💕 Start: 딸
☆ CAO CẤP : 1 ☆☆ TRUNG CẤP : 0 ☆☆☆ SƠ CẤP : 2 NONE : 23 ALL : 26
•
딸
:
부모가 낳은 아이 중 여자. 여자인 자식.
☆☆☆
Danh từ
🌏 CON GÁI, ĐỨA CON GÁI: Người con là nữ trong số những người con cha mẹ sinh ra. Đứa con là con gái.
•
딸기
:
줄기가 땅 위로 뻗으며, 겉에 씨가 박혀 있는 빨간 열매가 열리는 여러해살이풀. 또는 그 열매.
☆☆☆
Danh từ
🌏 DÂU TÂY: Loài cây lâu năm ra quả màu đỏ có hạt bám ở bên ngoài, dây bò vươn trên mặt đất. Hoặc quả đó.
•
딸리다
:
어떤 것에 매이거나 붙어 있다.
☆
Động từ
🌏 BỊ GẮN, BỊ ĐEO: Bị ràng buộc hoặc dính vào cái nào đó.
•
딸가닥
:
작고 단단한 물건이 서로 부딪치는 소리.
Phó từ
🌏 LỌC CỌC, CỌC CẠCH, LỘP CỘP: Âm thanh mà vật nhỏ và cứng va chạm vào nhau.
•
딸각
:
작고 단단한 물건이 서로 부딪치는 소리.
Phó từ
🌏 LỘC CỘC, LÁCH CÁCH: Âm thanh mà vật nhỏ và cứng va chạm vào nhau.
•
딸기잼
(딸기 jam)
:
딸기를 넣고 만든 잼.
Danh từ
🌏 MỨT DÂU: Mứt được làm bằng cách cho dâu vào.
•
딸기코
:
코 끝이 딸기처럼 빨갛게 된 코.
Danh từ
🌏 MŨI CÀ CHUA, MŨI ĐỎ: Mũi có chóp mũi bị đỏ lên như dâu tây.
•
딸까닥
:
작고 단단한 물건이 서로 부딪치는 소리.
Phó từ
🌏 LỌC CỌC, LẠCH CẠCH, CỌC CẠCH: Âm thanh mà vật nhỏ và cứng va chạm vào nhau.
•
딸깍
:
작고 단단한 물건이 서로 부딪치는 소리.
Phó từ
🌏 LỘC CỘC, LÁCH CÁCH: Âm thanh mà vật nhỏ và cứng va chạm vào nhau.
•
딸꾹딸꾹
:
잇달아 딸꾹질하는 소리.
Phó từ
🌏 ỨC ỨC, ỰC ỰC: Tiếng nấc cục liên hồi.
•
딸꾹질
:
가슴 바로 아래에 있는 근육이 갑자기 수축되어 숨구멍이 막혔다가 열리면서 이상한 소리가 나는 증세.
Danh từ
🌏 SỰ NẤC CỤC: Triệu chứng do cơ dưới ngực đột nhiên bị co thắt làm cho cổ họng bị tắc nghẽn rồi mở ra và phát ra âm thanh lạ.
•
딸꾹질하다
:
가슴 바로 아래에 있는 근육이 갑자기 수축되어 숨구멍이 막혔다가 열리면서 이상한 소리가 나다.
Động từ
🌏 NẤC CỤT: Phần cơ ở ngay dưới ngực đột nhiên co lại làm lỗ thở bị tắc rồi lại mở ra đồng thời phát ra âm thanh lạ.
•
딸내미
:
(귀엽게 이르는 말로) 딸.
Danh từ
🌏 CON GÁI: (Cách gọi trìu mến) Con gái.
•
딸랑
:
작은 방울이나 매달린 물건 등이 한 번 흔들리는 소리. 또는 그 모양.
Phó từ
🌏 KENG KENG, LỦNG LẲNG: Âm thanh mà chuông nhỏ hay vật treo lủng lẳng rung lắc một lần. Hoặc hình ảnh đó.
