💕 Start: 못
☆ CAO CẤP : 1 ☆☆ TRUNG CẤP : 4 ☆☆☆ SƠ CẤP : 4 NONE : 24 ALL : 33
•
못
:
동사가 나타내는 동작을 할 수 없게.
☆☆☆
Phó từ
🌏 KHÔNG… ĐƯỢC: Không thể thực hiện được động tác mà động từ thể hiện.
•
못생기다
:
생김새가 보통보다 못하다.
☆☆☆
Động từ
🌏 XẤU XÍ, KHÓ NHÌN: Bộ dạng không đẹp, không ưa nhìn.
•
못하다
:
비교해 보았을 때 정도나 수준이 어느 정도에 미치지 않다.
☆☆☆
Tính từ
🌏 KÉM, THUA: Mức độ hay trình độ không đạt đến mức nào đó khi thử so sánh.
•
못하다
:
어떤 일을 일정한 수준에 이르지 못하게 하거나 그 일을 할 능력이 없다.
☆☆☆
Động từ
🌏 LÀM KHÔNG ĐƯỢC, KHÔNG LÀM ĐƯỢC: Làm cho việc nào đó không đạt đến được trình độ nhất định hoặc không có năng lực để làm việc đó.
•
못
:
가늘고 끝이 뾰족해 두 사물을 이어 붙여 고정하거나 벽에 박아 어떤 물건을 거는 데 쓰는 쇠로 만든 물건.
☆☆
Danh từ
🌏 CÁI ĐINH, CÂY ĐINH: Vật được làm bằng sắt, mảnh và đầu nhọn, dùng vào việc nối liền hai vật để cố cố định hoặc đóng vào tường để treo đồ vật.
•
못나다
:
생김새가 잘나거나 예쁘지 않다.
☆☆
Động từ
🌏 XẤU XÍ, THÔ THIỂN: Dáng vẻ không ưa nhìn hoặc không xinh đẹp.
•
못되다
:
성질이나 하는 행동이 도덕적으로 나쁘다.
☆☆
Tính từ
🌏 HƯ HỎNG, NGỖ NGHỊCH: Tính chất hay hành động xấu về mặt đạo đức.
•
못지않다
:
다른 것과 비교했을 때 뒤떨어지거나 못하지 않다.
☆☆
Tính từ
🌏 KHÔNG THUA KÉM: Không tụt hậu hay kém hơn khi so sánh với cái khác.
•
못마땅하다
:
별로 마음에 들지 않아 꺼림칙하다.
☆
Tính từ
🌏 KHÔNG HÀI LÒNG, KHÔNG THỎA MÃN: Không bằng lòng lắm nên khó chịu.
•
못 말리다
:
상대의 말이나 행동이 너무 평범하지 않아서 기가 막히다. 또는 그것을 막을 수 없다.
🌏 LẮC ĐẦU, CHẠY DÀI: Bực bội vì lời nói hay hành động của ai đó quá bất bình thường. Hoặc không thể ngăn được điều đó.
•
못 먹는 감 찔러나 본다
:
자기가 갖지 못하게 된 것에 대해서 심술궂은 마음으로 남도 갖지 못하도록 못쓰게 만들다.
🌏 ĂN KHÔNG ĐƯỢC CŨNG TỚI LUÔN, ĐÃ PHÓNG LAO PHẢI THEO LAO: Lời nói dùng trong đánh bạc với ý nghĩa rằng dẫu cho thất bại thì cũng đi nước mạnh.
•
못 먹어도 고
:
실패가 있더라도 강행함을 뜻하는 말.
🌏 (ĂN KHÔNG ĐƯỢC CŨNG TỚI LUÔN) PHÓNG LAO PHẢI THEO LAO: Dẫu cho thất bại thì cũng đi nước mạnh.
•
못 오를 나무는 쳐다보지도 마라
:
불가능한 일은 빨리 단념하라.
🌏 ĐÃ KHÔNG ĐƯỢC THÌ ĐỪNG LUYẾN TIẾC: Việc không thể thì hãy mau chóng khép lại.
•
못 이기는 척[체]
:
어쩔 수 없다는 듯이.
🌏 (RA VẺ KHÔNG THẮNG ĐƯỢC) MIỄN CƯỠNG, ĐÀNH PHẢI: Như thể không thể làm gì.
•
못(을) 박다
:
마음 속 깊이 상처를 주다.
🌏 (ĐÓNG ĐINH), ĐÓNG ĐINH VÀO LÒNG, GÂY TỔN THƯƠNG: Gây thương tổn sâu trong lòng.
•
못(이) 박히다
:
마음속 깊이 상처가 박히다.
🌏 (ĐINH ĐƯỢC ĐÓNG), BỊ ĐÓNG ĐINH, BỊ TỔN THƯƠNG: Sự thương tổn khắc sâu trong lòng.
