🌷 Initial sound: ㄷㄱㅎㄷ

CAO CẤP : 2 ☆☆ TRUNG CẤP : 0 ☆☆☆ SƠ CẤP : 0 NONE : 19 ALL : 21

대견하다 : 마음에 들고 자랑스럽다. Tính từ
🌏 TỰ HÀO, ĐÁNG KHEN: Vừa lòng và đáng tự hào.

다급하다 (多急 하다) : 일이 닥쳐서 몹시 급하다. Tính từ
🌏 GẤP GÁP: Việc đến tay nên rất gấp.

대결하다 (對決 하다) : 둘이 서로 맞서서 우열이나 승패를 가리다. Động từ
🌏 ĐỐI ĐẦU, THI ĐẤU, TRANH TÀI: Hai bên đối đầu nhau để phân định giỏi dỡ hay thắng thua.

대길하다 (大吉 하다) : 운이나 징조가 아주 좋다. Tính từ
🌏 ĐẠI CÁT, ĐẠI LỢI: Vận hoặc điềm rất tốt.

단교하다 (斷交 하다) : 서로 사귀어 가까이 지내던 관계를 끊다. Động từ
🌏 TUYỆT GIAO, CẮT ĐỨT QUAN HỆ: Cắt đứt quan hệ quen biết gần gũi nhau.

둔갑하다 (遁甲 하다) : 요술로 자기 몸을 감추거나 다른 것으로 바꾸다. Động từ
🌏 HÓA THÂN, HÓA PHÉP: Che giấu thân mình hay biến thành thứ khác bằng phép thuật.

등극하다 (登極 하다) : 임금의 지위에 오르다. Động từ
🌏 LÊN NGÔI: Lên ngôi vua.

다감하다 (多感 하다) : 감정이 풍부하다. Tính từ
🌏 ĐA CẢM, GIÀU TÌNH CẢM: Tình cảm phong phú.

동감하다 (同感 하다) : 어떤 의견에 같은 생각을 가지다. Động từ
🌏 ĐỒNG CẢM: Có suy nghĩ giống với ý kiến nào đó.

동거하다 (同居 하다) : 같은 집이나 같은 방에서 함께 살다. Động từ
🌏 SỐNG CHUNG, CHUNG SỐNG: Sống cùng nhà hay cùng phòng.

동결하다 (凍結 하다) : 온도를 낮춰 얼어붙게 하다. Động từ
🌏 KẾT ĐÔNG, ĐÓNG BĂNG: Hạ thấp nhiệt độ làm cho đóng đá.

도금하다 (鍍金 하다) : 물체의 겉에 금이나 은과 같은 금속을 얇게 입히다. Động từ
🌏 SI, MẠ: Phủ mỏng những kim loại như vàng hay bạc lên bề mặt của vật thể.

달관하다 (達觀 하다) : 큰 깨달음이 있어서 세상을 벗어나 사소한 사물이나 일에 얽매이지 않는 경지에 이르다. Động từ
🌏 GIÁC NGỘ, THẤU HIỂU: Có một sự giác ngộ lớn nên thoát khỏi thế gian đạt tới cảnh giới không bị ràng buộc bởi những sự vật hay sự việc nhỏ vặt.

도강하다 (盜講 하다) : 대학에서 강의를 신청하지 않고 몰래 듣다. Động từ
🌏 NGHE KÉ BÀI GIẢNG, HỌC CHÙA: Không đăng kí môn học mà lén nghe bài giảng ở đại học.

대기하다 (待機 하다) : 어떤 때나 기회를 기다리다. Động từ
🌏 CHỜ ĐỢI, CHỜ, ĐỢI: Chờ thời hay cơ hội nào đó.

돌격하다 (突擊 하다) : 적을 향해 힘차게 달려 나아가 공격하다. Động từ
🌏 ĐỘT KÍCH: Xông lên mạnh mẽ và tấn công kẻ địch.

등교하다 (登校 하다) : 학생이 학교에 가다. Động từ
🌏 ĐẾN TRƯỜNG: Học sinh đi đến trường học.

단결하다 (團結 하다) : 여러 사람이 한데 모여 힘을 합치다. Động từ
🌏 ĐOÀN KẾT: Nhiều người tụ họp lại một chỗ để tập hợp sức mạnh.

등기하다 (登記 하다) : 땅이나 집 같은 부동산에 대한 권리 관계를 법정 절차에 따라 등기부에 기록하다. Động từ
🌏 ĐĂNG KÍ (BẤT ĐỘNG SẢN): Ghi vào sổ đăng kí theo thủ tục pháp định quan hệ quyền lợi đối với bất động sản như đất hay nhà.

동경하다 (憧憬 하다) : 어떤 대상을 마음속으로 간절히 그리워하고 바라다. Động từ
🌏 KHÁT KHAO, MONG NHỚ: Nhớ nhung tha thiết và mong ngóng trong lòng về đối tượng nào đó.

둔감하다 (鈍感 하다) : 감각이나 감정이 무디다. Tính từ
🌏 KÉM NHẠY CẢM, CHẬM CẢM NHẬN: Cảm xúc hay cảm giác chậm chạp.


:
Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Diễn tả vị trí (70) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Nghệ thuật (23) So sánh văn hóa (78) Cách nói ngày tháng (59) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Văn hóa đại chúng (82) Biểu diễn và thưởng thức (8) Kinh tế-kinh doanh (273) Việc nhà (48) Sở thích (103) Sự kiện gia đình (57) Kiến trúc, xây dựng (43) Chính trị (149) Tình yêu và hôn nhân (28) Diễn tả ngoại hình (97) Mối quan hệ con người (255) Nói về lỗi lầm (28) Triết học, luân lí (86) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Luật (42) Văn hóa đại chúng (52) Giải thích món ăn (119) Hẹn (4) Khoa học và kĩ thuật (91) Tâm lí (191) Thể thao (88) Văn hóa ẩm thực (104)