💕 Start: 호
☆ CAO CẤP : 20 ☆☆ TRUNG CẤP : 7 ☆☆☆ SƠ CẤP : 4 NONE : 169 ALL : 200
•
호
(戶)
:
집을 세는 단위.
☆
Danh từ phụ thuộc
🌏 HO; HỘ: Đơn vị đếm nhà.
•
호의적
(好意的)
:
어떤 대상을 좋게 생각하는.
☆
Định từ
🌏 MANG TÍNH THIỆN CHÍ, MANG TÍNH THÂN THIỆN, MANG TÍNH ÂN CẦN, MANG TÍNH TỬ TẾ: Nghĩ tốt cho đối tượng nào đó.
•
호들갑
:
가볍고 조심성이 없으며 야단스러운 말이나 행동.
☆
Danh từ
🌏 SỰ THÔ LỖ, SỰ CỘC CẰN: Lời nói hay hành động khinh suất, không cẩn thận và hay gắt gỏng.
•
호소
(呼訴)
:
자신의 어렵거나 억울한 사정을 다른 사람에게 알려 도움을 청함.
☆
Danh từ
🌏 SỰ KÊU GỌI, SỰ HÔ HÀO, SỰ KÊU THAN: Việc cho người khác biết tình trạng khó khăn hoặc ấm ức của mình và yêu cầu giúp đỡ.
•
호우
(豪雨)
:
오랜 시간 내리는 많은 양의 비.
☆
Danh từ
🌏 MƯA LỚN, MƯA TO, MƯA XỐI XẢ: Mưa với lượng lớn rơi xuống trong khoảng thời gian lâu.
•
호응
(呼應)
:
상대방의 부름이나 물음에 대답하거나 요구에 맞춰 행동함.
☆
Danh từ
🌏 SỰ ĐÁP LẠI, SỰ HƯỞNG ỨNG: Việc trả lời câu hỏi hoặc lời gọi của đối phương hoặc đáp ứng yêu cầu rồi hành động.
•
호의
(好意)
:
친절한 마음씨. 또는 어떤 대상을 좋게 생각하는 마음.
☆
Danh từ
🌏 HẢO Ý, Ý TỐT, THIỆN CHÍ: Tấm lòng thân thiện. Hoặc tấm lòng nghĩ tốt cho đối tượng nào đó.
•
호의적
(好意的)
:
어떤 대상을 좋게 생각하는 것.
☆
Danh từ
🌏 TÍNH THIỆN CHÍ, TÍNH THÂN THIỆN, TÍNH ÂN CẦN, TÍNH TỬ TẾ: Điều nghĩ tốt cho đối tượng nào đó.
•
호전
(好轉)
:
일의 형편이나 상황이 좋은 방향으로 바뀜.
☆
Danh từ
🌏 SỰ TIẾN TRIỂN, SỰ CẢI THIỆN: Việc tình huống hay điều kiện của công việc thay đổi sang chiều hướng tốt đẹp.
•
호젓하다
:
외딴 곳에 있어 고요하다.
☆
Tính từ
🌏 HOANG VẮNG, HIU QUẠNH: Cô quạnh vì ở nơi tách biệt.
•
호조
(好調)
:
상황이나 조건이 좋은 상태.
☆
Danh từ
🌏 SỰ THUẬN LỢI: Trạng thái mà tình hình hay điều kiện tốt.
•
호출
(呼出)
:
전화나 전신 등을 통해 상대방을 부르는 일.
☆
Danh từ
🌏 SỰ GỌI RA, SỰ GỌI: Việc gọi đối phương thông qua điện thoại hay điện tín.
•
호칭
(呼稱)
:
이름을 지어 부름. 또는 그 이름.
☆
Danh từ
🌏 SỰ GỌI TÊN, TÊN GỌI, DANH TÍNH: Việc đặt tên rồi gọi. Hoặc tên ấy.
•
호칭어
(呼稱語)
:
사람이나 사물을 부르는 말. ‘아버지’, ‘어머니’, ‘여보’ 등이 있다.
☆
Danh từ
🌏 TỪ XƯNG HÔ: Từ dùng để gọi người hay sự vật, như 'cha', 'mẹ', 'mình'...
•
호평
(好評)
:
좋게 평함. 또는 그런 평가.
☆
Danh từ
🌏 SỰ ĐÁNH GIÁ TỐT: Việc nhận xét tốt đẹp. Hoặc sự đánh giá như vậy.
•
호프
(Hof)
:
한 잔씩 잔에 담아 파는 생맥주. 또는 그 생맥주를 파는 술집.
☆
Danh từ
🌏 BIA TƯƠI, QUÁN BIA TƯƠI: Bia tươi được bán theo từng ly một. Hoặc quán nhậu bán bia tươi ấy.
•
호화
(豪華)
:
사치스럽고 화려함.
☆
Danh từ
🌏 SỰ HÀO HOA: Sự xa xỉ và hoa lệ.
•
호황
(好況)
:
매매나 거래에 나타나는 경제 활동 상태가 좋음. 또는 그런 상황.
☆
Danh từ
🌏 KINH TẾ PHÁT TRIỂN, KINH TẾ THUẬN LỢI; THỜI KÌ THỊNH VƯỢNG: Việc tình trạng hoạt động kinh tế tốt đẹp thể hiện trong mua bán hoặc giao dịch. Hoặc tình hình như vậy.
•
호흡기
(呼吸器)
:
사람이나 동물의 몸에서 숨을 쉬는 일을 맡은 기관.
☆
Danh từ
🌏 CƠ QUAN HÔ HẤP: Cơ quan đảm nhiệm việc thở trong cơ thể của người hay động vật.
•
호되다
:
매우 심하다.
☆
Tính từ
🌏 GAY GẮT, NẶNG NỀ, THẬM TỆ, TRẦM TRỌNG: Rất nghiêm trọng.
• Tìm đường (20) • Nghệ thuật (76) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Gọi điện thoại (15) • Luật (42) • Gọi món (132) • Nghệ thuật (23) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Chế độ xã hội (81) • Mối quan hệ con người (255) • Xin lỗi (7) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Diễn tả ngoại hình (97) • Thông tin địa lí (138) • Vấn đề môi trường (226) • So sánh văn hóa (78) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Sở thích (103) • Lịch sử (92) • Diễn tả vị trí (70) • Chào hỏi (17) • Tâm lí (191) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Khí hậu (53) • Văn hóa đại chúng (82) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Sinh hoạt công sở (197)