•
딸랑
:
수나 양이 매우 적은 모양.
Phó từ
🌏 VẺN VẸN, VỎN VẸN: Hình ảnh số hay lượng rất ít.
•
딸랑거리다
:
작은 방울이나 매달린 물건 등이 흔들리는 소리가 자꾸 나다. 또는 그런 소리를 자꾸 내다.
Động từ
🌏 LENG KENG, LENG KA LENG KENG: Âm thanh mà chuông nhỏ hay vật treo lủng lẳng rung lắc thường hay phát ra. Hoặc thường hay phát ra âm thanh như vậy.
•
딸랑대다
:
작은 방울이나 매달린 물건 등이 흔들리는 소리가 자꾸 나다. 또는 그런 소리를 자꾸 내다.
Động từ
🌏 LENG KENG, LENG RENG, XỦNG XẺNG: Âm thanh mà chuông nhỏ hay vật treo lủng lẳng rung lắc thường hay phát ra. Hoặc thường hay phát ra âm thanh như vậy.
•
딸랑딸랑
:
작은 방울이나 매달린 물건 등이 자꾸 흔들리는 소리. 또는 그 모양.
Phó từ
🌏 LENG KENG, LENG RENG: Âm thanh mà chuông nhỏ hay vật treo lủng lẳng rung lắc phát ra. Hoặc phát ra âm thanh như vậy.
•
딸랑딸랑하다
:
작은 방울이나 매달린 물건 등이 흔들리는 소리가 자꾸 나다. 또는 그런 소리를 자꾸 내다.
Động từ
🌏 LENG CA LENG KENG: Âm thanh mà chuông nhỏ hay vật treo lủng lẳng rung lắc thường hay phát ra. Hoặc thường hay phát ra âm thanh như vậy.
•
딸랑이
:
흔들면 딸랑딸랑 소리가 나는 아기 장난감.
Danh từ
🌏 CÁI LỤC LẠC: Đồ chơi của trẻ em mà nếu rung lên thì phát ra âm thanh leng keng.
•
딸랑이다
:
작은 방울이나 매달린 물건 등이 흔들리는 소리가 나다. 또는 그런 소리를 내다.
Động từ
🌏 LENG KENG, LENG RENG: Âm thanh mà chuông nhỏ hay vật treo lủng lẳng rung lắc phát ra. Hoặc phát ra âm thanh như vậy.
•
딸리다
:
누구를 따라가게 하다.
Động từ
🌏 BẮT THEO: Làm cho đi theo ai đó.
•
딸부자
(딸 富者)
:
딸이 많은 사람.
Danh từ
🌏 NGƯỜI GIÀU CON GÁI: Người có nhiều con gái.
•
딸아이
:
어린아이인 딸.
Danh từ
🌏 BÉ GÁI, CÔ BÉ: Con gái là trẻ nhỏ.
•
딸애
:
어린아이인 딸.
Danh từ
🌏 BÉ GÁI, CÔ BÉ: Con gái là trẻ nhỏ.
•
딸자식
(딸 子息)
:
딸로 태어난 자식.
Danh từ
🌏 CON GÁI: Đứa con sinh ra mà là con gái.
• Xin lỗi (7) • Văn hóa ẩm thực (104) • Sự kiện gia đình (57) • Giải thích món ăn (119) • Giải thích món ăn (78) • Việc nhà (48) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Ngôn luận (36) • Mối quan hệ con người (52) • Thể thao (88) • Tâm lí (191) • Thời tiết và mùa (101) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Gọi điện thoại (15) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Sinh hoạt công sở (197) • Chào hỏi (17) • Xem phim (105) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Luật (42) • Tìm đường (20) • So sánh văn hóa (78) • Mua sắm (99) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Nghệ thuật (23) • Đời sống học đường (208) • Nghệ thuật (76)