🌷 Initial sound: ㅈㅈㅅ

CAO CẤP : 1 ☆☆ TRUNG CẤP : 2 ☆☆☆ SƠ CẤP : 0 NONE : 24 ALL : 27

자주색 (紫朱色) : 짙은 푸른빛을 띤 붉은색. ☆☆ Danh từ
🌏 MÀU TÍM, TÍA: Màu đỏ có ánh xanh đậm.

자존심 (自尊心) : 남에게 굽히지 않으려고 하거나 스스로를 높이려는 마음. ☆☆ Danh từ
🌏 LÒNG TỰ TRỌNG: Lòng đề cao bản thân mình hoặc không chịu khuất phục trước người khác.

조종사 (操縱士) : 항공기를 조종할 수 있는 자격을 갖춘 사람. Danh từ
🌏 PHI CÔNG: Người có tư cách có thể lái máy bay.

정족수 (定足數) : 회의나 재판 등에서 의사를 진행하고 결정하는 데에 필요한 최소한의 출석 인원. Danh từ
🌏 SỐ ĐẠI BIỂU QUY ĐỊNH, TÚC SỐ THEO QUY ĐỊNH: Số người có mặt tối thiểu cần thiết để tiến hành thủ tục và quyết định ở những nơi như hội nghị hay phiên tòa.

집짐승 : 사람이 생활에 도움을 얻으려고 집에서 기르는 짐승. Danh từ
🌏 THÚ NUÔI, VẬT NUÔI: Con vật được nuôi ở nhà để có ích cho con người trong sinh hoạt.

지정석 (指定席) : 정해진 자리. Danh từ
🌏 CHỖ ẤN ĐỊNH, VỊ TRÍ ĐƯỢC SẮP XẾP: Chỗ đã được định sẵn.

직접세 (直接稅) : 국가가 세금을 내야 하는 사람들에게 직접 거두어들이는 세금. Danh từ
🌏 THUẾ TRỰC TIẾP, THUẾ TRỰC THU: Thuế mà quốc gia thu trực tiếp từ những người phải trả thuế.

제정신 (제 精神) : 자기 본래의 바른 정신. Danh từ
🌏 SỰ TỈNH TÁO: Tinh thần đúng đắn, vốn có của bản thân.

진정서 (陳情書) : 어떤 문제에 대한 실제 사정을 적어서 관청이나 공공 기관 등에 문제 해결을 바라며 내는 글. Danh từ
🌏 ĐƠN THỈNH CẦU, ĐƠN XIN: Đoạn văn viết về tình trạng thực của một vấn đề nào đó được gửi đến các cơ quan nhà nước hay văn phòng chính phủ với mong muốn được giải quyết.

진짓상 (진짓 床) : (높이는 말로) 웃어른이 드시는 밥상. Danh từ
🌏 BÀN CƠM, MÂM CƠM: (cách nói kính trọng) Bàn cơm mà người bề trên dùng.

조종실 (操縱室) : 항공기를 조종하는 방. Danh từ
🌏 BUỒNG LÁI, KHOANG LÁI: Phòng điều khiển máy bay.

재적생 (在籍生) : 학교에 정식으로 등록되어 있는 학생. Danh từ
🌏 HỌC SINH CÓ TÊN, HỌC SINH ĐƯỢC ĐỀ TÊN: Học sinh được đăng kí chính thức ở trường.

제작소 (製作所) : 물건이나 예술 작품을 전문적으로 만드는 곳. Danh từ
🌏 XƯỞNG SẢN XUẤT, XƯỞNG CHẾ TÁC: Nơi chuyên làm ra đồ vật hay tác phẩm nghệ thuật.

제재소 (製材所) : 베어 낸 나무를 건축물이나 기구 등을 만드는 재료로 쓸 수 있게 자르거나 다듬는 곳. Danh từ
🌏 XƯỞNG GIA CÔNG NGUYÊN LIỆU: Nơi cắt xẻ hoặc đẽo gọt cây gỗ thô để tạo thành nguyên vật liệu có thể sử dụng được trong chế tác đồ dùng hoặc công trình kiến trúc v.v...