•
못난이
:
못생겼거나 어리석은 사람.
Danh từ
🌏 KẺ ĐẦN ĐỘN, KẺ XẤU XÍ: Người có vẻ bề ngoài xấu xí hoặc ngu ngốc.
•
못내
:
자꾸 마음에 두거나 잊지 못하여 계속.
Phó từ
🌏 KHÔN NGUÔI, KHÔNG THÔI, KHÔNG NGỪNG: Thường để trong lòng hoặc không quên được và tiếp tục.
•
못다
:
'어떤 행동을 완전히 다하지 못함'을 나타내는 말.
Phó từ
🌏 MỘT CÁCH DANG DỞ, MỘT CÁCH KHÔNG HẾT: Từ thể hiện "hoàn toàn không thực hiện được hết hành động nào đó".
•
못되면 조상 탓 (잘되면 제 탓)
:
일이 안될 때 그 책임을 남에게 돌리는 태도.
🌏 (NẾU HƯ THÌ TẠI TỔ TIÊN CÒN NÊN THÌ BỞI DO MÌNH): Thái độ đùn đẩy trách nhiệm cho người khác khi việc không tốt.
•
못된 송아지 엉덩이에 뿔이 난다.
:
성품이 나쁜 사람이 나쁜 짓을 많이 한다.
🌏 (CON BÊ HƯ THÌ MỌC SỪNG Ở MÔNG): Người mà tính cách xấu thì làm nhiều điều xấu.
•
못마땅히
:
별로 마음에 들지 않게.
Phó từ
🌏 MỘT CÁCH KHÔNG ƯNG Ý, MỘT CÁCH KHÔNG THỎA MÃN: Một cách không hài lòng lắm.
•
못살다
:
가난하게 살다.
Động từ
🌏 NGHÈO KHÓ, NGHÈO NÀN: Sống một cách nghèo khó.
•
못생겨-
:
(못생겨, 못생겨서, 못생겼다)→ 못생기다
None
🌏
•
못생기-
:
(못생기고, 못생긴데, 못생기니, 못생기면, 못생긴, 못생길)→ 못생기다
None
🌏
•
못쓰다
:
건강이 나빠지거나 걱정이 많아 몸이나 얼굴 등에서 살이 빠지다.
Động từ
🌏 HỐC HÁC, PHỜ PHẠC: Sức khỏe trở nên xấu đi hoặc lo lắng nhiều nên cơ thể hay khuôn mặt gầy đi.
•
못자리
:
논에 모내기를 하기 전에 미리 볍씨를 뿌려서 모를 기르는 곳.
Danh từ
🌏 VƯỜN ƯƠM, VƯỜN GIỐNG: Nơi gieo hạt thóc để ươm cây giống trước khi cấy lúa ở ruộng.
•
못줄
:
모를 심을 때 줄을 맞추기 위해 쓰는, 일정하게 간격을 표시한 줄.
Danh từ
🌏 DÂY CẤY: Dây đánh dấu khoảng cách nhất định để gieo mạ đúng với dây đó.
•
못지아니하다
:
다른 것과 비교했을 때 뒤떨어지거나 못하지 않다.
Tính từ
🌏 KHÔNG KÉM: Không thua hay bị tụt hậu khi so sánh với điều gì khác.
•
못질
:
못을 박는 일.
Danh từ
🌏 SỰ ĐÓNG ĐINH: Việc đóng đinh.
•
못질하다
:
못을 박다.
Động từ
🌏 ĐÓNG ĐINH: Đóng đinh.
•
못하다
:
앞말이 뜻하는 행동이 이루어지지 않거나 그것을 할 능력이 없음을 나타내는 말.
Động từ bổ trợ
🌏 KHÔNG… ĐƯỢC: Từ thể hiện hành động mà từ ngữ phía trước đề cập không được thực hiện hoặc không có năng lực để thực hiện điều đó.
•
못하다
:
앞말이 뜻하는 상태에 이를 수 없음을 나타내는 말.
Tính từ bổ trợ
🌏 KHÔNG ĐƯỢC…: Từ thể hiện không thể đạt đến trạng thái mà từ ngữ phía trước đề cập.
• Giải thích món ăn (78) • Đời sống học đường (208) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Lịch sử (92) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Nói về lỗi lầm (28) • Diễn tả vị trí (70) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Tâm lí (191) • Văn hóa đại chúng (52) • Vấn đề xã hội (67) • Giáo dục (151) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Mối quan hệ con người (52) • Xem phim (105) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Vấn đề môi trường (226) • Sinh hoạt công sở (197) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Diễn tả trang phục (110) • Gọi món (132) • Văn hóa ẩm thực (104) • Tôn giáo (43) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Mối quan hệ con người (255) • Sở thích (103)