🌷 Initial sound: ㄱㅅㅊ
☆ CAO CẤP : 2 ☆☆ TRUNG CẤP : 0 ☆☆☆ SƠ CẤP : 0 NONE : 10 ALL : 12
•
국세청
(國稅廳)
:
세금을 부과하고 거두어들이는 등의 사무를 맡아보는 중앙 행정 기관.
☆
Danh từ
🌏 TỔNG CỤC THUẾ: Cơ quan chính phủ làm công việc hành chính như đặt ra và thu thuế từ quốc dân v.v...
•
기상청
(氣象廳)
:
날씨의 상태를 관찰하고 예측하여 일기 예보와 같은 정보를 알리는 국가 기관.
☆
Danh từ
🌏 NHA KHÍ TƯỢNG, CỤC KHÍ TƯỢNG: Cơ quan quốc gia dự đoán và quan sát trạng thái thời tiết rồi cho biết thông tin như dự báo thời tiết.
•
감식초
(감 食醋)
:
감으로 만든 식초.
Danh từ
🌏 DẤM HỒNG: dấm hồng
•
격식체
(格式體)
:
한국어에서 대화를 나누는 상대에게 예의를 갖춰 말하는 상대 높임법 중 하나.
Danh từ
🌏 THỂ TRANG TRỌNG: Một trong số các phép đề cao đối phương, nói năng lễ phép với đối phương đang trò chuyện (với mình) trong tiếng Hàn.
•
개선책
(改善策)
:
부족하거나 잘못된 것을 고치거나 더 좋게 만들기 위한 방법.
Danh từ
🌏 CHÍNH SÁCH CẢI TIẾN: Phương pháp làm tốt hơn hay sửa đổi những điều bị sai hoặc còn thiếu.
•
고속철
(高速鐵)
:
시속 약 200킬로미터 이상의 빠른 속도로 달릴 수 있도록 개발된 철도. 또는 그 철도 위를 달리는 열차.
Danh từ
🌏 ĐƯỜNG TÀU CAO TỐC, XE LỬA CAO TỐC, TÀU LỬA CAO TỐC: Đường tàu lửa được chế tạo để chạy với tốc độ nhanh trên 200km một giờ. Hoặc tàu lửa chạy trên đường ray như vậy.
•
근사치
(近似値)
:
어떤 기준에 가까운 값이나 상태.
Danh từ
🌏 GIÁ TRỊ TIỆM CẬN, GIÁ TRỊ XẤP XỈ: Giá trị hay trạng thái gần với tiêu chuẩn nào đó. .
•
구성체
(構成體)
:
부분이 모여 이룬 하나의 전체.
Danh từ
🌏 HỆ THỐNG CẤU THÀNH, CƠ CẤU: Tổng thể do các bộ phận tập hợp và tạo nên.
•
광산촌
(鑛山村)
:
광산을 중심으로 이루어진 마을.
Danh từ
🌏 LÀNG KHOÁNG SẢN: Làng được hình thành chủ yếu là khoáng sản.
•
기생충
(寄生蟲)
:
다른 동물에 붙어서 양분을 빨아 먹고 사는 벌레.
Danh từ
🌏 KÝ SINH TRÙNG: Loài sâu bọ bám trên động vật khác hút dưỡng chất để sống.
•
가스총
(gas 銃)
:
가스를 내뿜는 총.
Danh từ
🌏 SÚNG HƠI CAY: Súng bắn ra khí ga.
•
급수차
(給水車)
:
물을 공급할 때 쓰는, 물탱크가 달려 있는 차.
Danh từ
🌏 XE CẤP NƯỚC: Xe chở thùng chứa nước để đi cấp nước
• Sở thích (103) • Vấn đề xã hội (67) • Mua sắm (99) • Giải thích món ăn (119) • Thể thao (88) • Chính trị (149) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Cách nói thời gian (82) • Chế độ xã hội (81) • Ngôn luận (36) • Gọi điện thoại (15) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Văn hóa đại chúng (82) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Sự kiện gia đình (57) • Tâm lí (191) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Hẹn (4) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Sử dụng bệnh viện (204) • Đời sống học đường (208) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Mối quan hệ con người (255) • Cách nói ngày tháng (59) • Du lịch (98) • Ngôn ngữ (160) • Cảm ơn (8) • Mối quan hệ con người (52) • Tìm đường (20)