🌷 Initial sound: ㄱㅎㅈ

CAO CẤP : 5 ☆☆ TRUNG CẤP : 3 ☆☆☆ SƠ CẤP : 0 NONE : 27 ALL : 35

과학적 (科學的) : 과학의 이치나 체계에 맞는. ☆☆ Định từ
🌏 THUỘC VỀ KHOA HỌC, MANG TÍNH KHOA HỌC: Đúng với hệ thống hay lý luận khoa học.

과학적 (科學的) : 과학의 이치나 체계에 맞는 것. ☆☆ Danh từ
🌏 KHOA HỌC, TÍNH KHOA HỌC: Đúng với hệ thống hay lý luận khoa học.

과학자 (科學者) : 과학의 한 분야에서 전문적으로 연구하는 사람. ☆☆ Danh từ
🌏 NHÀ KHOA HỌC: Người chuyên nghiên cứu về một lĩnh vực khoa học.

가해자 (加害者) : 다른 사람에게 해를 준 사람. Danh từ
🌏 NGƯỜI GÂY HẠI: Người gây hại cho người khác.

계획적 (計劃的/計畫的) : 미리 정한 계획에 따른. Định từ
🌏 MANG TÍNH KẾ HOẠCH: Mang tính làm theo kế hoạch đã định trước.

계획적 (計劃的/計畫的) : 미리 정한 계획에 따름. Danh từ
🌏 TÍNH KẾ HOẠCH: Việc làm theo kế hoạch đã định ra trước.

교훈적 (敎訓的) : 행동에 도움이나 지침이 될 만한 것. Danh từ
🌏 TÍNH GIÁO HUẤN: Cái đáng trở thành sự chỉ dẫn hay giúp ích cho hành động.

교훈적 (敎訓的) : 행동에 도움이나 지침이 될 만한. Định từ
🌏 MANG TÍNH GIÁO HUẤN: Đáng trở thành sự chỉ dẫn hoặc giúp ích cho hành động.

고혹적 (蠱惑的) : 정신을 차리지 못할 만큼 아름답고 매력적임. Danh từ
🌏 SỰ MÊ MẨN, SỰ MÊ HOẶC, SỰ MÊ HỒN, SỰ LÔI CUỐN, SỰ HẤP DẪN: Vẻ đẹp và sự quyến rũ tới mức làm cho tinh thần mê muội đi.

고혹적 (蠱惑的) : 정신을 차리지 못할 만큼 아름답고 매력적인. Định từ
🌏 MÊ MẨN, MÊ HOẶC, MÊ HỒN, LÔI CUỐN, HẤP DẪN: Đẹp và quyến rũ tới mức làm cho tinh thần mê muội đi.

계획자 (計劃者) : 계획을 세우는 사람. Danh từ
🌏 NGƯỜI LÊN KẾ HOẠCH: Người vạch ra và lên kế hoạch.

경험자 (經驗者) : 어떤 일을 실제로 해 보거나 겪어 본 적이 있는 사람. Danh từ
🌏 NGƯỜI CÓ KINH NGHIỆM: Người đã làm thử hoặc trải nghiệm một việc nào đó trên thực tế.

공화제 (共和制) : 법을 기초로 국민이 정치적 의사에 평등하게 참여할 수 있는 제도. Danh từ
🌏 CHẾ ĐỘ CỘNG HÒA: Chế độ căn cứ theo Luật để người dân có thể tham gia ý kiến chính trị một cách bình đẳng.

경험적 (經驗的) : 경험에 바탕을 둔. Định từ
🌏 MANG TÍNH KINH NGHIỆM: Mang tính dựa trên nền tảng kinh nghiệm.

공학자 (工學者) : 공학을 연구하는 사람. Danh từ
🌏 NHÀ CÔNG NGHỆ HỌC: Người nghiên cứu ở các lĩnh vực kỹ thuật ,công nghệ học.

구혼자 (求婚者) : 결혼을 하자고 하는 사람. Danh từ
🌏 NGƯỜI CẦU HÔN: Người yêu cầu kết hôn.

경험적 (經驗的) : 경험에 바탕을 둔 것. Danh từ
🌏 TÍNH KINH NGHIỆM: Việc đặt nền tảng dựa trên kinh nghiệm.

개혁적 (改革的) : 불합리한 제도나 기구 등을 새롭고 고치는. Định từ
🌏 MANG TÍNH ĐỔI MỚI, MANG TÍNH CÁCH TÂN, MANG TÍNH CẢI CÁCH: Mang tính sửa chữa và đổi mới tổ chức hoặc chế độ bất hợp lý.

개혁적 (改革的) : 불합리한 제도나 기구 등을 새롭고 고치는 것. Danh từ
🌏 TÍNH ĐỔI MỚI, TÍNH CẢI CÁCH: Việc sửa chữa và làm mới tổ chức hay chế độ bất hợp lý.

개혁자 (改革者) : 불합리한 제도나 기구 등을 새롭고 고치는 사람. Danh từ
🌏 NHÀ CẢI CÁCH, NHÀ CÁCH MẠNG: Người đổi mới tổ chức hay chế độ bất hợp lý.

