🌷 Initial sound: ㅊㅂㅎㄷ
☆ CAO CẤP : 2 ☆☆ TRUNG CẤP : 0 ☆☆☆ SƠ CẤP : 1 NONE : 25 ALL : 28
•
충분하다
(充分 하다)
:
모자라지 않고 넉넉하다.
☆☆☆
Tính từ
🌏 ĐỦ, ĐẦY ĐỦ: Không thiếu thốn mà đầy đủ.
•
차분하다
:
마음이 가라앉아 조용하다.
☆
Tính từ
🌏 ĐIỀM TĨNH, BÌNH THẢN: Lòng lắng dịu và tĩnh tại.
•
창백하다
(蒼白 하다)
:
얼굴이나 피부가 푸른빛이 돌 만큼 핏기 없이 하얗다.
☆
Tính từ
🌏 TRẮNG BỆCH, NHỢT NHẠT, TÁI NHỢT: Khuôn mặt hay làn da toát lên màu trắng như không có giọt máu và sắp chuyển sang màu xanh.
•
치부하다
(致富 하다)
:
재물을 모아 부자가 되다.
Động từ
🌏 LÀM GIÀU: Tích cóp của cải và trở thành người giàu.
•
치부하다
(置簿 하다)
:
마음속으로 어떠하다고 생각하거나 여기다.
Động từ
🌏 XEM NHƯ, NGHĨ NHƯ: Xem hay suy nghĩ như thế nào đó trong lòng.
•
차별하다
(差別 하다)
:
둘 이상을 차등을 두어 구별하다.
Động từ
🌏 PHÂN BIỆT, KÌ THỊ: Khu biệt hai thứ trở lên theo mức khác biệt.
•
착복하다
(着服 하다)
:
남의 돈이나 물건을 옳지 못한 방법으로 자기 것으로 하다.
Động từ
🌏 THAM Ô, BIỂN THỦ, ĐÚT TÚI: Dùng phương pháp không đúng đắn để biến tiền hay đồ vật của người khác thành của mình.
•
참배하다
(參拜 하다)
:
신에게 절하다.
Động từ
🌏 VÁI, VÁI LẠY: Bái lạy thần linh.
•
채비하다
:
어떤 일을 위해 필요한 물건이나 자세 등이 미리 갖추어지다. 또는 어떤 일을 위해 필요한 물건이나 자세 등을 미리 갖추다.
Động từ
🌏 CHUẨN BỊ SẴN, SẴN SÀNG CHO: Đồ vật hay tư thế cần thiết cho việc nào đó đã được chuẩn bị sẵn. Hoặc chuẩn bị trước đồ vật hay tư thế cần thiết cho việc nào đó.
•
처박히다
:
몹시 세게 박히다.
Động từ
🌏 BỊ ĐÓNG BỪA, BỊ ĐÓNG MẠNH: Bị đóng rất mạnh.
•
철벅하다
:
얕은 물이나 진흙탕을 거칠게 밟거나 치는 소리가 나다. 또는 그런 소리를 내다.
Động từ
🌏 LỘI (ĐẬP) OÀM OẠP, BÌ BÕM, ĐI LÉP NHÉP: Tiếng đập hoặc đạp mạnh trên đất bùn hoặc vùng nước nông phát ra. Hoặc phát ra tiếng như vậy.
•
첨벙하다
:
큰 물체가 물에 부딪치거나 잠기는 소리가 나다. 또는 그런 소리를 내다.
Động từ
🌏 NHẢY (LAO, ...) ÙM ÙM, TÙM, ÙM, TÕM, BÕM: Âm thanh mà vật thể lớn chạm hay chìm vào nước phát ra. Hoặc phát ra âm thanh như thế.
•
청빈하다
(淸貧 하다)
:
사람의 됨됨이가 바르고 깨끗하며 재물에 대한 욕심이 없어 가난하다.
Tính từ
🌏 THANH BẦN, NGHÈO KHÓ MÀ THANH CAO: Nghèo khó do lòng dạ thẳng ngay và trong sạch, không tham lam vật chất.
•
체벌하다
(體罰 하다)
:
때리거나 운동장을 뛰게 하는 등 몸에 직접 고통을 주어 벌하다.
Động từ
🌏 PHẠT, BẮT PHẠT: Trừng phạt, khiến cơ thể trực tiếp chịu đau đớn như bắt chạy ở sân vận động hoặc đánh đòn.
