🌟 대신하다 (代身 하다)

Động từ  

1. 어떤 대상이 맡던 구실을 다른 대상이 새로 맡다.

1. THAY THẾ: Đối tượng khác đảm nhận mới vai trò mà đối tượng nào đó từng đảm nhận.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 대답을 대신하다.
    Substitute an answer.
  • Google translate 사과를 대신하다.
    Replaces an apple.
  • Google translate 진구네는 오징어 회로 저녁을 대신한 셈이다.
    Jingune replaced squid circuit dinner.
  • Google translate 부끄러움을 타는 나를 대신해서 승규가 먼저 입을 열었다.
    Seung-gyu opened his mouth first on behalf of the ashamed me.
  • Google translate 남의 것을 망가뜨리면 어떡하니?
    What if you break someone else's?
    Google translate 죄송합니다. 제가 동생을 대신하여 사과드리겠습니다.
    I'm sorry. i apologize on behalf of my younger brother.

대신하다: replace; substitute,かわる【代る】,remplacer, se substituer à, tenir lieu de,reemplazar,يستبدل,төлөөлөх, орлох,thay thế,แทน, ทำแทน,menggantikan, mewakili, mengambil alih,делать что-либо вместо кого-либо; заменять что-либо чем-либо,代,替,代替,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 대신하다 (대ː신하다)
📚 Từ phái sinh: 대신(代身): 어떤 대상이 맡던 구실을 다른 대상이 새로 맡음. 또는 그렇게 새로 맡은 …


🗣️ 대신하다 (代身 하다) @ Giải nghĩa

🗣️ 대신하다 (代身 하다) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Dáng vẻ bề ngoài (121) Chế độ xã hội (81) So sánh văn hóa (78) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Sinh hoạt trong ngày (11) Tìm đường (20) Văn hóa đại chúng (52) Gọi món (132) Kiến trúc, xây dựng (43) Sự khác biệt văn hóa (47) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Sức khỏe (155) Vấn đề xã hội (67) Khí hậu (53) Tình yêu và hôn nhân (28) Mối quan hệ con người (255) Diễn tả ngoại hình (97) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Sự kiện gia đình (57) Thể thao (88) Giải thích món ăn (78) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Sinh hoạt nhà ở (159) Diễn tả trang phục (110) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Chính trị (149) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Tôn giáo (43) Văn hóa ẩm thực (104)