🌷 Initial sound: ㅁㄸ
☆ CAO CẤP : 0 ☆☆ TRUNG CẤP : 1 ☆☆☆ SƠ CẤP : 0 NONE : 11 ALL : 12
•
몽땅
:
있는 대로 한꺼번에 모두.
☆☆
Phó từ
🌏 TOÀN BỘ, MỘT CÁCH SẠCH TRƠN, MỘT CÁCH NHẴN NHỤI: Tất cả những gì có được đều cùng một lúc.
•
맏딸
:
여러 딸 가운데 첫 번째로 태어난 딸.
Danh từ
🌏 CON GÁI CẢ, CON GÁI ĐẦU: Con gái sinh ra lần thứ nhất trong số các con gái.
•
말뜻
:
말에 담겨진 뜻.
Danh từ
🌏 Ý NGHĨA CỦA LỜI NÓI: Ý nghĩa được chứa đựng trong lời nói.
•
말뚝
:
땅에 두드려 박아 세워 놓는 짧은 기둥.
Danh từ
🌏 CỌC: Cột ngắn đóng dựng đứng trên đất.
•
말띠
:
말해에 태어난 사람의 띠.
Danh từ
🌏 TUỔI NGỌ, TUỔI NGỰA: Con giáp của người sinh ra vào năm Ngọ (năm con ngựa).
•
뭉떵
:
한 부분이 단번에 크게 잘리거나 끊어지는 모양.
Phó từ
🌏 CỤT NGỦN, KHÚC: Hình ảnh một phần bị cắt hoặc bị ngắt (thành khúc) to trong một lần.
•
문뜩
:
생각이나 느낌이 갑자기 떠오르는 모양.
Phó từ
🌏 CHỢT, BẤT CHỢT: Hình ảnh suy nghĩ hay cảm xúc hiện lên đột ngột.
•
물때
:
하루에 두 번씩 밀물과 썰물이 들어오고 나가고 하는 때.
Danh từ
🌏 THỜI GIAN THỦY TRIỀU: Lúc triều cường và triều kiệt vào ra hai lần một ngày.
•
말똥
:
말의 똥.
Danh từ
🌏 PHÂN NGỰA: Cứt của con ngựa.
•
몽땅
:
한 부분이 단숨에 작게 잘리거나 끊어지는 모양.
Phó từ
🌏 GỌN LỎN, PHẮT: Hình ảnh một phần bị cắt nhỏ hay bị đứt đoạn trong thoáng chốc.
•
맨땅
:
아무것도 깔려 있지 않은 땅바닥.
Danh từ
🌏 NỀN ĐẤT KHÔNG: Nền đất không được trải bất cứ thứ gì.
•
물때
:
물에 섞여 있는 더러운 물질이 물과 닿아 있는 물건에 붙어서 끼는 때.
Danh từ
🌏 CẶN NƯỚC: Cặn sinh ra do chất bẩn lẫn trong nước dính và đóng lại ở đồ vật tiếp xúc với nước.
• Nghệ thuật (23) • Văn hóa ẩm thực (104) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Ngôn luận (36) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Du lịch (98) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Yêu đương và kết hôn (19) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Giải thích món ăn (119) • Xin lỗi (7) • So sánh văn hóa (78) • Sở thích (103) • Thể thao (88) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Thông tin địa lí (138) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Mối quan hệ con người (52) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Chính trị (149) • Giải thích món ăn (78) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Chào hỏi (17)