🌟 가파르다
☆ Tính từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 가파르다 (
가파르다
) • 가파른 (가파른
) • 가팔라 (가팔라
) • 가파르니 (가파르니
) • 가파릅니다 (가파름니다
)
📚 thể loại: Thông tin địa lí
🗣️ 가파르다 @ Giải nghĩa
- 험하다 (險하다) : 땅이나 길 등이 다니기 어려울 만큼 사납고 가파르다.
- 험준하다 (險峻하다) : 땅이나 산 등이 높고 가파르다.
- 급하다 (急하다) : 경사나 기울기가 가파르다.
🗣️ 가파르다 @ Ví dụ cụ thể
🌷 ㄱㅍㄹㄷ: Initial sound 가파르다
-
ㄱㅍㄹㄷ (
가파르다
)
: 경사가 심하게 기울어져 있다.
☆
Tính từ
🌏 DỐC ĐỨNG, DỐC NGƯỢC: Sự nghiêng lệch rất nghiêm trọng. -
ㄱㅍㄹㄷ (
검푸르다
)
: 검은 빛이 있으면서 푸르다.
Tính từ
🌏 XANH ĐEN: Màu xanh có ánh đen.
• Sử dụng bệnh viện (204) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Chính trị (149) • Sở thích (103) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Gọi món (132) • Xem phim (105) • Diễn tả trang phục (110) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Đời sống học đường (208) • Tìm đường (20) • Cách nói thời gian (82) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Diễn tả ngoại hình (97) • Lịch sử (92) • Thời tiết và mùa (101) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Giải thích món ăn (78) • Hẹn (4) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Chào hỏi (17) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47)