•
체불하다
(滯拂 하다)
:
마땅히 내주어야 할 것을 내주지 못하고 미루다.
Động từ
🌏 NỘP CHẬM, NỘP TRỄ: Không nộp được cái đáng lẽ phải nộp và trì hoãn.
•
추방하다
(追放 하다)
:
해가 된다고 여겨 일정한 조직이나 지역 또는 나라 밖으로 쫓아내다.
Động từ
🌏 TRỤC XUẤT: Đuổi ra khỏi tổ chức, khu vực nhất định hoặc đất nước vì nghĩ rằng cái đó có hại.
•
척박하다
(瘠薄 하다)
:
땅이 기름지지 못하고 메마르다.
Tính từ
🌏 CẰN CỖI: Đất không được màu mỡ mà khô cằn.
•
천박하다
(淺薄 하다)
:
생각의 수준이 낮거나 말과 행동 등이 천하고 교양이 없다.
Tính từ
🌏 ĐÊ TIỆN, THÔ BỈ, LỖ MÃNG: Trình độ suy nghĩ thấp hay lời nói hành động hạ tiện, không có giáo dục.
•
첨부하다
(添附 하다)
:
서류나 편지 등에 그와 관련된 문서를 덧붙이다.
Động từ
🌏 KÈM THEO, ĐÍNH KÈM: Kèm thêm tài liệu có liên quan vào hồ sơ hay thư từ.
•
침범하다
(侵犯 하다)
:
남의 땅이나 나라, 권리, 재산 등을 범하여 손해를 끼치다.
Động từ
🌏 XÂM PHẠM: Xâm phạm và gây thiệt hại về tài sản, quyền lợi, quốc gia hay đất đai của người khác.
•
초빙하다
(招聘 하다)
:
정식으로 예를 갖추어 불러들이다.
Động từ
🌏 MỜI: Gọi đến một cách chính thức theo lễ nghi.
•
촉박하다
(促迫 하다)
:
마감이 바싹 다가와서 시간이 별로 없다.
Tính từ
🌏 THÚC BÁCH, GẤP RÚT, GẤP GÁP: Kì hạn đến gần và thời gian hầu như không còn.
•
촉발하다
(觸發 하다)
:
어떤 일을 당해 감정이나 충동 등이 일어나다. 또는 그렇게 되게 하다.
Động từ
🌏 BÙNG PHÁT, BỊ KÍCH ĐỘNG, KÍCH ĐỘNG: Gặp phải sự việc nào đó khiến cho cảm xúc hay rung cảm nào đó trỗi dậy. Hoặc làm cho trở nên như vậy.
•
축복하다
(祝福 하다)
:
행복을 빌다.
Động từ
🌏 CHÚC PHÚC: Cầu mong hạnh phúc.
•
출발하다
(出發 하다)
:
어떤 곳을 향하여 길을 떠나다.
Động từ
🌏 KHỞI HÀNH: Sự lên đường và hướng đến nơi nào đó.
•
출범하다
(出帆 하다)
:
배가 항구를 떠나다.
Động từ
🌏 NHỔ NEO, RỜI BẾN, RA KHƠI: Con tàu rời khỏi cảng.
•
처벌하다
(處罰 하다)
:
범죄를 저지른 사람에게 국가나 특정 기관이 제재나 벌을 주다.
Động từ
🌏 XỬ PHẠT, PHẠT: Nhà nước hay cơ quan đặc biệt ra chế tài hay xử phạt đối với người phạm tội.
•
처분하다
(處分 하다)
:
물건이나 재산 등을 처리하여 치우다.
Động từ
🌏 XỬ LÍ (TÀI SẢN…), THANH LÍ (TÀI SẢN…): Xử lí làm tiêu tán đồ vật hay tài sản...
• Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Sinh hoạt công sở (197) • Chế độ xã hội (81) • Khí hậu (53) • Cảm ơn (8) • Ngôn ngữ (160) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Nói về lỗi lầm (28) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Triết học, luân lí (86) • Thông tin địa lí (138) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Cách nói ngày tháng (59) • Nghệ thuật (23) • Chào hỏi (17) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Giải thích món ăn (119) • Văn hóa đại chúng (82) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Ngôn luận (36) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Vấn đề xã hội (67) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Gọi món (132) • Xin lỗi (7) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Yêu đương và kết hôn (19) • Biểu diễn và thưởng thức (8)