🌷 Initial sound: ㄱㄹㄱ

CAO CẤP : 1 ☆☆ TRUNG CẤP : 2 ☆☆☆ SƠ CẤP : 1 NONE : 22 ALL : 26

그리고 : 앞의 내용에 이어 뒤의 내용을 단순히 나열할 때 쓰는 말. ☆☆☆ Phó từ
🌏 VÀ, VỚI, VỚI CẢ: Từ dùng khi liệt kê một cách đơn thuần nội dung phía sau tiếp nối theo nội dung phía trước.

그러게 : 상대방의 말에 찬성하거나 동의하는 뜻을 나타낼 때 쓰는 말. ☆☆ Thán từ
🌏 ĐÚNG VẬY, ĐÚNG THẾ: Từ dùng khi thể hiện ý đồng ý hay tán thành lời của đối phương.

관람객 (觀覽客) : 유물, 그림, 조각과 같은 전시된 물건이나 공연, 영화, 운동 경기 등을 구경하러 온 사람. ☆☆ Danh từ
🌏 KHÁCH THAM QUAN, NGƯỜI XEM: Người đến tham quan hay thưởng thức các trận thi đấu, phim, biểu diễn văn nghệ hay các cuộc trưng bày các tác phẩm nghệ thuật như điêu khắc, tranh ảnh, di vật.

기름기 (기름 氣) : 무엇에 묻어 있거나 들어 있는 적은 양의 기름. Danh từ
🌏 DẦU MỠ, LỚP DẦU MỠ: Dầu với lượng ít có trong cái gì đó hay dính vào cái gì đó.

겨루기 : 두 사람의 서로의 기량을 겨루는 태권도 기술. Danh từ
🌏 GEORUGI: Kĩ thuật Taekwondo mà hai người đọ sức với nhau.

격려금 (激勵金) : 용기나 의욕이 생기도록 기운을 북돋아 주기 위해 주는 돈. Danh từ
🌏 TIỀN KHUYẾN KHÍCH, TIỀN ĐỘNG VIÊN: Tiền để động viên tinh thần cho có thêm dũng khí hay ý chí.

관람권 (觀覽券) : 공연, 전시, 운동 경기 등을 보기 위한 입장권. Danh từ
🌏 VÉ VÀO XEM, VÉ THAM QUAN: Vé vào cổng để xem biểu diễn, triển lãm hay thi đấu thể thao...

관리국 (管理局) : 특정한 일의 관리를 맡아서 하는 정부 기관. Danh từ
🌏 CỤC QUẢN LÍ: Cơ quan chính phủ nhận làm nhiệm vụ quản lý những công việc đặc thù.

괴뢰군 (傀儡軍) : 꼭두각시처럼 조종하는 대로 움직이는 군대. Danh từ
🌏 QUÂN RỐI: Quân đội di chuyển theo điều khiển như những con rối.

경량급 (輕量級) : 선수의 몸무게에 따라 등급을 매겨서 하는 경기에서, 몸무게가 가벼운 편에 드는 등급. Danh từ
🌏 HẠNG CÂN NHẸ: Thứ hạng có trọng lượng cơ thể nhẹ, trong những môn thi đấu có phân chia thứ hạng theo trọng lượng cơ thể của vận động viên.

그러고 : ‘그리하고’가 줄어든 말. None
🌏 THẾ RỒI: Cách viết rút gọn của '그리하고'.

강력계 (強力係) : 경찰서에서 살인이나 강도와 같은 강력 범죄를 다루는 사무를 맡은 부서. Danh từ
🌏 PHÒNG CẢNH SÁT HÌNH SỰ: Bộ phận trong sở cảnh sát đảm nhiệm xử lý tội phạm nghiệm trọng như cướp của hay giết người.

갈림길 : 여러 갈래로 갈라진 길. 또는 길이 갈라지는 곳. Danh từ
🌏 ĐƯỜNG RẼ, LỐI RẼ, NGÃ RẼ, CHỖ RẼ: Đường được chia thành các ngả. Hoặc nơi đường chia ra.

고립감 (孤立感) : 다른 곳이나 사람과 교류하지 못하고 혼자 따로 떨어져 있는 느낌. Danh từ
🌏 CẢM GIÁC BỊ CÔ LẬP: Cảm giác không thể hòa đồng cùng người khác và bị tách riêng ra một mình.

