🌟 대신하다 (代身 하다)
Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 대신하다 (
대ː신하다
)
📚 Từ phái sinh: • 대신(代身): 어떤 대상이 맡던 구실을 다른 대상이 새로 맡음. 또는 그렇게 새로 맡은 …
🗣️ 대신하다 (代身 하다) @ Giải nghĩa
- 때우다 : 간단한 음식으로 식사를 대신하다.
- 둘러쓰다 : 남의 잘못이나 책임을 대신하다.
- 뒤집어쓰다 : 다른 사람의 잘못이나 책임을 대신하다.
- 만회하다 (挽回하다) : 잃은 것, 잘못된 것, 뒤떨어진 것 등을 원래의 상태로 되돌리거나 그에 맞먹는 다른 것으로 대신하다.
🗣️ 대신하다 (代身 하다) @ Ví dụ cụ thể
- 악역을 대신하다. [악역 (惡役)]
- 몫을 대신하다. [몫]
- 말바꿈표로 대신하다. [말바꿈표 (말바꿈標)]
- 병구완을 대신하다. [병구완 (病구완)]
- 병간호를 대신하다. [병간호 (病看護)]
- 문안을 대신하다. [문안 (問安)]
• Dáng vẻ bề ngoài (121) • Chế độ xã hội (81) • So sánh văn hóa (78) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Tìm đường (20) • Văn hóa đại chúng (52) • Gọi món (132) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Sức khỏe (155) • Vấn đề xã hội (67) • Khí hậu (53) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Mối quan hệ con người (255) • Diễn tả ngoại hình (97) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Sự kiện gia đình (57) • Thể thao (88) • Giải thích món ăn (78) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Diễn tả trang phục (110) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Chính trị (149) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Tôn giáo (43) • Văn hóa ẩm thực (104)