ㄷ (달)
: 밤이 되면 하늘에 뜨는 동그랗고 밝은 빛이 나는 천체.
[
TRĂNG, MẶT TRĂNG, VẦNG TRĂNG: Thiên thể xuất hiện trên bầu trời về đêm, phát ra ánh sáng và hình tròn.
]
☆☆☆
Danh từ
ㄷ (달)
: 일 년을 열둘로 나눈 것 가운데 하나의 기간을 세는 단위.
[
THÁNG: Đơn vị đếm một khoảng thời gian trong 12 khoảng thời gian mà một năm được chia thành.
]
☆☆☆
Danh từ phụ thuộc
ㄷ (댁)
: (높이는 말로) 듣는 사람이 대등한 관계에 있는 사람이나 아랫사람일 때, 그 사람을 가리키는 말.
[
CHỊ NHÀ, BÀ NHÀ: (cách nói kính trọng) Từ chỉ người nghe khi người đó là người có cùng vai vế hoặc người dưới mình.
]
☆☆☆
Đại từ
ㄷ (더)
: 보태어 계속해서.
[
THÊM NỮA, HƠN NỮA: Tiếp tục thêm vào.
]
☆☆☆
Phó từ
ㄷ (돈)
: 물건을 사고팔 때나 일한 값으로 주고받는 동전이나 지폐.
[
DON; TIỀN: Giấy bạc hoặc đồng xu dùng để trao đổi giá trị lao động hoặc khi mua bán hàng hóa.
]
☆☆☆
Danh từ
ㄷ (닭)
: 날지 못하고 알을 잘 낳으며 고기 맛이 좋아 집에서 기르는 큰 새.
[
CON GÀ: Loài chim lớn không bay được, đẻ trứng giỏi, thịt ngon và được nuôi tại nhà.
]
☆☆☆
Danh từ
ㄷ (답)
: 부르는 말에 대해 어떤 말을 함. 또는 그런 말.
[
SỰ TRẢ LỜI, LỜI ĐÁP: Việc nói lời nào đó đáp lại lời gọi. Hoặc lời như thế.
]
☆☆☆
Danh từ
ㄷ (돌)
: 흙이나 모래 등이 굳어서 생긴 단단한 덩어리.
[
ĐÁ: Tảng cứng do những thứ như đất hay cát kết cứng lại thành.
]
☆☆☆
Danh từ
ㄷ (다)
: 남거나 빠진 것이 없는 모든 것.
[
TẤT CẢ: Mọi thứ không sót hay để lại gì cả.
]
☆☆☆
Danh từ
ㄷ (대)
: 차, 비행기, 악기, 기계 등을 세는 단위.
[
CHIẾC: Đơn vị đếm xe, máy bay, nhạc cụ, máy móc...
]
☆☆☆
Danh từ phụ thuộc
ㄷ (다)
: 남거나 빠진 것이 없이 모두.
[
HẾT, TẤT CẢ: Mọi thứ không sót hay để lại gì cả.
]
☆☆☆
Phó từ
ㄷ (등)
: 사람이나 동물의 몸에서 가슴과 배의 반대쪽 부분.
[
LƯNG: Bộ phận ngược phía đối diện với ngực và bụng trên cơ thể của người hay động vật.
]
☆☆☆
Danh từ
ㄷ (댁)
: (높이는 말로) 남의 집이나 가정.
[
NHÀ: (cách nói kính trọng) Nhà hay gia đình của người khác.
]
☆☆☆
Danh từ
ㄷ (도)
: 온도의 단위.
[
ĐỘ: Đơn vị của nhiệt độ.
]
☆☆☆
Danh từ phụ thuộc
ㄷ (둘)
: 하나에 하나를 더한 수.
[
HAI: Số cộng thêm một vào một.
]
☆☆☆
Số từ
ㄷ (뒤)
: 향하고 있는 방향의 반대쪽.
[
PHÍA SAU: Phía ngược lại với hướng đang hướng tới.
]
☆☆☆
Danh từ
ㄷ (데)
: 곳이나 장소.
[
NƠI, CHỖ: Nơi hay chỗ.
]
☆☆
Danh từ phụ thuộc
ㄷ (대)
: 키가 큰 식물의 속이 비고 꼿꼿한 줄기.
[
THÂN: Thân thẳng đứng và rỗng bên trong của loại thực vật thân cao.
]
☆☆
Danh từ
ㄷ (덜)
: 비교의 대상이나 어떤 기준보다 정도가 약하게, 그 이하로.
[
KÉM HƠN, ÍT HƠN, THUA, KHÔNG BẰNG: Mức độ yếu hơn đối tượng so sánh hoặc tiêu chuẩn nào đó, dưới đó.
]
☆☆
Phó từ