📚 thể loại: MÓN ĂN

CAO CẤP : 12 ☆☆ TRUNG CẤP : 15 ☆☆☆ SƠ CẤP : 53 ALL : 80

: 고기나 채소에 양념을 해서 찌거나 국물을 적게 해서 삶은 음식. Danh từ
🌏 MÓN HẤP, MÓN LUỘC: Món ăn được làm từ thịt hay rau được ướp gia vị rồi hấp hoặc được luộc với một ít nước.

급식 (給食) : 기관에서 일정한 대상에게 식사를 주는 것. 또는 그 식사. Danh từ
🌏 BỮA CƠM TẬP THỂ, CƠM TẬP THỂ: Việc cơ quan cung cấp bữa ăn cho những đối tượng nhất định. Hoặc bữa ăn như thế.

(麵/麪) : 밀가루나 감자 가루 등을 반죽하여 가늘고 길게 썰거나 기계로 가늘고 길게 뽑은 음식. Danh từ
🌏 MỲ, MIẾN: Món ăn làm bằng cách nhào bột mỳ hay bột khoai tây rồi thái hoặc dùng máy cán thành sợi dài và mỏng.

보약 (補藥) : 몸의 기운을 높여 주고 건강하도록 도와주는 약. Danh từ
🌏 THUỐC BỔ: Thuốc giúp cho cơ thể tăng khí thế, trở nên khoẻ mạnh.

(汁) : 물기가 들어 있는 물체에서 짜낸 액체. Danh từ
🌏 NƯỚC CỐT, NƯỚC ÉP: Chất lỏng ép ra từ vật thể có nước.

진지 : (높임말로) 밥. Danh từ
🌏 BỮA ĂN: (cách nói kính trọng) Cơm.

통조림 (桶 조림) : 식료품을 양철통에 넣고 높을 열을 가해 살균한 뒤 열리지 않도록 꼭 막아서 오래 보관할 수 있도록 한 식품. Danh từ
🌏 ĐỒ HỘP: Thực phẩm có thể bảo quản lâu vì sau khi được bỏ vào hộp thiếc, gia nhiệt cao, sát trùng, đóng thật kín để không mở được.

주식 (主食) : 밥이나 빵과 같이 끼니에 주가 되는 음식. Danh từ
🌏 MÓN CHÍNH, LƯƠNG THỰC CHÍNH: Món ăn chính yếu trong bữa ăn như cơm hoặc gạo.

빙수 (氷水) : 얼음을 잘게 갈고 그 위에 삶은 팥, 과일 등을 올린 음식. Danh từ
🌏 MÓN ĐÁ BÀO: Loại thức ăn xay nhỏ đá rồi cho những thứ như đậu nấu, trái cây lên trên.

한과 (漢菓) : 밀가루를 꿀이나 설탕에 반죽하여 납작하게 만들어서 기름에 튀겨 물들인 과자. Danh từ
🌏 HANGWA; MÓN BÁNH TRUYỀN THỐNG CỦA HÀN QUỐC: Bánh được làm từ bột mỳ nhào với mật ong hoặc đường, cán dẹt và rán trong mỡ rồi nhuộm màu.

군밤 : 불에 구워서 익힌 밤. Danh từ
🌏 HẠT DẺ NƯỚNG: Hạt dẻ để lên lửa nướng chín.

순대 : 당면, 두부, 찹쌀 등을 양념하여 돼지의 창자 속에 넣고 찐 음식. Danh từ
🌏 SUNDAE; MÓN DỒI LỢN: Món ăn nhồi miến, đậu phụ, gạo nếp đã ướp gia vị vào lòng lợn rồi đem hấp.


:
Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Cách nói thời gian (82) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Cách nói thứ trong tuần (13) Tìm đường (20) Gọi điện thoại (15) Ngôn luận (36) Sinh hoạt trong ngày (11) Hẹn (4) Cách nói ngày tháng (59) Sinh hoạt nhà ở (159) Thời tiết và mùa (101) Sự khác biệt văn hóa (47) Giải thích món ăn (119) Gọi món (132) Xin lỗi (7) Kiến trúc, xây dựng (43) Diễn tả tính cách (365) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Giáo dục (151) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Lịch sử (92) Sức khỏe (155) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Nói về lỗi lầm (28) Biểu diễn và thưởng thức (8) Mối quan hệ con người (255) Nghệ thuật (76) Sử dụng phương tiện giao thông (124)