🌟 가파르다

  Tính từ  

1. 경사가 심하게 기울어져 있다.

1. DỐC ĐỨNG, DỐC NGƯỢC: Sự nghiêng lệch rất nghiêm trọng.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 가파른 비탈길.
    A steep slope.
  • Google translate 가파른 산기슭.
    The steep foot of the mountain.
  • Google translate 경사가 가파르다.
    The slope is steep.
  • Google translate 언덕이 가파르다.
    The hills are steep.
  • Google translate 층계가 가파르다.
    The stairs are steep.
  • Google translate 우리는 가파른 계단을 헉헉거리며 뛰어올랐다.
    We gasped up the steep stairs.
  • Google translate 산이 몹시 가팔라서 정상에 도착할 때까지 잠시도 긴장을 늦출 수 없었다.
    The mountain was so steep that i could not relax for a moment until i reached the top.
  • Google translate 눈이 많이 내려서 길이 미끄럽네요.
    It's snowing heavily and the road is slippery.
    Google translate 네, 가파른 비탈길에서 넘어지면 큰일이니 조심하세요.
    Yeah, it's a big deal if you fall on a steep slope, so be careful.

가파르다: steep; precipitous,けわしい【険しい】。きゅうだ【急だ】。きりたっている【切り立っている】,escarpé, raide, abrupt,empinado, escarpado, inclinado,شديد الانحدار,эгц өгсүүр,dốc đứng, dốc ngược,ชัน, สูงชัน, ชันดิ่ง,curam,крутой; отвесный; обрывистый,陡峭,

2. 수나 양이 변화하는 속도가 빠르다.

2. TĂNG CAO, TĂNG NHANH: Tốc độ mà số hay lượng biến đổi nhanh.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 가파른 곡선.
    A steep curve.
  • Google translate 가파른 변화.
    A steep change.
  • Google translate 가파른 추세.
    A steep trend.
  • Google translate 가파르게 성장하다.
    Grow steeply.
  • Google translate 상승세가 가파르다.
    The upward trend is steep.
  • Google translate 우리 회사는 시장의 가파른 변화 속도에 맞추어 빠르게 대처하고 있다.
    Our company is coping quickly with the rapid pace of change in the market.
  • Google translate 겨울에는 난방으로 인해 에너지 소비량이 가파르게 상승한다.
    In winter, heating causes energy consumption to rise steeply.
  • Google translate 최근 우리나라에서 세계적인 스포츠 대회가 많이 열리고 있습니다.
    Recently, there have been many international sports competitions in our country.
    Google translate 그에 따라 관광 산업도 가파르게 성장할 것을 기대하겠습니다.
    I hope the tourism industry will grow rapidly accordingly.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 가파르다 (가파르다) 가파른 (가파른) 가팔라 (가팔라) 가파르니 (가파르니) 가파릅니다 (가파름니다)
📚 thể loại: Thông tin địa lí  


🗣️ 가파르다 @ Giải nghĩa

🗣️ 가파르다 @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Sử dụng bệnh viện (204) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Chính trị (149) Sở thích (103) Tình yêu và hôn nhân (28) Gọi món (132) Xem phim (105) Diễn tả trang phục (110) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Đời sống học đường (208) Tìm đường (20) Cách nói thời gian (82) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Diễn tả ngoại hình (97) Lịch sử (92) Thời tiết và mùa (101) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Sự khác biệt văn hóa (47) Giải thích món ăn (78) Hẹn (4) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Chào hỏi (17) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Phương tiện truyền thông đại chúng (47)