🌷 Initial sound: ㅁㅇㅎㄷ
☆ CAO CẤP : 1 ☆☆ TRUNG CẤP : 2 ☆☆☆ SƠ CẤP : 0 NONE : 25 ALL : 28
•
맞이하다
:
오는 것을 맞다.
☆☆
Động từ
🌏 ĐÓN: Đón cái đang tới.
•
막연하다
(漠然 하다)
:
어떤 일이 닥쳤을 때 어떻게 하면 좋을지 몰라 아득하다.
☆☆
Tính từ
🌏 MỜ MỊT, MỊT MỜ, CHƠI VƠI, CHỚI VỚI: Mờ mịt, không biết làm thế nào thì tốt khi việc nào đó xảy đến.
•
미약하다
(微弱 하다)
:
보잘것없이 아주 작고 약하다.
☆
Tính từ
🌏 YẾU ỚT, NHỎ NHOI: Rất nhỏ và yếu không có giá trị gì.
•
무엄하다
(無嚴 하다)
:
윗사람 앞에서 조심하거나 어려워하지 않고 매우 무례하다.
Tính từ
🌏 KHÔNG NGHIÊM TÚC, THẤT LỄ: Không cẩn thận hay nghiêm túc trước người trên mà rất vô lễ.
•
막역하다
(莫逆 하다)
:
서로 아주 친하다.
Tính từ
🌏 THÂN THIẾT, GẦN GŨI, THÂN TÌNH: Rất thân với nhau.
•
목욕하다
(沐浴 하다)
:
온몸을 물로 씻다.
Động từ
🌏 TẮM, TẮM RỬA: Tắm rửa toàn thân bằng nước.
•
무안하다
(無顔 하다)
:
얼굴을 들지 못할 만큼 수줍거나 창피하다.
Tính từ
🌏 MẤT MẶT: E thẹn hay xấu hổ đến mức không ngẩng mặt lên được.
•
무역하다
(貿易 하다)
:
지방과 지방 사이에 서로 물건을 사고팔다.
Động từ
🌏 TRAO ĐỔI MẬU DỊCH (TRONG NƯỚC): Mua bán hàng hóa giữa các địa phương với nhau.
•
미워하다
:
마음에 들지 않거나 싫은 생각을 행동으로 나타내다.
Động từ
🌏 GHÉT: Thể hiện suy nghĩ không hài lòng hoặc không thích bằng hành động.
•
만연하다
(蔓延/蔓衍 하다)
:
(비유적으로) 전염병이나 좋지 않은 현상 등이 널리 퍼지다.
Động từ
🌏 LAN TRUYỀN: (cách nói ẩn dụ) Bệnh truyền nhiễm hay hiện tượng không tốt lan rộng.
•
무익하다
(無益 하다)
:
이롭거나 도움이 될 것이 없다.
Tính từ
🌏 VÔ ÍCH: Không có lợi hay giúp ích gì.
•
묵인하다
(默認 하다)
:
잘못된 일을 모르는 체하고 내버려 둠으로써 슬며시 인정하다.
Động từ
🌏 ÂM THẦM THỪA NHẬN: Lặng lẽ thừa nhận bằng cách giả vờ không biết việc sai và bỏ qua.
•
미욱하다
:
매우 어리석고 미련하다.
Tính từ
🌏 NGU DỐT, ĐẦN ĐỘN: Rất ngờ nghệch và ngốc nghếch.
•
모의하다
(模擬/摸擬 하다)
:
실제와 똑같이 따라 해 보다.
Động từ
🌏 MÔ PHỎNG, BẮT CHƯỚC: Làm theo giống hệt với thực tế.
•
미안하다
(未安 하다)
:
남에게 잘못을 하여 마음이 편치 못하고 부끄럽다.
Tính từ
🌏 ÁY NÁY: Trong lòng không thoải mái và e ngại vì làm điều sai trái với người khác.
