🌷 Initial sound: ㅅㄹㄷㄷ

CAO CẤP : 0 ☆☆ TRUNG CẤP : 1 ☆☆☆ SƠ CẤP : 0 NONE : 15 ALL : 16

세련되다 (洗練/洗鍊 되다) : 말이나 글, 행동 등이 서투르거나 어색하지 않고 훌륭하고 능숙하다. ☆☆ Tính từ
🌏 TRAU CHUỐT, MẠCH LẠC, TINH TẾ: Lời nói, câu văn hay hành động... không vụng về hoặc gượng gạo mà thuần thục và xuất sắc.

실룩대다 : 근육의 한 부분이 자꾸 한쪽으로 비뚤어지게 움직이다. 또는 그렇게 되게 하다. Động từ
🌏 NHÍU (MÀY), NHẾCH (MÔI), MÉO (MẶT, MIỆNG ...): Một phần của cơ bắp cứ cử động nghiêng sang một phía. Hoặc làm cho trở nên như vậy.

생략되다 (省略 되다) : 전체에서 일부분이 줄거나 빠져 짧아지거나 간단해지다. Động từ
🌏 ĐƯỢC TỈNH LƯỢC, ĐƯỢC RÚT GỌN: Một phần được rút bớt hoặc bỏ đi từ tổng thể nên trở nên ngắn lại hoặc trở nên đơn giản.

수락되다 (受諾▽ 되다) : 요구가 받아들여지다. Động từ
🌏 ĐƯỢC ƯNG THUẬN, ĐƯỢC CHẤP NHẬN, ĐƯỢC ĐỒNG Ý: Yêu cầu được tiếp nhận.

숙련되다 (熟鍊/熟練 되다) : 어떤 기술이나 일이 능숙하게 익혀지다. Động từ
🌏 TRỞ NÊN ĐIÊU LUYỆN, TRỞ NÊN NHUẦN NHUYỄN: Kĩ thuật hay việc nào đó được làm quen một cách thuần thục.

설립되다 (設立 되다) : 단체나 기관 등이 새로 만들어져 세워지다. Động từ
🌏 ĐƯỢC THIẾT LẬP, ĐƯỢC THÀNH LẬP: Tổ chức hay cơ quan... mới được tạo dựng nên.

술렁대다 : 분위기 등이 자꾸 어수선하고 소란이 일다. Động từ
🌏 RỐI BỜI, XÁO TRỘN: Bầu không khí.. liên tục lộn xộn và ầm ĩ.

수런대다 : 여러 사람이 모여 시끄럽게 자꾸 떠들다. Động từ
🌏 NHỐN NHÁO, HUYÊN NÁO: Nhiều người tụ tập và cứ gây ồn.

살랑대다 : 바람이 가볍게 자꾸 불다. Động từ
🌏 THỔI VI VU, THỔI XÀO XẠC: Gió cứ thổi một cách nhẹ nhàng.

실례되다 (失禮 되다) : 말이나 행동이 예의에 벗어나게 되다. Động từ
🌏 THẤT LỄ: Lời nói hay hành động trái lễ nghĩa.

성립되다 (成立 되다) : 일이나 관계 등이 제대로 이루어지다. Động từ
🌏 ĐƯỢC THÀNH LẬP: Công việc hay quan hệ…được hình thành một cách suôn sẻ.

수리되다 (受理 되다) : 안건이나 서류가 공식적으로 처리되다. Động từ
🌏 ĐƯỢC THỤ LÝ: Vụ việc hay hồ sơ được xử lý chính thức.

수립되다 (樹立 되다) : 국가, 정부나 제도, 계획 등이 세워지다. Động từ
🌏 ĐƯỢC THÀNH LẬP: Quốc gia, chính phủ, chế độ hay kế hoạch... được lập nên.

수렴되다 (收斂 되다) : 돈이나 물건 등이 거두어들여지다. Động từ
🌏 ĐƯỢC THU GOM, ĐƯỢC THU LƯỢM: Tiền bạc hay đồ vật... được gom lại.

수록되다 (收錄 되다) : 자료가 책이나 음반 등에 실리다. Động từ
🌏 ĐƯỢC ĐĂNG, ĐƯỢC LƯU, ĐƯỢC THU: Tài liệu được đưa vào sách hay băng đĩa...

수리되다 (修理 되다) : 고장 난 것이 손보아져 고쳐지다. Động từ
🌏 ĐƯỢC SỬA CHỮA: Thứ bị hỏng được xem xét và sửa chữa.


:
Văn hóa đại chúng (52) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Tìm đường (20) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Diễn tả ngoại hình (97) Giải thích món ăn (78) Cảm ơn (8) Xem phim (105) Du lịch (98) So sánh văn hóa (78) Thông tin địa lí (138) Nghệ thuật (76) Chào hỏi (17) Gọi điện thoại (15) Tôn giáo (43) Chính trị (149) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Diễn tả vị trí (70) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Sở thích (103) Ngôn ngữ (160) Xin lỗi (7) Vấn đề môi trường (226) Kinh tế-kinh doanh (273) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Chế độ xã hội (81) Việc nhà (48) Yêu đương và kết hôn (19) Phương tiện truyền thông đại chúng (47)