📚 thể loại: ĐỊA HÌNH

CAO CẤP : 37 ☆☆ TRUNG CẤP : 13 ☆☆☆ SƠ CẤP : 7 ALL : 57

해변 (海邊) : 바다와 육지가 맞닿은 곳이나 그 근처. ☆☆ Danh từ
🌏 BỜ BIỂN: Nơi biển và đất liền gặp nhau hoặc nơi gần đó.

계곡 (溪谷) : 물이 흐르는 골짜기. ☆☆ Danh từ
🌏 THUNG LŨNG: Khe núi có nước chảy.

강물 (江 물) : 강에 흐르는 물. ☆☆ Danh từ
🌏 NƯỚC SÔNG: Nước chảy ở sông.

언덕 : 낮은 산처럼 비스듬하게 경사져 있고, 보통 땅보다 약간 높이 솟아 있는 곳. ☆☆ Danh từ
🌏 ĐỒI: Nơi vút lên hơi cao hơn đất bình thường và có độ nghiêng và dốc như một ngọn núi nhỏ.

육지 (陸地) : 지구에서 물로 된 부분이 아닌 흙이나 돌로 된 부분. ☆☆ Danh từ
🌏 ĐẤT LIỀN: Phần được tạo thành bởi đất hay đá chứ không phải là phần được tạo thành bởi nước trên trái đất.

: 나무나 풀이 빽빽하게 많이 나 있는 곳. ☆☆ Danh từ
🌏 RỪNG: Nơi cây hay cỏ mọc nhiều rậm rạp.

산꼭대기 (山 꼭대기) : 산의 맨 위. ☆☆ Danh từ
🌏 ĐỈNH NÚI: Phần trên cùng của núi.

해안 (海岸) : 바다와 육지가 맞닿은 곳. ☆☆ Danh từ
🌏 BỜ BIỂN: Nơi biển và đất liền chạm nhau.

산길 (山 길) : 산에 나 있는 길. ☆☆ Danh từ
🌏 ĐƯỜNG NÚI: Lối đi trong núi.

산속 (山 속) : 산의 속. ☆☆ Danh từ
🌏 TRONG NÚI: Bên trong của núi.

사막 (沙漠/砂漠) : 비가 아주 적게 내려서 동식물이 거의 살지 않고 모래로 뒤덮인 땅. ☆☆ Danh từ
🌏 SA MẠC: Vùng đất có rất ít mưa, hầu như không có động thực vật sinh sống và được bao phủ bởi cát.

폭포 (瀑布) : 절벽에서 쏟아져 내리는 세찬 물줄기. ☆☆ Danh từ
🌏 THÁC NƯỚC, NƯỚC TỪ TRÊN THÁC: Dòng nước mạnh trút xuống từ vách đá.

연못 (蓮 못) : 깊고 넓게 파인 땅에 물이 고여 있는 곳. ☆☆ Danh từ
🌏 AO: Nơi đất được đào sâu, rộng và có nước tụ lại ở đó.


:
Khoa học và kĩ thuật (91) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Đời sống học đường (208) Cách nói ngày tháng (59) Xem phim (105) Văn hóa đại chúng (52) Giáo dục (151) Cách nói thời gian (82) Tìm đường (20) Sử dụng bệnh viện (204) Vấn đề môi trường (226) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Thể thao (88) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Chào hỏi (17) Diễn tả tính cách (365) Kinh tế-kinh doanh (273) Dáng vẻ bề ngoài (121) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Văn hóa đại chúng (82) Sử dụng tiệm thuốc (10) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Chính trị (149) Mối quan hệ con người (255) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Sinh hoạt nhà ở (159) Sinh hoạt trong ngày (11) Sự khác biệt văn hóa (47) Gọi điện thoại (15)