간헐적 (間歇的) : 일정한 시간 간격을 두고 되풀이하는 것. Danh từ
🌏 SỰ CÁCH QUÃNG, SỰ GIÁN ĐOẠN: Việc lặp lại với khoảng cách thời gian nhất định.

가학적 (加虐的) : 심하고 잔인하게 괴롭히는 것. Danh từ
🌏 MANG TÍNH NGƯỢC ĐÃI, MANG TÍNH HẠCH SÁCH: Làm khổ sở một cách thậm tệ và tàn nhẫn.

가학적 (加虐的) : 심하고 잔인하게 괴롭히는. Định từ
🌏 TÍNH NGƯỢC ĐÃI, TÍNH HẠCH SÁCH: Việc làm khổ sở một cách thậm tệ và tàn nhẫn.

경화증 (硬化症) : 몸의 조직이나 기관이 단단하게 굳어지는 증상. Danh từ
🌏 TRIỆU CHỨNG TÊ CỨNG, TRIỆU CHỨNG XƠ CỨNG: Triệu chứng bị cứng của một bộ phận trên cơ thể.

관형절 (冠形節) : 어미 ‘-(으)ㄴ’, ‘-는’, ‘-(으)ㄹ’, ‘-던’과 결합하여 뒤에 오는 체언의 내용을 꾸며 주는 기능을 하는 절. Danh từ
🌏 MỆNH ĐỀ ĐỊNH NGỮ: Mệnh đề kết hợp với các vĩ tố như ‘-(으)ㄴ’, ‘-는’, ‘-(으)ㄹ’, ‘-던’, có chức năng bổ nghĩa cho nội dung của thể từ đứng sau.

개활지 (開豁地) : 앞이 막힘 없이 넓게 트인 땅. Danh từ
🌏 ĐẤT BAO LA, ĐẤT RỘNG THÊNH THANG: Đất thoáng, rộng không bị vướng gì phía trước.

고향집 (故鄕 집) : 자신이 예전에 살던 고향에 있는 집. Danh từ
🌏 NHÀ Ở QUÊ: Nhà ở quê nơi trước đây mình đã từng sống.

고화질 (高畫質) : 미세한 것도 잘 보일 정도로 텔레비전이나 카메라 등의 화면이 매우 선명한 것. Danh từ
🌏 ĐỘ RÕ NÉT: Màn hình của máy ảnh hoặc TV nét tới mức có thể nhìn rõ cả những vật rất nhỏ.

간헐적 (間歇的) : 일정한 시간 간격을 두고 되풀이하는. Định từ
🌏 MANG TÍNH CÁCH QUÃNG, MANG TÍNH GIÁN ĐOẠN: Lặp lại với khoảng cách thời gian nhất định.

균형적 (均衡的) : 어느 한쪽으로 기울거나 치우침이 없이 고르고 안정된 것. Danh từ
🌏 TÍNH CÂN BẰNG: Việc được cân đối và thăng bằng mà không nghiêng hoặc lệch về một phía.

균형적 (均衡的) : 어느 한쪽으로 기울거나 치우침이 없이 고르고 안정된. Định từ
🌏 MANG TÍNH CÂN BẰNG: Cân đối và thăng bằng mà không nghiêng hoặc lệch về một phía.

급회전 (急回轉) : 갑자기 돎. Danh từ
🌏 SỰ QUAY NHANH, SỰ QUAY GẤP: Sự quay vòng một cách bất ngờ.

기형적 (畸形的) : 사물의 구조나 생김새 등이 정상과 다른 것. Danh từ
🌏 SỰ DỊ HÌNH, SỰ DỊ THƯỜNG, SỰ BIẾN DẠNG: Việc hiện tượng, cấu trúc của sự vật khác với thông thường.

기형적 (畸形的) : 사물의 구조나 생김새 등이 정상과 다른. Định từ
🌏 MỘT CÁCH DỊ THƯỜNG, MỘT CÁCH DỊ HÌNH: Hiện tượng, cấu trúc của sự vật khác với bình thường.

기혼자 (旣婚者) : 이미 결혼을 한 사람. Danh từ
🌏 NGƯỜI CÓ GIA ĐÌNH: Người đã kết hôn.


:
Mối quan hệ con người (255) Yêu đương và kết hôn (19) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Sử dụng tiệm thuốc (10) Sinh hoạt nhà ở (159) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Việc nhà (48) Nói về lỗi lầm (28) Gọi điện thoại (15) Cách nói ngày tháng (59) Giải thích món ăn (78) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Chào hỏi (17) Chế độ xã hội (81) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Tâm lí (191) Nghệ thuật (76) Sự kiện gia đình (57) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Triết học, luân lí (86) Vấn đề môi trường (226) Sinh hoạt công sở (197) Dáng vẻ bề ngoài (121) Thể thao (88) Diễn tả tính cách (365) Biểu diễn và thưởng thức (8) Giáo dục (151) Mua sắm (99) Ngôn luận (36) Luật (42)