💕 Start: 적
☆ CAO CẤP : 13 ☆☆ TRUNG CẤP : 13 ☆☆☆ SƠ CẤP : 3 NONE : 105 ALL : 134
•
적
(敵)
:
서로 싸우거나 해치려고 하는 상대.
☆☆
Danh từ
🌏 ĐỊCH: Đối phương, người mà muốn đánh nhau hoặc gây hại.
•
적극
(積極)
:
어떤 일에 대하여 자신의 의지를 가지고 긍정적이며 활발하게 행동함.
☆☆
Danh từ
🌏 SỰ TÍCH CỰC: Việc hành động một cách năng động và hoạt bát đối với việc nào đó với ý chí của bản thân.
•
적극적
(積極的)
:
어떤 일에 대한 태도에 있어 자발적이고 긍정적인 것.
☆☆
Danh từ
🌏 TÍNH TÍCH CỰC: Sự tự giác và năng động trong thái độ đối với việc nào đó.
•
적극적
(積極的)
:
어떤 일에 대한 태도에 있어 자발적이고 긍정적인.
☆☆
Định từ
🌏 MANG TÍNH TÍCH CỰC: Có tính tự giác và năng động trong thái độ đối với việc nào đó.
•
적당히
(適當 히)
:
기준, 조건, 정도에 알맞게.
☆☆
Phó từ
🌏 MỘT CÁCH PHẢI CHĂNG, MỘT CÁCH VỪA PHẢI, MỘT CÁCH THÍCH HỢP: Một cách phù hợp với mức độ, điều kiện, tiêu chuẩn.
•
적성
(適性)
:
어떤 일에 알맞은 사람의 성격이나 능력.
☆☆
Danh từ
🌏 THÍCH HỢP, THÍCH ĐÁNG: Năng lực hay tính cách của người phù hợp với công việc nào đó.
•
적어도
:
아무리 적게 잡아도.
☆☆
Phó từ
🌏 CHÍ ÍT, ÍT NHẤT, TỐI THIỂU: Dù có lấy ở mức nhỏ thế nào đi nữa.
•
적어지다
:
적게 되다.
☆☆
Động từ
🌏 ÍT ĐI: Trở nên ít.
•
적용
(適用)
:
필요에 따라 적절하게 맞추어 쓰거나 실시함.
☆☆
Danh từ
🌏 SỰ ỨNG DỤNG: Việc điều chỉnh một cách thích hợp rồi dùng hoặc thực hiện theo nhu cầu.
•
적응
(適應)
:
어떠한 조건이나 환경에 익숙해지거나 알맞게 변화함.
☆☆
Danh từ
🌏 SỰ THÍCH ỨNG: Sự biến đổi theo hướng ngày càng phù hợp hay trở nên quen dần với một hoàn cảnh, điều kiện nào đó.
•
적자
(赤字)
:
나간 돈이 들어온 돈보다 많아서 생기는 손실 금액.
☆☆
Danh từ
🌏 LỖ, THÂM HỤT: Số tiền tổn thất phát sinh do tiền chi ra nhiều hơn tiền thu vào.
•
적절하다
(適切 하다)
:
아주 딱 알맞다.
☆☆
Tính từ
🌏 THÍCH HỢP, THÍCH ĐÁNG, ĐÚNG CHỖ: Vừa khít và rất phù hợp.
•
적히다
:
글로 쓰이다.
☆☆
Động từ
🌏 ĐƯỢC GHI LẠI: Được viết bằng chữ.
• Sinh hoạt công sở (197) • Chính trị (149) • Giải thích món ăn (119) • Triết học, luân lí (86) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Nghệ thuật (23) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Khí hậu (53) • Việc nhà (48) • Xem phim (105) • Thời tiết và mùa (101) • Sức khỏe (155) • Thông tin địa lí (138) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Xin lỗi (7) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Diễn tả vị trí (70) • Vấn đề xã hội (67) • Sự kiện gia đình (57) • Du lịch (98) • Giải thích món ăn (78) • Nói về lỗi lầm (28) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Sử dụng bệnh viện (204) • Thể thao (88) • Mối quan hệ con người (255) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Luật (42)