조종석 (操縱席) : 항공기에서 조종사가 앉는 자리. Danh từ
🌏 GHẾ PHI CÔNG: Chỗ mà phi công ngồi trên máy bay.

존재성 (存在性) : 철학에서, 실제로 존재하는 특성. Danh từ
🌏 TÍNH TỒN TẠI: Đặc tính tồn tại trên thực tế, trong triết học.

주지사 (州知事) : 연방 국가에서 한 주의 행정을 책임지고 맡은 사람. Danh từ
🌏 THỐNG ĐỐC BANG: Người chịu trách nhiệm về công việc hành chính của một bang ở đất nước liên bang.

재조사 (再調査) : 지난 일이나 사물을 다시 조사함. Danh từ
🌏 SỰ TÁI ĐIỀU TRA, SỰ ĐIỀU TRA LẠI: Việc điều tra lại sự vật hay việc đã qua.

저지선 (沮止線) : 그 이상 넘지 못하도록 막는 선. Danh từ
🌏 RANH GIỚI NGĂN CHẶN: Đường ranh giới ngăn chặn không cho vượt qua.

정직성 (正直性) : 마음에 거짓이나 꾸밈이 없고 바르고 곧은 성질. Danh từ
🌏 TÍNH CHÍNH TRỰC, TÍNH NGAY THẲNG: Tính chất không có sự giả dối hay bịa đặt trong lòng mà ngay thẳng và đúng đắn.

조제실 (調劑室) : 여러 가지 약품을 알맞게 섞어서 약을 짓는 방. Danh từ
🌏 PHÒNG BÀO CHẾ: Phòng trộn các loại dược phẩm sao cho phù hợp rồi làm ra thuốc.

저자세 (低姿勢) : 상대편에게 눌리거나 상대편의 마음에 들려고 굽실거리는 낮은 자세. Danh từ
🌏 THẾ LÉP VẾ, THẾ LUỒN CÚI: Tư thế nịnh bợ, thấp kém, muốn làm vừa lòng đối phương hoặc bị đối phương lấn át.

잡지사 (雜誌社) : 잡지를 만들고 내는 회사. Danh từ
🌏 TÒA SOẠN BÁO, TẠP CHÍ: Công ty làm và phát hành tạp chí.

잠재성 (潛在性) : 겉으로 드러나지 않고 속에 숨어 있는 성질. Danh từ
🌏 TÍNH TIỀM ẨN, TÍNH TIỀM TÀNG, TIỀM NĂNG: Tính chất không lộ ra bên ngoài mà ẩn chứa bên trong.

적정선 (適正線) : 알맞고 바른 정도를 나타내는 범위가 되는 선. Danh từ
🌏 MỨC PHÙ HỢP, MỨC HỢP LÝ: Mức trở thành phạm vi thể hiện mức độ vừa phải và phù hợp.

적정성 (適正性) : 알맞고 바른 특성. Danh từ
🌏 TÍNH PHÙ HỢP, TÍNH HỢP LÝ: Đặc tính đúng đắn và phù hợp.

제작사 (製作社) : 물건이나 예술 작품을 만드는 회사. Danh từ
🌏 CÔNG TY SẢN XUẤT, CÔNG TY CHẾ TẠO, DOANH NGHIỆP CHẾ TÁC: Công ty làm ra đồ vật hay tác phẩm nghệ thuật.


:
Cách nói ngày tháng (59) Triết học, luân lí (86) Mối quan hệ con người (255) Sinh hoạt nhà ở (159) Giáo dục (151) Sử dụng tiệm thuốc (10) Việc nhà (48) Tìm đường (20) Yêu đương và kết hôn (19) Khí hậu (53) Sử dụng bệnh viện (204) Biểu diễn và thưởng thức (8) Cảm ơn (8) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Văn hóa đại chúng (82) Cách nói thời gian (82) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Sở thích (103) Khoa học và kĩ thuật (91) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Diễn tả vị trí (70) Vấn đề môi trường (226) Giải thích món ăn (119) Ngôn luận (36) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Lịch sử (92) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Tôn giáo (43) Xem phim (105)