하지 않고 낡은. ☆☆ Định từ
🌏 CŨ, SỜN, MÒN: Đã lâu và không còn nguyên vẹn.

(文獻) : 옛날의 제도나 문물을 아는 데 증거가 되는 자료나 기록. Danh từ
🌏 VĂN HIẾN: Tư liệu hay ghi chép trở thành chứng cứ trong việc tìm hiểu chế độ hay văn vật của ngày xưa.

(貢獻) : 힘을 써서 가치 있는 일이 되게 하는 데에 역할을 함. Danh từ
🌏 SỰ CỐNG HIẾN: Dốc sức đóng vai trò làm nên việc có giá trị.

(違憲) : 법률, 명령, 규칙 등의 내용이나 절차가 헌법을 어김. Danh từ
🌏 SỰ VI PHẠM HIẾN PHÁP: Việc thủ tục hay nội dung của quy tắc, mệnh lệnh, pháp luật trái với hiến pháp.

(官憲) : (옛날에) 국가의 사무를 집행하는 기관이나 그 건물. Danh từ
🌏 TY, SỞ, NHA: (ngày xưa) Cơ quan thực hiện công việc của nhà nước vào thời xưa, hoặc tòa nhà đó.

(改憲) : 헌법을 고침. Danh từ
🌏 SỰ SỬA ĐỔI HIẾN PHÁP: Sự sửa đổi hiến pháp.

고문 (古文獻) : 옛날에 만들어진 자료나 기록. Danh từ
🌏 TƯ LIỆU CỔ, TÀI LIỆU CỔ: Những ghi chép hay những tư liệu được tạo ra từ xưa.

(合憲) : 헌법에 어긋나지 않는 일. Danh từ
🌏 SỰ HỢP HIẾN: Việc không trái hiến pháp.

(制憲) : 헌법을 만들어 정함. Danh từ
🌏 SỰ LẬP HIẾN: Việc chế định hiến pháp.


:
Yêu đương và kết hôn (19) Du lịch (98) Thông tin địa lí (138) Thời tiết và mùa (101) Kiến trúc, xây dựng (43) Vấn đề xã hội (67) Văn hóa đại chúng (82) Xin lỗi (7) Cách nói thứ trong tuần (13) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Chế độ xã hội (81) Sử dụng tiệm thuốc (10) Sinh hoạt nhà ở (159) Sinh hoạt trong ngày (11) Gọi điện thoại (15) Giải thích món ăn (119) So sánh văn hóa (78) Lịch sử (92) Diễn tả ngoại hình (97) Khoa học và kĩ thuật (91) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Thể thao (88) Sức khỏe (155) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Mối quan hệ con người (255) Văn hóa đại chúng (52)