🌟 적성 (適性)

☆☆   Danh từ  

1. 어떤 일에 알맞은 사람의 성격이나 능력.

1. THÍCH HỢP, THÍCH ĐÁNG: Năng lực hay tính cách của người phù hợp với công việc nào đó.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 적성을 고려하다.
    Consider aptitude.
  • Google translate 적성을 무시하다.
    Ignore one's aptitude.
  • Google translate 적성을 살리다.
    Save one's aptitude.
  • Google translate 적성에 따르다.
    Follow your aptitude.
  • Google translate 적성에 맞다.
    Suit one's aptitude.
  • Google translate 어려서부터 글쓰기를 좋아했던 그는 적성을 살려 작가가 되기로 결심했다.
    Having loved writing since he was a child, he decided to become a writer by taking advantage of his aptitude.
  • Google translate 전공을 선택할 때에는 무엇보다도 자신의 흥미와 적성을 우선시해야 한다.
    When choosing a major, you must prioritize your interests and aptitudes above all else.
  • Google translate 학생을 가르치는 일은 재미있어?
    Is teaching students fun?
    Google translate 응. 직접 가르쳐 보니까 선생님이 내 적성에 딱 맞는 것 같아.
    Yeah. i've taught him myself, and i think the teacher is just right for me.

적성: aptitude,てきせい【適性】,aptitude, capacité, disposition, talent,aptitud, idoneidad,قابلية، استعداد فطريّ,хир чинээ, чадавх,thích hợp, thích đáng,ความถนัด, ความสามารถ,kecakapan, kemampuan, kualifikasi,предрасположенность; склонность; природная способность,能力倾向,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 적성 (적썽)
📚 thể loại: Năng lực   Nghề nghiệp và con đường tiến thân  

🗣️ 적성 (適性) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Khoa học và kĩ thuật (91) Thể thao (88) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Nói về lỗi lầm (28) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Triết học, luân lí (86) Văn hóa đại chúng (52) Lịch sử (92) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Vấn đề môi trường (226) Nghệ thuật (76) Thông tin địa lí (138) Sử dụng tiệm thuốc (10) Chế độ xã hội (81) Sinh hoạt nhà ở (159) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Việc nhà (48) Diễn tả trang phục (110) Ngôn ngữ (160) Sự khác biệt văn hóa (47) Kiến trúc, xây dựng (43) Biểu diễn và thưởng thức (8) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Sinh hoạt công sở (197) Tôn giáo (43) Tình yêu và hôn nhân (28) Khí hậu (53) Cảm ơn (8)