고렇게 : '고러하게'가 줄어든 말. None
🌏 NHƯ VẬY, NHƯ THẾ: Cách viết rút gọn của '고러하게'.

가리개 : 어떤 공간을 가리기 위해 세우는 가구. Danh từ
🌏 BÌNH PHONG: Đồ gia dụng dựng lên để che không gian nào đó.

거리감 (距離感) : 어떤 대상과 일정한 거리로 떨어져 있다고 느끼는 감정이나 감각. Danh từ
🌏 CẢM GIÁC KHOẢNG CÁCH: Cảm giác hay tình cảm đang ở cách xa một khoảng cách nhất định với một đối tượng nào đó.

그리기 : 그림을 그리는 일. Danh từ
🌏 VIỆC VẼ: Việc vẽ tranh.

권력가 (權力家) : 남을 복종시키거나 지배할 수 있는 사회적인 권리와 힘을 가진 사람. Danh từ
🌏 NGƯỜI CÓ QUYỀN LỰC, KẺ QUYỀN LỰC: Người có sức mạnh hay quyền lợi xã hội có thể bắt phục tùng hoặc chi phối người khác.

계량기 (計量器) : 일정 기간 동안 쓴 가스, 물, 전기 등의 양을 재는 도구. Danh từ
🌏 ĐỒNG HỒ ĐO, DỤNG CỤ ĐO: Dụng cụ dùng để đo lượng điện, nước, ga được sử dụng trong một thời gian nhất định.

감리교 (監理敎) : 18세기 초 영국에서 창시되었고, 교리보다 사랑의 실천에 중점을 두는 개신교의 한 교파. Danh từ
🌏 GIÁM LÍ GIÁO, HỘI GIÁM LÍ: Một giáo phái của đạo Tin Lành, đặt trọng tâm vào việc thực hiện tình yêu thương hơn là giáo lí, được sáng lập ở Anh vào đầu thế kỷ 18.

권리금 (權利金) : 건물이나 토지를 빌린 사람이 빌려준 사람에게 그 장소가 지니는 특별한 이익에 대한 대가로 주는 돈. Danh từ
🌏 PHÍ QUYỀN LỢI, TIỀN TRẢ THÊM, TIỀN CHÊNH LỆCH PHỤ THÊM: Số tiền mà người thuê cửa hàng hoặc đất phải trả cho người cho thuê bằng giá trị về lợi ích đặc biệt mà địa điểm đó có được.

그러게 : 예전에 했던 자신의 말이 옳았음을 상대방에게 강조할 때 쓰는 말. Phó từ
🌏 THÌ ĐÓ, THÌ TÔI ĐÃ NÓI RỒI MÀ: Từ dùng khi nhấn mạnh với người khác rằng lời mình nói trước đây là đúng.

그렇게 : '그러하게'가 줄어든 말. None
🌏 NHƯ THẾ, NHƯ VẬY: Cách viết rút gọn của '그러하게'.

고러고 : ‘고리하고’가 줄어든 말. None
🌏 NHƯ THẾ, NHƯ VẬY: Cách viết rút gọn của '고리하고(cách sử dụng '고리하다')'.

기러기 : 겨울에 북쪽에서 남쪽으로 떼지어 날아와 강, 호수, 바다에서 살다 가는 큰 새. Danh từ
🌏 CON NGỖNG TRỜI: Con chim lớn sống ở dưới sông, hồ, biển và bay từ phương bắc xuống phương nam vào mùa đông.


:
Khoa học và kĩ thuật (91) Vấn đề môi trường (226) Biểu diễn và thưởng thức (8) Sinh hoạt trong ngày (11) Diễn tả vị trí (70) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Giải thích món ăn (78) Diễn tả ngoại hình (97) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Yêu đương và kết hôn (19) Văn hóa đại chúng (82) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Mối quan hệ con người (52) Tâm lí (191) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Sở thích (103) Luật (42) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Cảm ơn (8) Nghệ thuật (76) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Du lịch (98) Sự kiện gia đình (57) Sử dụng tiệm thuốc (10) Tìm đường (20) Kiến trúc, xây dựng (43) Nói về lỗi lầm (28) Cách nói ngày tháng (59) Diễn tả tính cách (365)