•
망연하다
(茫然 하다)
:
매우 넓고 멀어서 아득하다.
Tính từ
🌏 MÊNH MÔNG, BAO LA: Xa tắp vì rất rộng và xa.
•
무엇하다
:
무엇을 하기가 거북하거나 곤란하거나 난처한 상황이어서 마음이 편하지 않다.
Tính từ
🌏 LÀM SAO: Lòng không thoải mái vì là hoàn cảnh làm việc gì đó lúng túng, khó khăn hoặc khó xử.
•
무용하다
(無用 하다)
:
쓸모가 없다.
Tính từ
🌏 VÔ DỤNG, VÔ ÍCH, VÔ TÍCH SỰ: Không có công dụng.
•
무용하다
(舞踊 하다)
:
음악에 맞추어 여러 가지 몸짓을 하며 아름다움을 표현하다.
Động từ
🌏 MÚA: Thực hiện các động tác cơ thể theo nhạc và thể hiện vẻ đẹp.
•
모욕하다
(侮辱 하다)
:
낮추어 보고 창피를 주고 불명예스럽게 하다.
Động từ
🌏 LĂNG MẠ, SỈ NHỤC: Coi thường, làm cho xấu hổ và làm mất thể diện.
•
문의하다
(問議 하다)
:
궁금한 것을 물어서 의논하다.
Động từ
🌏 HỎI, TƯ VẤN: Hỏi và bàn luận về điều thắc mắc
•
몰입하다
(沒入 하다)
:
다른 일에 관심을 가지지 않고 한 가지 일에만 집중하여 깊이 빠지다.
Động từ
🌏 MIỆT MÀI, MẢI MÊ, VÙI ĐẦU: Không quan tâm đến việc khác mà tập trung và chìm đắm vào chỉ một việc.
•
묘연하다
(杳然 하다)
:
깊숙하고 멀어서 눈에 보일 듯 말 듯 하게 조금씩 움직이는 것처럼 보이는 상태에 있다.
Tính từ
🌏 THẤP THOÁNG, CHẬP CHỜN: Ở trong trạng thái quá sâu và xa nên trông như đang chuyển động từng chút một và lúc thấy lúc không.
•
매입하다
(買入 하다)
:
물건 등을 사들이다.
Động từ
🌏 MUA VÀO, MUA: Mua vào đồ vật...
•
문안하다
(問安 하다)
:
웃어른께 안부를 여쭙고 인사를 드리다.
Động từ
🌏 VẤN AN: Hỏi thăm sức khỏe và chào hỏi người trên.
•
문약하다
(文弱 하다)
:
학문만을 중요시하여 정신적으로나 신체적으로 나약하다.
Tính từ
🌏 VĂN NHƯỢC: Yếu đuối về mặt tinh thần hay thể chất do chỉ coi trọng học vấn.
•
모의하다
(謀議 하다)
:
어떤 일을 위해 계획을 세우고 의논하다.
Động từ
🌏 BÀN BẠC, HỘI Ý: Lập kế hoạch và thảo luận cho một công việc nào đó.
•
무욕하다
(無欲/無慾 하다)
:
욕심이 없다.
Tính từ
🌏 KHÔNG VỤ LỢI, KHÔNG HÁM LỢI: Không có lòng tham.
• Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Vấn đề xã hội (67) • Văn hóa ẩm thực (104) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Tâm lí (191) • Diễn tả vị trí (70) • Sử dụng bệnh viện (204) • Gọi điện thoại (15) • Du lịch (98) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Sức khỏe (155) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Giải thích món ăn (119) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Triết học, luân lí (86) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Chế độ xã hội (81) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Luật (42) • Sự kiện gia đình (57) • Diễn tả tính cách (365) • Mối quan hệ con người (52) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Diễn tả trang phục (110) • Đời sống học đường (208) • Nghệ thuật (23) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Xem phim (105)